产品描述
THUỐC VIÊN UỐNG LOTOSONIC (TP: HOÀI SƠN, CAO KHÔ HỖN HỢP BAO GỒM LIÊN NHỤC, BÁ TỬ NHÂN, HẮC TÁO NHÂN, LÁ DÂU, LÁ VÔNG, LONG NHÃN, LIÊN TÂM; ĐIỀU TRỊ SUY NHƯỢC CƠ THỂ; HD: 2024; HỘP 20 VIÊN)#&VN
产品描述
THUỐC XỊT MŨI ZVEZDOCHKA NASAL SPRAY 0.1% (TP: XYLOMETAZONLIN HYDROCLORID 0.1%; ĐIỀU TRỊ VIÊM MŨI; HD: 2024; HỘP 15ML)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017906021
供应商
danapha
采购商
danhson bg ood
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
14836.49other
金额
15692.43
HS编码
30049098
产品标签
flunixin meglumine,nitrox
产品描述
THUỐC VIÊN UỐNG LOTOSONIC (TP: HOÀI SƠN, CAO KHÔ HỖN HỢP BAO GỒM LIÊN NHỤC, BÁ TỬ NHÂN, HẮC TÁO NHÂN, LÁ DÂU, LÁ VÔNG, LONG NHÃN, LIÊN TÂM; ĐIỀU TRỊ SUY NHƯỢC CƠ THỂ; HD: 2024; HỘP 20 VIÊN)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017930011
供应商
danapha
采购商
danhson bg ood
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Bulgaria
重量
14756.53other
金额
6048.883
HS编码
30049096
产品标签
neomycin,nasal spray,inhalant
产品描述
THUỐC NHỎ MŨI ZVEZDOCHKA NASAL DROPS 0.1% (TP: XYLOMETAZONLIN HYDROCLORID 0.1%; ĐIỀU TRỊ VIÊM MŨI; HD: 2024; HỘP 10ML)#&VN
产品描述
THUỐC NHỎ MŨI ZVEZDOCHKA NASAL DROPS 0.1% (TP: XYLOMETAZONLIN HYDROCLORID 0.1%; ĐIỀU TRỊ VIÊM MŨI; HD: 2024; HỘP 10ML)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017930011
供应商
danapha
采购商
danhson bg ood
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
14756.53other
金额
8334.06
HS编码
30049098
产品标签
flunixin meglumine,nitrox
产品描述
THUỐC VIÊN UỐNG LOTOSONIC (TP: HOÀI SƠN, CAO KHÔ HỖN HỢP BAO GỒM LIÊN NHỤC, BÁ TỬ NHÂN, HẮC TÁO NHÂN, LÁ DÂU, LÁ VÔNG, LONG NHÃN, LIÊN TÂM; ĐIỀU TRỊ SUY NHƯỢC CƠ THỂ; HD: 2024; HỘP 10 VIÊN)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017930011
供应商
danapha
采购商
danhson bg ood
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Bulgaria
重量
14756.53other
金额
8334.06
HS编码
30049098
产品标签
flunixin meglumine,nitrox
产品描述
THUỐC VIÊN UỐNG LOTOSONIC (TP: HOÀI SƠN, CAO KHÔ HỖN HỢP BAO GỒM LIÊN NHỤC, BÁ TỬ NHÂN, HẮC TÁO NHÂN, LÁ DÂU, LÁ VÔNG, LONG NHÃN, LIÊN TÂM; ĐIỀU TRỊ SUY NHƯỢC CƠ THỂ; HD: 2024; HỘP 10 VIÊN)#&VN