产品描述
SƠN TẠO ĐIỆN CỰC ĐỂ IN TẤM VẬT LIỆU TRONG SẢN XUẤT DỤNG CỤ LÀM NÓNG TỨC THÌ, LOẠI SP-7016, ĐÓNG GÓI 0.5KG/ HỘP. TP: SILVER POWER 83%, DIETHYL PHTHALATE 7-12%.NSX:SHIN-NIHON KAKIN CO.LTD, MỚI 100% @
交易日期
2021/11/02
提单编号
——
供应商
happyco llc
采购商
công ty tnhh rol vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
产品描述
CHẤT TẠO LỚP ĐIỆN TRỞ ĐỂ IN TẤM VẬT LIỆU TRONG SẢN XUẤT DỤNG CỤ LÀM NÓNG TỨC THÌ, LOẠI R8911A (WP09-56), ĐÓNG GÓI 500G/ HỘP.TP: SILVER POWDER 10-25%, DIBUTYL PHTHALATE 5-10%. HIỆU:HERAEUS, MỚI 100% @
产品描述
SƠN TẠO ĐIỆN CỰC ĐỂ IN TẤM VẬT LIỆU TRONG SẢN XUẤT DỤNG CỤ LÀM NÓNG TỨC THÌ, LOẠI SP-7016, ĐÓNG GÓI 0.5KG/ HỘP. TP: SILVER POWER 83%, DIETHYL PHTHALATE 7-12%.NSX:SHIN-NIHON KAKIN CO.LTD, MỚI 100% @
交易日期
2021/09/14
提单编号
——
供应商
happyco llc
采购商
công ty tnhh rol vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
产品描述
CHẤT TẠO LỚP ĐIỆN TRỞ ĐỂ IN TẤM VẬT LIỆU TRONG SẢN XUẤT DỤNG CỤ LÀM NÓNG TỨC THÌ, LOẠI R8911A (WP09-56), ĐÓNG GÓI 1.5KG/ HỘP.TP: SILVER POWDER 10-25%, DIBUTYL PHTHALATE 5-10%. HIỆU:HERAEUS, MỚI 100% @
产品描述
SƠN TẠO ĐIỆN CỰC ĐỂ IN TẤM VẬT LIỆU TRONG SẢN XUẤT DỤNG CỤ LÀM NÓNG TỨC THÌ, LOẠI SP-7016, ĐÓNG GÓI 0.5KG/ HỘP. TP: SILVER POWER 83%, DIETHYL PHTHALATE 1-2%.NSX:SHIN-NIHON KAKIN CO.LTD, MỚI 100% @
交易日期
2021/07/10
提单编号
——
供应商
happyco llc
采购商
công ty tnhh rol vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
产品描述
CHẤT TẠO LỚP ĐIỆN TRỞ ĐỂ IN TẤM VẬT LIỆU TRONG SẢN XUẤT DỤNG CỤ LÀM NÓNG TỨC THÌ, LOẠI R8911A (WP09-56), ĐÓNG GÓI 1.5KG/ HỘP.TP: SILVER POWDER 10-25%, DIBUTYL PHTHALATE 5-10%. HIỆU:HERAEUS, MỚI 100% @
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
happyco llc
采购商
công ty tnhh rol vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
产品描述
CHẤT TẠO LỚP ĐIỆN TRỞ ĐỂ IN TẤM VẬT LIỆU TRONG SẢN XUẤT DỤNG CỤ LÀM NÓNG TỨC THÌ, LOẠI R8911A (WP09-56), ĐÓNG GÓI 1.5KG/ HỘP.TP: SILVER POWDER 10-25%, DIBUTYL PHTHALATE 5-10%. HIỆU:HERAEUS, MỚI 100% @
交易日期
2021/01/17
提单编号
——
供应商
happyco llc
采购商
công ty tnhh rol vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
产品描述
CHẤT TẠO LỚP ĐIỆN TRỞ ĐỂ IN TẤM VẬT LIỆU TRONG SẢN XUẤT DỤNG CỤ LÀM NÓNG TỨC THÌ, LOẠI R8911A (WP09-56), ĐÓNG GÓI 1KG/ HỘP.TP: SILVER POWDER 10-25%, DIBUTYL PHTHALATE 5-10%. HIỆU:HERAEUS, MỚI 100% @
交易日期
2013/05/22
提单编号
——
供应商
happyco llc
采购商
ооо астер
出口港
——
进口港
владивосток
供应区
Other
采购区
Russia
重量
161
金额
652.05
HS编码
9403301900
产品标签
——
产品描述
МЕБЕЛЬ И ОТДЕЛЬНЫЕ ПРЕДМЕТЫ МЕБЕЛИ ДЛЯ ОФИСНЫХ ПОМЕЩЕНИЙ,НА ДЕРЕВЯННОЙ ОСНОВЕ С ЭЛЕМЕНТАМИ ПЛАСТИКА И МЕТАЛЛА КОД ОКП:562000
交易日期
2013/05/22
提单编号
——
供应商
happyco llc
采购商
ооо астер
出口港
——
进口港
владивосток
供应区
Other
采购区
Russia
重量
12
金额
49.2
HS编码
9403601009
产品标签
——
产品描述
ПОЛКА ДЕРЕВЯННАЯ С ЭЛЕМЕНТАМИ ПЛАСТИКА, ДЛЯ КРЕПЛЕНИЯ НА СТЕНЕ (НАВЕСНАЯ), ПРЕДНАЗНАЧЕНА ДЛЯ ХРАЕНИЯ КНИГ И ПРЕДМЕТОВ ИНТЕРЬЕРА. КОД ОКП:562000