产品描述
PHỤ TÙNG DÙNG CHO SPINDLE CỦA MÁY CNC: VÒNG BI (MÃ HYKH 6004) @
交易日期
2022/06/24
提单编号
——
供应商
km systems
采购商
công ty tnhh ksc spindle vina
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
455.28
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
PHỤ TÙNG DÙNG CHO SPINDLE CỦA MÁY CNC: VÒNG BI (MÃ HYKH 6004) @
交易日期
2022/02/18
提单编号
8114 5887 5164
供应商
km systems
采购商
công ty tnhh ksc spindle vina
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
1017
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
PHỤ TÙNG DÙNG CHO SPINDLE CỦA MÁY CNC: VÒNG BI (MÃ 7005C)
交易日期
2022/02/18
提单编号
8114 5887 5164
供应商
km systems
采购商
công ty tnhh ksc spindle vina
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
1011.8
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
PHỤ TÙNG DÙNG CHO SPINDLE CỦA MÁY CNC: VÒNG BI (MÃ 7005C)
交易日期
2022/02/18
提单编号
8114 5887 5164
供应商
km systems
采购商
công ty tnhh ksc spindle vina
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
381.36
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
PHỤ TÙNG DÙNG CHO SPINDLE CỦA MÁY CNC: VÒNG BI (MÃ 7003C)
交易日期
2021/03/23
提单编号
——
供应商
km systems
采购商
công ty tnhh ksc spindle vina
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
637
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
VÒNG BI KHÍ (CSC 7004C 2RZ TA P4/HQ1), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/03/23
提单编号
——
供应商
km systems
采购商
công ty tnhh ksc spindle vina
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
712.6
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
VÒNG BI KHÍ (CSC 7005C 2RZ TA P4/HQ1), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/12
提单编号
——
供应商
km systems
采购商
công ty tnhh brs vina
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1309.75
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
Ổ BI CHẤT LIỆU THÉP,MODEL NSK-40BNR10HTYNDULP4, K/T: ĐƯỜNG KÍNH TRONG X NGOÀI X ĐỘ DÀY: 40*68*15 MM, DÙNG TẠO TRỤC QUAY, ÔM TRỤC QUAY GIÚP BÀN KHUÔN CHUYỂN ĐỘNG ĐÚNG HƯỚNG, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/12
提单编号
——
供应商
km systems
采购商
công ty tnhh brs vina
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6725.43
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
Ổ BI CHẤT LIỆU THÉP, MODEL NSK-45BNR10HTYNDULP4, K/T: ĐƯỜNG KÍNH TRONG X NGOÀI X ĐỘ DÀY: 45*75*16MM, DÙNG TẠO TRỤC QUAY,ÔM TRỤC QUAY GIÚP BÀN KHUÔN CHUYỂN ĐỘNG ĐÚNG HƯỚNG, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/08/23
提单编号
——
供应商
km systems
采购商
công ty tnhh ksc spindle vina
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1099.8
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
Ổ BI (Ổ TRỤC CHÍNH) JESA-CB7003C T 2RZ UL P4, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/03
提单编号
——
供应商
km systems
采购商
công ty tnhh brs vina
出口港
incheon intl apt seo
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12281.22
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
Ổ BI CHẤT LIỆU THÉP,MODEL NSK- 45BNR10HTYNDULP4,K/T:ĐƯỜNG KÍNH TRONGXĐƯỜNG KÍNH NGOÀI XĐỘ DÀY 45*75*16MM,DÙNG TẠO TRỤC QUAY,ÔM TRỤC QUAY,GIÚP BÀN KHUÔN CHUYỂN ĐỘNG ĐÚNG HƯỚNG,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/27
提单编号
——
供应商
km systems
采购商
công ty tnhh brs vina
出口港
incheon intl apt seo
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11592.8
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
Ổ BI CHẤT LIỆU THÉP, MODEL NSK-45BNR10HTYNDULP4,K/T:ĐƯỜNG KÍNH TRONGXĐƯỜNG KÍNH NGOÀI XĐỘ DÀY 45*75*16MM,DÙNG TẠO TRỤC QUAY,ÔM TRỤC QUAY,GIÚP BÀN KHUÔN CHUYỂN ĐỘNG ĐÚNG HƯỚNG,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/27
提单编号
——
供应商
km systems
采购商
công ty tnhh brs vina
出口港
incheon intl apt seo
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3929.25
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
Ổ BI CHẤT LIỆU THÉP,MODEL NSK-40BNR10HTYNDULP4,K/T:ĐƯỜNG KÍNH TRONGXĐƯỜNG KÍNH NGOÀI XĐỘ DÀY 40*68*15MM,DÙNG TẠO TRỤC QUAY,ÔM TRỤC QUAY,GIÚP BÀN KHUÔN CHUYỂN ĐỘNG ĐÚNG HƯỚNG,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/09
提单编号
——
供应商
km systems
采购商
công ty tnhh symc vina
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6856.3
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
VÒNG BI NSK DÙNG CHO THIẾT BỊ MÁY MÓC TRONG NHÀ XƯỞNG, MỚI 100% @
交易日期
2019/04/09
提单编号
——
供应商
km systems
采购商
công ty tnhh ksc spindle vina
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
92.7
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
Ổ BI (Ổ TRỤC CHÍNH) NSK-7002C TYNSULP4, HÀNG MỚI 100% @
km systems是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-08-07,km systems共有79笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。