产品描述
EQUIPMENT AND MATERIALS FOR GOLDEN PASS LNG E 000100000000001790KG
交易日期
2022/12/28
提单编号
zimuvlc10137549
供应商
aafes lg
采购商
nooter eriksen inc.
出口港
valencia
进口港
houston
供应区
Spain
采购区
United States
重量
1790kg
金额
10000
HS编码
851440
产品标签
equipment,mater,lng,gold
产品描述
EQUIPMENT AND MATERIALS FOR GOLDEN PASS LNG E
交易日期
2021/03/21
提单编号
oneyvlcb01521700
供应商
aafes lg
采购商
americanairfilter
出口港
valencia
进口港
——
供应区
Spain
采购区
United States
重量
100kg
金额
1200
HS编码
847960
产品标签
appliance,filtration
产品描述
AIR FILTRATION APPLIANCES
交易日期
2020/10/14
提单编号
——
供应商
aafes lg
采购商
polipropileno del caribe s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
Spain
采购区
Colombia
重量
8kg
金额
2417.83
HS编码
8483309000
产品标签
bearing housings for machinery
产品描述
OTHER
交易日期
2020/10/14
提单编号
——
供应商
aafes lg
采购商
polipropileno del caribe s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
Spain
采购区
Colombia
重量
14kg
金额
3918.09
HS编码
4016930000
产品标签
gaskets,washers
产品描述
GASKETS, WASHERS AND OTHER SEALS
交易日期
2020/10/14
提单编号
——
供应商
aafes lg
采购商
polipropileno del caribe s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
Spain
采购区
Colombia
重量
1.4kg
金额
1337.22
HS编码
7318240000
产品标签
cotter,cotter pin
产品描述
COTTERS AND COTTER-PINS
交易日期
2020/10/14
提单编号
——
供应商
aafes lg
采购商
polipropileno del caribe s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
Spain
采购区
Colombia
重量
42.85kg
金额
5192.13
HS编码
8483109900
产品标签
transmission shafts
产品描述
OTHER
交易日期
2020/04/12
提单编号
——
供应商
aafes lg
采购商
công ty cổ phần mento
出口港
other gb
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.839
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
PHỤ KIỆN GHÉP NỐI CHO ỐNG DẪN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ,KHÔNG CÓ REN-ADAPTOR 1 " NPT (MALE) TO 3/4" NPT,DÙNG ĐỂ LẮP TRỤC TRONG THIẾT BỊ CƠ KHÍ- MÁY LỌC KHÍ, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/04/12
提单编号
——
供应商
aafes lg
采购商
công ty cổ phần mento
出口港
other gb
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.705
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
VÒNG ĐỆM BẰNG THÉP,DÙNG ĐỂ LẮP TRỤC TRONG THIẾT BỊ CƠ KHÍ- MÁY LỌC KHÍ, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/04/12
提单编号
——
供应商
aafes lg
采购商
công ty cổ phần mento
出口港
other gb
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.53
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
产品描述
MÀNG NHỰA Ở DẠNG CUỘN TỰ DÍNH-HELLERMAN SLEEVES, KÍCH THƯỚC: H50 (SUPPLIED IN PACKS OF 100), DÙNG ĐỂ LẮP TRỤC TRONG THIẾT BỊ CƠ KHÍ- MÁY LỌC KHÍ, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/04/12
提单编号
——
供应商
aafes lg
采购商
công ty cổ phần mento
出口港
other gb
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.509
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
VÒNG ĐỆM BẰNG THÉP,DÙNG ĐỂ LẮP TRỤC TRONG THIẾT BỊ CƠ KHÍ- MÁY LỌC KHÍ, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/04/12
提单编号
——
供应商
aafes lg
采购商
công ty cổ phần mento
出口港
other gb
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14.264
HS编码
73181690
产品标签
steel tube,seat
产品描述
ĐAI ỐC BẰNG THÉP,DÙNG ĐỂ LẮP TRỤC TRONG THIẾT BỊ CƠ KHÍ- MÁY LỌC KHÍ, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/04/12
提单编号
——
供应商
aafes lg
采购商
công ty cổ phần mento
出口港
other gb
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1883.398
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
KHAY ĐỰNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ-CABLE TRAY MEDIUM DUTY RETURN FLANGE 100MM WIDE X25MM DEEP IN ACCORDANCE WITH BS 61537:2007,DÙNG ĐỂ LẮP TRỤC TRONG THIẾT BỊ CƠ KHÍ- MÁY LỌC KHÍ, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/04/12
提单编号
——
供应商
aafes lg
采购商
công ty cổ phần mento
出口港
other gb
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.258
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
产品描述
MÀNG NHỰA Ở DẠNG CUỘN TỰ DÍNH -BARRIER ISOLATION TAPE COLOUR: BLACK,KÍCH THƯỚC:3" X 165', DÙNG ĐỂ LẮP TRỤC TRONG THIẾT BỊ CƠ KHÍ- MÁY LỌC KHÍ, HÀNG MỚI 100% @