供应商
saint co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu y tế delta
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
151793
HS编码
30049098
产品标签
flunixin meglumine,nitrox
产品描述
Thuốc tuần hoàn não:GIKORCEN (Cao khô lá bạch quả (tương đương 28,8mg ginkgoflavon glycosid toàn phần) 120mg).Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm.SĐK:VN-22803-21.Lô:5662415,5662416.HD:02,03/06/2027.
交易日期
2024/10/29
提单编号
106682840941
供应商
saint co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu y tế delta
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13600
HS编码
30049098
产品标签
flunixin meglumine,nitrox
产品描述
Thuốc tuần hoàn não:GIKORCEN (Cao khô lá bạch quả (tương đương 28,8mg ginkgoflavon glycosid toàn phần) 120mg).Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm.SĐK:VN-22803-21.Lô:5662415,5662416.HD:02,03/06/2027.FOC.
交易日期
2024/10/29
提单编号
106679864910
供应商
saint co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược thiết bị y tế đà nẵng
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
281898
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
Thuốc uống điều trị suy giảm chức năng gan:HELTEC.VN-21957-19.Hộp 10 gói x 5g.Số lô:24060 đến 24065.SX:07/2024.HD:07/2027.Lô: 24067 đến 24071.SX:08/2024.HD:08/2027.NSX:Korea Pharma Co.,Ltd
交易日期
2024/10/23
提单编号
106667887910
供应商
saint co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn dược phẩm và thương mại sohaco
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
115365.8
HS编码
30042031
产品标签
mixture of emycin
产品描述
AZISMILE. VN-21953-19. Thuốc chứa Azithromycin,200mg/5ml có tác dụng chống nhiễm khuẩn. Hộp 1 chai 15ml chứa13g bột pha hỗn dịch uống. Số lô: [V240(23+24+25+26)]. NSX: 05/2024. HSD: 05/2027
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663280951
供应商
saint co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược thiết bị y tế đà nẵng
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40252.8
HS编码
30049098
产品标签
flunixin meglumine,nitrox
产品描述
Thuốc uống điều trị viêm phế quản mạn tính, giảm tình trạng ho do viêm phế quản: ALFOKID SYRUP.VN-20178-16.Hộp 20 túi x 5ml, siro.Số lô:V24007.SX:08/2024.HD:08/2027.NSX:Genuone Sciences Inc.
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663873960
供应商
saint co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn s&h vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1122
HS编码
52083900
产品标签
dyed woven cotton fabrics
产品描述
Vải dệt thoi từ 100% bông, đã nhuộm, định lượng 20 g/m2, khổ 58inch. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663873960
供应商
saint co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn s&h vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32
HS编码
52083900
产品标签
dyed woven cotton fabrics
产品描述
Vải dệt thoi từ 100% bông, đã nhuộm, định lượng 20 g/m2, khổ 58inch. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/09
提单编号
106633515220
供应商
saint co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn dược phẩm và thương mại sohaco
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
72900
HS编码
30049059
产品标签
medicaments of chinese type
产品描述
ENDRIN. 880110427423. Thuốc chứa Erdosteine 300 mg có tác dụng trong bệnh lý đường hô hấp. Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng. Số lô: 24801. NSX: 26/08/2024. HSD: 25/08/2027
交易日期
2024/10/09
提单编号
106634331640
供应商
saint co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn dược phẩm và thương mại sohaco
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22000
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe GOLDEN LAB. 8057/2019/DKSP. TPCN có tác dụng hỗ trợ quá trình tiêu hóa chứa Bột kem thực vật, đường Glu. Hộp 60 gói, 2g/gói. Số lô: VNSC01401. NSX: 09/08/2024.HSD: 08/08/2026
交易日期
2024/10/07
提单编号
106628746560
供应商
saint co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu quốc tế camel
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
73215
HS编码
30049059
产品标签
medicaments of chinese type
产品描述
Thuốc điều trị triệu chứng viêm phế quản: Endrin (Erdosteine 300mg). Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng. SĐK: 880110427423. HSX: APROGEN BIOLOGICS INC. Lô: 24801. NSX: 26/08/2024. HD: 25/08/2027.
交易日期
2024/09/30
提单编号
106607457460
供应商
saint co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược thiết bị y tế đà nẵng
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40152
HS编码
30049098
产品标签
flunixin meglumine,nitrox
产品描述
Thuốc uống điều trị viêm phế quản mạn tính, giảm tình trạng ho do viêm phế quản: ALFOKID SYRUP.VN-20178-16.Hộp 20 túi x 5ml, siro.Số lô:V24006.SX:06/2024.HD:06/2027.NSX:Genuone Sciences Inc.
交易日期
2024/09/30
提单编号
106613111510
供应商
saint co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn dược phẩm và thương mại sohaco
产品描述
AMIKAVER. 868110436723. Mỗi ống 2 ml chứa: Amikacin ( tương đương 0,75g amikacin sulfat) 0,5g có tác dụng chống nhiễm khuẩn. Hộp 1 ống x 2ml dung dịch tiêm. Số lô: 24734012. NSX: 08/2024. HSD: 08/2027
交易日期
2024/09/30
提单编号
106611836810
供应商
saint co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn dược phẩm và thương mại sohaco
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
114298.8
HS编码
30042031
产品标签
mixture of emycin
产品描述
AZISMILE. VN-21953-19. Thuốc chứa Azithromycin,200mg/5ml có tác dụng chống nhiễm khuẩn. Hộp 1 chai 15ml chứa13g bột pha hỗn dịch uống. Số lô: [V240(19+20+21+22)]. NSX: 05/2024. HSD: 05/2027
交易日期
2024/09/26
提单编号
106603226110
供应商
saint co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm nam hà
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
47278
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
Terinale Vaginal Soft Capsule:Thuốc tân dược, viên nang mềm đặt âm đạo (SĐK:VN-20535-17). hộp 2 vỉ x 6 viên.Số lô: 24006,24007,NSX:05/2024, HSD:05/2027,NSX: GENUPHARMA INC., MỚI 100%
交易日期
2024/09/25
提单编号
106599609910
供应商
saint co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương codupha hà nội
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
168384.15
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
Thuốc dạng uống: ATSOTINE SOFT CAPSULE (Cholin alfoscerat 400mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm. VN-22537-20.Số lô: 10902404 .SX: 7/2024. HD: 7/2027. NSX: Korea Prime Pharm. Co.. Ltd
saint co.ltd.是一家韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-29,saint co.ltd.共有1032笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。