供应商
brick co. ltd.
采购商
goodturn trading corp.aiknit international ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
65.22kilogram
金额
613.32
HS编码
64069059
产品标签
——
产品描述
TABB-1707#&MIẾNG TRANG TRÍ GIÀY BẰNG NHỰA TABB-1707 (1 ĐÔI = 2 CÁI) DÙNG TRONG NGÀNH PHỤ KIỆN GIÀY DÉP,XUẤT XỨ: VIỆT NAM, KHÔNG NHÃN MÁC,HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
brick co. ltd.
采购商
goodturn trading corp.aiknit international ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
594.57kilogram
金额
20484.06
HS编码
64069059
产品标签
——
产品描述
BB-20128-M#&MIẾNG LÓT ĐẾ GIÀY BẰNG NHỰA BB-20128-M(1 ĐÔI = 2 CÁI)DÙNG TRONG NGÀNH PHỤ KIỆN GIÀY DÉP,XUẤT XỨ: VIỆT NAM, KHÔNG NHÃN MÁC,HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
brick co. ltd.
采购商
goodturn trading corp.aiknit international ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
104.19kilogram
金额
2818.54
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
BB-23193-3 MID SOLE#&MIẾNG TRANG TRÍ GIÀY BẰNG NHỰA BB-23193-3 MID SOLE (1 ĐÔI = 2 CÁI) DÙNG TRONG NGÀNH PHỤ KIỆN GIÀY DÉP,XUẤT XỨ: VIỆT NAM, KHÔNG NHÃN MÁC,HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
brick co. ltd.
采购商
goodturn trading corp.aiknit international ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
956.21kilogram
金额
49414.36
HS编码
64069059
产品标签
——
产品描述
BB-23193 SHANK#&MIẾNG LÓT ĐẾ GIÀY BẰNG NHỰA BB-23193 SHANK (1 ĐÔI = 2 CÁI) DÙNG TRONG NGÀNH PHỤ KIỆN GIÀY DÉP,XUẤT XỨ: VIỆT NAM, KHÔNG NHÃN MÁC,HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
brick co. ltd.
采购商
goodturn trading corp.aiknit international ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
104.19kilogram
金额
2454.77
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
BB-23193-3 MID SOLE#&MIẾNG TRANG TRÍ GIÀY BẰNG NHỰA BB-23193-3 MID SOLE (1 ĐÔI = 2 CÁI) DÙNG TRONG NGÀNH PHỤ KIỆN GIÀY DÉP,XUẤT XỨ: VIỆT NAM, KHÔNG NHÃN MÁC,HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
brick co. ltd.
采购商
goodturn trading corp.aiknit international ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2030.02kilogram
金额
49151.73
HS编码
64069059
产品标签
——
产品描述
BB-19141-M#&MIẾNG LÓT ĐẾ GIÀY BẰNG NHỰA BB-19141-M(1 ĐÔI = 2 CÁI)DÙNG TRONG NGÀNH PHỤ KIỆN GIÀY DÉP,XUẤT XỨ: VIỆT NAM,KHÔNG NHÃN MÁC,HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
brick co. ltd.
采购商
goodturn trading corp.aiknit international ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
111.93kilogram
金额
8841.03
HS编码
64062020
产品标签
outer soles,heels
产品描述
CAR-1513#&ĐẾ NGOÀI GIÀY BẰNG NHỰA CAR-1513 (1 ĐÔI = 2 CÁI) DÙNG TRONG NGÀNH PHỤ KIỆN GIÀY DÉP,XUẤT XỨ: VIỆT NAM, KHÔNG NHÃN MÁC,HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
brick co. ltd.
采购商
goodturn trading corp.aiknit international ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
273.43kilogram
金额
3183.73
HS编码
64069059
产品标签
——
产品描述
RN-21292-M#&MIẾNG NHỰA BỌC GÓT GIÀY RN-21292-M(1 ĐÔI = 2 CÁI)DÙNG TRONG NGÀNH PHỤ KIỆN GIÀY DÉP,XUẤT XỨ: VIỆT NAM, KHÔNG NHÃN MÁC,HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
brick co. ltd.
采购商
goodturn trading corp.aiknit international ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
109.01kilogram
金额
2600.16
HS编码
64069059
产品标签
——
产品描述
BB-20108-M#&MIẾNG LÓT ĐẾ GIÀY BẰNG NHỰA BB-20108-M(1ĐÔI=2CÁI)DÙNG TRONG NGÀNH PHỤ KIỆN GIÀY DÉP,XUẤT XỨ: VIỆT NAM, KHÔNG NHÃN MÁC,HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
brick co. ltd.
采购商
goodturn trading corp.aiknit international ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
119.5kilogram
金额
8527.86
HS编码
64062020
产品标签
outer soles,heels
产品描述
CAR-1514#&ĐẾ NGOÀI GIÀY BẰNG NHỰA CAR-1514 (1 ĐÔI = 2 CÁI) DÙNG TRONG NGÀNH PHỤ KIỆN GIÀY DÉP,XUẤT XỨ: VIỆT NAM, KHÔNG NHÃN MÁC,HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
brick co. ltd.
采购商
goodturn trading corp.aiknit international ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1.02kilogram
金额
6.27
HS编码
39219041
产品标签
plastic plate
产品描述
SHARKSKIN-M#&TẤM LÓT GÓT GIÀY/MŨI GIÀY BẰNG NHỰA SHARKSKIN-M(1TẤM = 1CÁI,KHỔ:24CM*26CM),DÙNG TRONG NGÀNH PHỤ KIỆN GIÀY DÉP,XUẤT XỨ: VIỆT NAM, KHÔNG NHÃN MÁC,HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
brick co. ltd.
采购商
goodturn trading corp.aiknit international ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
0.88kilogram
金额
6.49
HS编码
64062020
产品标签
outer soles,heels
产品描述
CAR-1514#&ĐẾ NGOÀI GIÀY BẰNG NHỰA CAR-1514 (1 ĐÔI = 2 CÁI) DÙNG TRONG NGÀNH PHỤ KIỆN GIÀY DÉP,XUẤT XỨ: VIỆT NAM, KHÔNG NHÃN MÁC,HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
brick co. ltd.
采购商
goodturn trading corp.aiknit international ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
862.64kilogram
金额
7971.95
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
BB-23193 HEEL#&MIẾNG TRANG TRÍ GIÀY BẰNG NHỰA BB-23193 HEEL (1 ĐÔI = 2 CÁI)DÙNG TRONG NGÀNH PHỤ KIỆN GIÀY DÉP,XUẤT XỨ: VIỆT NAM, KHÔNG NHÃN MÁC,HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
brick co. ltd.
采购商
goodturn trading corp.aiknit international ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
50.74kilogram
金额
1153.53
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
TR-21079#&MIẾNG TRANG TRÍ GIÀY BẰNG NHỰA TR-21079 (1 ĐÔI = 2 CÁI) DÙNG TRONG NGÀNH PHỤ KIỆN GIÀY DÉP,XUẤT XỨ: VIỆT NAM, KHÔNG NHÃN MÁC,HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
brick co. ltd.
采购商
goodturn trading corp.aiknit international ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
50.74kilogram
金额
4230.14
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
TR-21079#&MIẾNG TRANG TRÍ GIÀY BẰNG NHỰA TR-21079 (1 ĐÔI = 2 CÁI) DÙNG TRONG NGÀNH PHỤ KIỆN GIÀY DÉP,XUẤT XỨ: VIỆT NAM, KHÔNG NHÃN MÁC,HÀNG MỚI 100%#&VN @