产品描述
OLD & USED ALL IN ONE MULTIFUNCTIONAL PHOTO COPIERS MACHINE WITH STANDARD ACCESSORIES OF ASSORTED MODELS, QTY: 110 UNITS, NET WT. 11550 KGS APPROX. BRAND: RICOH, KONICA MINOLTA, DEVELOP & ORIGIN: CHINA/JAPAN. CHECKED WEIGHT 100% VIDE SAPT SLIP NO: 2023901 DATED: 05-04-2024 FOUND WEIGHT: 13050 KGS… ALL IMAGES ARE ATTACHED. GROUP MAY FURTHER CHECK AL
产品描述
OLD & USED ALL IN ONE MULTIFUNCTIONAL PHOTO COPIERS MACHINE WITH STANDARD ACCESSORIES OF ASSORTED MODELS, QTY: 110 UNITS, NET WT. 11550 KGS APPROX. BRAND: RICOH, KONICA MINOLTA, DEVELOP & ORIGIN: CHINA/JAPAN. CHECKED WEIGHT 100% VIDE SAPT SLIP NO: 2023901 DATED: 05-04-2024 FOUND WEIGHT: 13050 KGS… ALL IMAGES ARE ATTACHED. GROUP MAY FURTHER CHECK AL
产品描述
ALUMINUM PRESSURE RELIEF VALVE (1 SET INCLUDING 1 MAIN BODY AND 1 METER) - AIR REGULATOR VALVE: IR2010-02BG - 100% NEW - WINDING MACHINE SPARE PARTS
产品描述
ALUMINUM PRESSURE RELIEF VALVE (1 SET INCLUDING 1 MAIN BODY AND 1 METER) - AIR REGULATOR VALVE: IR3010-04BG - 100% NEW - WINDING MACHINE SPARE PARTS
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
global tech
采购商
hyosung vietnam co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
7.7
金额
4100
HS编码
90268000
产品标签
——
产品描述
THIẾT BỊ ĐO LƯU LƯỢNG KHÍ, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN-DIGITAL FLOW METER-PHỤ TÙNG MÁY QUẤN SỢI MỚI 100% @
交易日期
2022/11/14
提单编号
——
供应商
global tech
采购商
an huy automation joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
170
金额
420
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
产品描述
BỘ VAN CHIA CÂN BẰNG LƯU LƯỢNG DẠNG BÁNH RĂNG,MODEL:DSAP20-6.3X6.3X6.3X6.3X6.3X6.3(3/4''-1/2''), BẰNG THÉP, 1 SET GỒM 6 MODUL CHIA DẦU VÀ 6 BÁNH RĂNG ĂN KHỚP, HIỆU ASEDA, MỚI100% @
交易日期
2022/11/14
提单编号
——
供应商
global tech
采购商
an huy automation joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
170
金额
1968
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
产品描述
BỘ VAN CHIA CÂN BẰNG LƯU LƯỢNG DẠNG BÁNH RĂNG, MODEL:DSAP20-6.3X6.3X6.3X6.3(1/2''-3/8''), 1 SET GỒM 4 MODUL CHIA DẦU VÀ 4 BÁNH RĂNG ĂN KHỚP, BẰNG THÉP, HIỆU ASEDA, MỚI100% @
交易日期
2022/11/14
提单编号
——
供应商
global tech
采购商
an huy automation joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
170
金额
1125
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
产品描述
BỘ VAN CHIA CÂN BẰNG L/LƯỢNG DẠNG BÁNH RĂNG, MODEL:DSAP10-4X4(1/2''-3/8''), 1 SET GỒM 2 MODUL CHIA DẦU VÀ 2 BÁNH RĂNG ĂN KHỚP, BẰNG THÉP, HIỆU ASEDA, MỚI 100% @
交易日期
2022/11/14
提单编号
——
供应商
global tech
采购商
an huy automation joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
170
金额
1476
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
产品描述
BỘ VAN CHIA CÂN BẰNG LƯU LƯỢNG DẠNG BÁNH RĂNG,MODEL:DSAP20-6.3X6.3X6.3(1/2''-3/8''),1 SET GỒM 3 MODUL CHIA DẦU VÀ 3 BÁNH RĂNG ĂN KHỚP, BẰNG THÉP, HIỆU ASEDA, MỚI100% @
交易日期
2022/11/14
提单编号
——
供应商
global tech
采购商
an huy automation joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
170
金额
330
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
产品描述
BỘ VAN CHIA CÂN BẰNG LƯU LƯỢNG DẠNG BÁNH RĂNG, MODEL:DSAP20-8X8 (3/4''-1/2''), 1 SET GỒM 2 MODUL CHIA DẦU VÀ 2 BÁNH RĂNG ĂN KHỚP, BẰNG THÉP, HIỆU ASEDA, MỚI100% @
交易日期
2022/11/14
提单编号
——
供应商
global tech
采购商
an huy automation joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
170
金额
500
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
产品描述
BỘ VAN CHIA CÂN BẰNG LƯU LƯỢNG DẠNG BÁNH RĂNG, MODEL:DSAP10-4X4X4X4(1/2''-3/8''), 1 SET GỒM 4 MODUL CHIA DẦU VÀ 4 BÁNH RĂNG ĂN KHỚP, BẰNG THÉP, HIỆU ASEDA, MỚI100% @
交易日期
2022/10/14
提单编号
——
供应商
global tech
采购商
hyosung vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2.4
金额
125
HS编码
85444295
产品标签
power cable
产品描述
DÂY DẪN ĐIỆN BỌC NHỰA,ĐƯỜNG KÍNH LÕI KHÔNG QUÁ 19,5MM CÓ ĐẦU NỐI 24V CỦA THIẾT BỊ ĐO LƯU LƯỢNG KHÍ - CABLE - MỚI 100% - PHỤ TÙNG MÁY QUẤN SỢI @
global tech是一家俄罗斯供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于俄罗斯原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-04-05,global tech共有725笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。