产品描述
Warp knitted fabric, from synthetic fibers, dyed one color, not printed, 60'' size used to produce shoes. 100% new product - ESD FABRIC LV107
交易日期
2023/10/23
提单编号
151023jis2310007
供应商
uir co.ltd.
采购商
công ty tnhh km act
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
4328
HS编码
60053790
产品标签
polyester,polyurethane,nylon
产品描述
PD BLUE DYED WARP KNITTED FABRIC (LV-107) 60'' SIZE, 94% POLYESTER, 6% CARBON, WEIGHT 115G/YD, USED TO PRODUCE CLEAN ROOM SHOE INSOLES, 100% NEW PRODUCT
交易日期
2023/04/19
提单编号
——
供应商
uir co.ltd.
采购商
myungbo l&p vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
248.4
金额
3200
HS编码
60053790
产品标签
polyester,polyurethane,nylon
产品描述
VẢI DỆT KIM ĐAN DỌC, TỪ XƠ TỔNG HỢP, ĐÃ NHUỘM MỘT MÀU, CHƯA IN, KHỔ 60'' DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT GIÀY . HÀNG MỚI 100%- ESD FABRIC LV107 @
交易日期
2023/04/19
提单编号
090423dsnakr23040246
供应商
uir co.ltd.
采购商
myungbo l&p vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3200
HS编码
60053790
产品标签
polyester,polyurethane,nylon
产品描述
WARP KNITTED FABRIC, OF SYNTHETIC FIBERS, DYED, UNPRINTED, 60'', FOR THE MANUFACTURE OF SHOES. 100% BRAND NEW - ESD FABRIC LV107
交易日期
2023/02/22
提单编号
——
供应商
uir co.ltd.
采购商
myungbo l&p vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
596.8
金额
7196.8
HS编码
60053890
产品标签
polyester
产品描述
VẢI DỆT KIM ĐAN DỌC (KỂ CẢ CÁC LOẠI LÀM TRÊN MÁY DỆT KIM DỆT DẢI TRANG TRÍ) ESD FABRIC LV108 ,KHỔ 60'' DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT GIÀY DÉP . HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/12/23
提单编号
——
供应商
uir co.ltd.
采购商
công ty tnhh km act
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
8066.7
金额
72080.4
HS编码
60053790
产品标签
polyester,polyurethane,nylon
产品描述
VẢI SỢI CHỐNG TĨNH ĐIỆN 99% POLYESTER 1% NYLON ĐÃ NHUỘM MÀU TRẮNG KHỔ 62''. ĐỊNH LƯỢNG: 92G/M2,KANEBO VẢI DỆT KIM DỌC HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/17
提单编号
——
供应商
uir co.ltd.
采购商
công ty tnhh km act
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
615
金额
7223.7
HS编码
60053790
产品标签
polyester,polyurethane,nylon
产品描述
VẢI DỆT KIM ĐAN DỌC MÀU XANH P.D (LV-108) KHỔ 60'' THÀNH PHẦN 90% POLYESTER, 10% CACBON, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/04
提单编号
——
供应商
uir co.ltd.
采购商
công ty tnhh km act
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
3952.66
金额
34482
HS编码
60053790
产品标签
polyester,polyurethane,nylon
产品描述
VẢI SỢI CHỐNG TĨNH ĐIỆN 99% POLYESTER 1% NYLON ĐÃ NHUỘM MÀU TRẮNG KHỔ 62''. ĐỊNH LƯỢNG: 92G/M2,KANEBO VẢI DỆT KIM DỌC HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/05
提单编号
——
供应商
uir co.ltd.
采购商
công ty tnhh km act
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1212.55
金额
7695
HS编码
60053790
产品标签
polyester,polyurethane,nylon
产品描述
VẢI SỢI CHỐNG TĨNH ĐIỆN 99% POLYESTER 1% NYLON ĐÃ NHUỘM MÀU TRẮNG KHỔ 60''. ĐỊNH LƯỢNG: 82G/M2, CH, VẢI DỆT KIM ĐAN DỌC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/29
提单编号
——
供应商
uir co.ltd.
采购商
công ty tnhh km act
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2145.334
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
VẢI DỆT KIM ĐAN DỌC MÀU XANH P.D (LV-107) KHỔ 60'' THÀNH PHẦN 90% POLYESTER, 10% CACBON, ĐỊNH LƯỢNG 82G/M2 HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/29
提单编号
——
供应商
uir co.ltd.
采购商
công ty tnhh km act
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24822.721
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
VẢI SỢI CHỐNG TĨNH ĐIỆN 99% POLYESTER 1% NYLON MÀU TRẮNG KHỔ 60''. ĐỊNH LƯỢNG: 120G/M2 KANEBO VẢI DỆT KIM HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/01
提单编号
——
供应商
uir co.ltd.
采购商
công ty tnhh km act
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11488.548
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
VẢI SỢI CHỐNG TĨNH ĐIỆN 99% POLYESTER 1% NYLON MÀU TRẮNG KHỔ 60''. ĐỊNH LƯỢNG: 120G/M2 KANEBO VẢI DỆT KIM HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/20
提单编号
——
供应商
uir co.ltd.
采购商
myungbo l&p vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
60053890
产品标签
polyester
产品描述
VẢI DỆT KIM ĐAN DỌC (KỂ CẢ CÁC LOẠI LÀM TRÊN MÁY DỆT KIM DỆT DẢI TRANG TRÍ) ESD FABRIC LV108 60'' DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT GIÀY DÉP . HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/03/21
提单编号
——
供应商
uir co.ltd.
采购商
công ty tnhh km act
出口港
incheon kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1646.67other
金额
13565.44
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
产品描述
VẢI SỢI CHỐNG TĨNH ĐIỆN 99% POLYESTER 1% NYLON MÀU TRẮNG KHỔ 60''. KANEBO VẢI DỆT KIM HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/01/24
提单编号
——
供应商
uir co.ltd.
采购商
công ty tnhh km act
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
558other
金额
6873.9
HS编码
60053790
产品标签
polyester,polyurethane,nylon
产品描述
VẢI DỆT KIM ĐAN DỌC MÀU XANH P.D (LV-108) KHỔ 60'' THÀNH PHẦN 90% POLYESTER, 10% CACBON, HÀNG MỚI 100% @