供应商
einstone corp.
采购商
khanh khiem transport service trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
36324.446
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
CRAWLER EXCAVATOR WITH A 360-DEGREE ROTATING UPPER MECHANISM, BRAND KOBELCO SK200-9 SK: YN13 - 71482 SX: 2015, USED DIESEL ENGINE WITH CAPACITY OVER 30CV
交易日期
2024/04/09
提单编号
300324yhhw-0140-4794
供应商
einstone corp.
采购商
khanh khiem transport service trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
33729.843
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
CRAWLER EXCAVATOR WITH 360-DEGREE ROTATING UPPER MECHANISM, BRAND KOBELCO SK200-9 SK: YN13-70910 SX: 2014, USED DIESEL ENGINE WITH CAPACITY OVER 30CV
交易日期
2023/06/13
提单编号
250523yhhw-0200-3772
供应商
einstone corp.
采购商
thanh hoang trading investment limited company
产品描述
USED JAPANESE CRAWLER EXCAVATOR YEAR OF MANUFACTURE: UNKNOWN, BRAND KOMATSU, MODEL: PC200-8N1, CHASSIS NUMBER: KMTPC197C02354837, MODEL NUMBER: 6D10726102669.
交易日期
2023/04/21
提单编号
——
供应商
einstone corp.
采购商
cong ty trach nhiem huu han doan trang
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
11950
金额
61593.14
HS编码
84294050
产品标签
crude oil engine
产品描述
XE LU RUNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU SAKAI, TẢI TRỌNG RUNG TRÊN 20 TẤN. MODEL: SV512D-1. SỐ SERIAL: 1SV22-40255. ĐỘNG CƠ DIESEL. NĂM SẢN XUẤT: LẤY THEO KẾT QUẢ ĐĂNG KIỂM. @
交易日期
2023/04/21
提单编号
100423yhp33ml001
供应商
einstone corp.
采购商
cong ty trach nhiem huu han doan trang
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
61593.14
HS编码
84294050
产品标签
crude oil engine
产品描述
USED VIBRATING ROLLERS OF SAKAI BRAND, VIBRATING LOAD OVER 20 TONS. MODEL: SV512D-1. SERIAL NUMBER: 1SV22-40255. DIESEL ENGINE. YEAR OF MANUFACTURE: TAKEN ACCORDING TO REGISTRATION RESULTS.
交易日期
2023/04/11
提单编号
——
供应商
einstone corp.
采购商
phu si development trading company limited
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HIỆU: KOBELCO, MODEL: SK135SR-1ES, SỐ KHUNG:YY04-07317, SỐ ĐỘNG CƠ: 918243, NĂM SẢN XUẤT CHƯA XÁC ĐỊNH, SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ DIESEL. @
交易日期
2023/04/11
提单编号
300323yhhw-0130-3768
供应商
einstone corp.
采购商
phu si development trading company limited
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH NHÃN HIỆU KOMATSU, MODEL PC200-8N1, NĂM SX: 2013, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. SỐ KHUNG: KMTPC197C02356989, SỐ ĐỘNG CƠ: 6D107-26615845, ĐỘNG CƠ DIEZEL. @
交易日期
2023/03/31
提单编号
220323yhp33mb004
供应商
einstone corp.
采购商
ngoc mai service and production trading joint stock company
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HIỆU KOBELCO, MODEL: SK135SR-1ES, SỐ KHUNG: YY04-09300, SỐ ĐỘNG CƠ: 944364, NĂM SẢN XUẤT: CHƯA XÁC ĐỊNH, SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ DIESEL. @
交易日期
2023/03/13
提单编号
030323yhhw-0280-3101
供应商
einstone corp.
采购商
cong ty trach nhiem huu han doan trang
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
55878.15
HS编码
84294050
产品标签
crude oil engine
产品描述
USED VIBRATING ROLLERS OF SAKAI BRAND, VIBRATING LOAD OVER 20 TONS. MODEL: SV512D. FRAME NUMBER: VSV17D-30203. DIESEL ENGINE. YEAR OF MANUFACTURE:2006