产品描述
GRAPHITE HEAT DISSIPATION FILM IN ROLLS USED TO PRODUCE ELECTRONIC COMPONENTS DSN5070HCD. SIZE: 145MM*200M. PUBLISHER: JIANGXI DASEN TECHNOLOGY CO., LTD. 100% NEW
交易日期
2023/10/12
提单编号
——
供应商
hutech co
采购商
công ty tnhh rheas vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
47125
HS编码
68151990
产品标签
——
产品描述
GRAPHITE HEAT DISSIPATION FILM IN ROLLS USED TO PRODUCE ELECTRONIC COMPONENTS DSN5070HCD. SIZE: 145MM*200M. PUBLISHER: JIANGXI DASEN TECHNOLOGY CO., LTD. 100% NEW
交易日期
2023/09/28
提单编号
——
供应商
hutech co
采购商
công ty tnhh rheas vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
47125
HS编码
68151990
产品标签
——
产品描述
GRAPHITE HEAT DISSIPATION FILM IN ROLLS USED TO PRODUCE ELECTRONIC COMPONENTS DSN5070HCD. SIZE: 145MM*200M. PUBLISHER: JIANGXI DASEN TECHNOLOGY CO., LTD. 100% NEW
交易日期
2023/09/21
提单编号
——
供应商
hutech co
采购商
công ty tnhh rheas vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
75400
HS编码
68151990
产品标签
——
产品描述
GRAPHITE HEAT DISSIPATION FILM IN ROLLS USED TO PRODUCE ELECTRONIC COMPONENTS DSN5070HCD. SIZE: 145MM*200M. PUBLISHER: JIANGXI DASEN TECHNOLOGY CO., LTD. 100% NEW
交易日期
2023/09/07
提单编号
——
供应商
hutech co
采购商
công ty tnhh rheas vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
37700
HS编码
68151990
产品标签
——
产品描述
GRAPHITE HEAT DISSIPATION FILM IN ROLLS USED TO PRODUCE ELECTRONIC COMPONENTS DSN5070HCD. SIZE: 145MM*200M. PUBLISHER: JIANGXI DASEN TECHNOLOGY CO., LTD. 100% NEW
交易日期
2023/08/30
提单编号
——
供应商
hutech co
采购商
công ty tnhh rheas vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
27538.4
HS编码
68151990
产品标签
——
产品描述
GRAPHITE HEATSINK FILM ROLL USED TO PRODUCE ELECTRONIC COMPONENTS DSN5070HCD. SIZE: 145MM*200M. PUBLISHER: JIANGXI DASEN TECHNOLOGY CO., LTD. 100% NEW
交易日期
2022/04/06
提单编号
——
供应商
hutech co
采购商
công ty tnhh rheas vina
出口港
shanghai cn
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
170other
金额
17080
HS编码
85051900
产品标签
permanent magnets
产品描述
MIẾNG NAM CHÂM LÁ MỎNG, DÙNG CHO SẢN XUẤT THIẾT BỊ THU SÓNG TRONG BẢNG MẠCH ĂNG TEN, KÍCH THƯỚC T34.77X28.22X0.1A (MM), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/25
提单编号
——
供应商
hutech co
采购商
công ty tnhh rheas vina
出口港
guangzhou cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
144other
金额
24920
HS编码
68151099
产品标签
graphite
产品描述
MIẾNG TẢN NHIỆT GRAPHITE 7681_SM-A135F_SUB(NFC), DÙNG CHO SẢN XUẤT THIẾT BỊ THU SÓNG TRONG BẢNG MẠCH ĂNG TEN, KÍCH THƯỚC: 48.11*68.75 (MM), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/14
提单编号
——
供应商
hutech co
采购商
công ty tnhh rheas vina
出口港
guangzhou cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
143other
金额
24920
HS编码
68151099
产品标签
graphite
产品描述
MIẾNG TẢN NHIỆT GRAPHITE 7681_SM-A135F_SUB(NFC), DÙNG CHO SẢN XUẤT THIẾT BỊ THU SÓNG TRONG BẢNG MẠCH ĂNG TEN, KÍCH THƯỚC: 48.11*68.75 (MM), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/04
提单编号
——
供应商
hutech co
采购商
galtronics vietnam co ltd.
出口港
shanghai cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
109other
金额
20300
HS编码
68151099
产品标签
graphite
产品描述
NL61#&MIẾNG GRAPHITE TÁC DỤNG DẪN HƯỚNG SÓNG LÊN TRÊN VÀ TẢN NHIỆT 7697, CHẤT LIỆU CHÍNH GRAPHITE.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/02
提单编号
——
供应商
hutech co
采购商
galtronics vietnam co ltd.
出口港
shanghai cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
697other
金额
117740
HS编码
68151099
产品标签
graphite
产品描述
NL61#&MIẾNG GRAPHITE TÁC DỤNG DẪN HƯỚNG SÓNG LÊN TRÊN VÀ TẢN NHIỆT 7697, CHẤT LIỆU CHÍNH GRAPHITE.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/02
提单编号
——
供应商
hutech co
采购商
công ty tnhh rheas vina
出口港
shanghai cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
110other
金额
21360
HS编码
68151099
产品标签
graphite
产品描述
MIẾNG TẢN NHIỆT GRAPHITE 7681_SM-A135F_SUB(NFC), DÙNG CHO SẢN XUẤT THIẾT BỊ THU SÓNG TRONG BẢNG MẠCH ĂNG TEN, KÍCH THƯỚC: 48.11*68.75 (MM), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/02/24
提单编号
hut20220210
供应商
hutech co
采购商
công ty tnhh galtronics việt nam
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
432other
金额
73080
HS编码
68151099
产品标签
graphite
产品描述
NL61#&MIẾNG GRAPHITE TÁC DỤNG DẪN HƯỚNG SÓNG LÊN TRÊN VÀ TẢN NHIỆT 7697, CHẤT LIỆU CHÍNH GRAPHITE.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/24
提单编号
hut20220209
供应商
hutech co
采购商
công ty tnhh rheas vina
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
277other
金额
49840
HS编码
68151099
产品标签
graphite
产品描述
MIẾNG TẢN NHIỆT GRAPHITE 7681_SM-A135F_SUB(NFC), DÙNG CHO SẢN XUẤT THIẾT BỊ THU SÓNG TRONG BẢNG MẠCH ĂNG TEN, KÍCH THƯỚC: 48.11*68.75 (MM), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/22
提单编号
hut20220208
供应商
hutech co
采购商
công ty tnhh galtronics việt nam
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
397other
金额
69700
HS编码
68151099
产品标签
graphite
产品描述
NL61#&MIẾNG GRAPHITE TÁC DỤNG DẪN HƯỚNG SÓNG LÊN TRÊN VÀ TẢN NHIỆT 7697, CHẤT LIỆU CHÍNH GRAPHITE.HÀNG MỚI 100%