供应商
hongwei
采购商
cong ty tnhh volbin electronics engineering technologies viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1500
HS编码
85044040
产品标签
sungrow inverter
产品描述
YASKAWA GA700 400V/37KW INVERTER USED FOR ELEVATORS, NCC: HONG WEI ELECTRICAL INDUSTRY & CO, LTD, 100% NEW MODEL
交易日期
2022/12/01
提单编号
——
供应商
hongwei
采购商
jiangsu taitai new energy technologies co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
752
HS编码
74199999
产品标签
articles of copper
产品描述
NẮP KIM BẰNG ĐỒNG CỦA MÁY BƠM CHÂN DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH ĐẦU DÒ CỦA MÁY BƠM. TX BỘ PHẬN MỤC 1 TK 103264148850. HÀNG ĐÃ QUA SD#&CN @
交易日期
2022/12/01
提单编号
——
供应商
hongwei
采购商
jiangsu taitai new energy technologies co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
65
金额
600
HS编码
84149041
产品标签
pump,cell,cleaner
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN BƠM MÀNG CỦA MÁY BƠM CHÂN KHÔNG DÙNG ĐỂ BƠM KHÔNG KHÍ CHO HỆ THỐNG MÁY NÉN KHÍ; HIỆU: FUYUNLAI. TX BỘ PHẬN MỤC 1 TK 103264148850. HÀNG ĐÃ QUA SD#&CN @
交易日期
2022/12/01
提单编号
——
供应商
hongwei
采购商
jiangsu taitai new energy technologies co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
65
金额
178
HS编码
84149041
产品标签
pump,cell,cleaner
产品描述
MÀN HÌNH HIỂN THỊ CỦA MÁY BƠM CHÂN KHÔNG DÙNG ĐỂ BƠM KHÔNG KHÍ CHO HỆ THỐNG MÁY NÉN KHÍ; HIỆU: FUYUNLAI. TX BỘ PHẬN MỤC 1 TK 103264148850. HÀNG ĐÃ QUA SD#&CN @
交易日期
2022/12/01
提单编号
——
供应商
hongwei
采购商
jiangsu taitai new energy technologies co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
65
金额
3000
HS编码
84149041
产品标签
pump,cell,cleaner
产品描述
BƠM MÀNG CỦA MÁY BƠM CHÂN KHÔNG; MODEL: FH-12C; C/S: 4.3M/H; HIỆU: FUYUNLAI. TX BỘ PHẬN MỤC 1 TK 103264148850. HÀNG ĐÃ QUA SD#&CN @
交易日期
2022/09/15
提单编号
132200020638508
供应商
hongwei
采购商
cong ty tnhh vina cell technologies
出口港
——
进口港
cong ty tnhh vina cell technology
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
27other
金额
5377.13
HS编码
85168090
产品标签
heating rod
产品描述
BỘ DÂY NÓNG THÁP ĐỐT 3300107379 (DÂY SƯỞI CHẤT LIỆU BẰNG INOX), KÍCH THƯỚC: 735MM*340MM*80MM, CHẤT LIỆU: 316 THÉP KHÔNG GỈ, DÙNG CHO MÁY SẢN XUẤT TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI, HÀNG MỚI 100%.#&CN @
交易日期
2022/03/29
提单编号
132200015898322
供应商
hongwei
采购商
cong ty tnhh vina cell technologies
出口港
——
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
26other
金额
4579.48
HS编码
83071000
产品标签
tubing
产品描述
THAY ỐNG DẪN KHÍ BẰNG INOX KÍCH THƯỚC :200*200*1200MM (RÃNH HÌNH CHỮ U), CHẤT LIỆU THÉP KHÔNG GỈ, ĐƯỢC SỬ DỤNG TRONG MÁY CÁN MAIA ĐỂ CHẶN KHÍ. HÀNG MỚI 100%.#&CN @
交易日期
2022/03/29
提单编号
132200015898322
供应商
hongwei
采购商
cong ty tnhh vina cell technologies
出口港
——
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
26other
金额
191.546
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
KHAY VUÔNG ĐÁY PHẲNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, CHẤT LIỆU: SUS201, KÍCH THƯỚC 220*150*70 MM, ĐƯỢC SỬ DỤNG TRONG LÒ NUNG KẾT ĐỂ NHẶT CHẤT LỎNG RƠI XUỐNG. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/03/29
提单编号
132200015898322
供应商
hongwei
采购商
cong ty tnhh vina cell technologies
出口港
——
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
26other
金额
501.761
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
CON LĂN BẰNG CAO SU, MÃ HÀNG 33VN023910, (CON LĂN LÒ NUNG KẾT MAIWEI, 5400422021002179) KÍCH THƯỚC 50*326, DÙNG CHO KẾT NỐI CHO LÒ NUNG. HÀNG MỚI 100% #&CN @
交易日期
2022/03/29
提单编号
132200015898322
供应商
hongwei
采购商
cong ty tnhh vina cell technologies
出口港
——
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
26other
金额
12329.37
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
NÂNG CẤP NGUỒN XẠ TẦN (THAY THẾ BẢNG ĐIỀU KHIỂN (ĐÃ LẮP THIẾT BỊ) DÙNG CHO NGUỒN XẠ TẦN ĐIỆN TRỞ 10, KT 100*100*50, SỬ DỤNG BÊN TRONG CỦA BỘ NGUỒN RF, DÙNG ĐỂ SỬA ĐỔI BỐ CỤC MẠCH. HÀNG MỚI 100%)#&VN @
交易日期
2022/03/29
提单编号
132200015898322
供应商
hongwei
采购商
cong ty tnhh vina cell technologies
出口港
——
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
26other
金额
1783.355
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH TRƯỢT CHẤT LIỆU BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, QUY CÁCH 33VN019947686Z,1260*160*186, DÙNG CHO TẤM CHẮN BẢO VỆ ĐƯỜNG ỐNG TRONG MÁY SẢN XUẤT PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI (CẢI TẠO (THAY) TẤM U). HÀNG MỚI 100% #&CN @
交易日期
2022/03/29
提单编号
132200015898322
供应商
hongwei
采购商
cong ty tnhh vina cell technologies
出口港
——
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
26other
金额
256.099
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH TRƯỢT BẰNG THÉP KHÔNG GỈ SUS306, QUY CÁCH 97 U 05 F-607533 (HD SỐ: 5400422021002179), DÙNG ĐỂ NÂNG CÁNH TAY ROBOT GIÚP ĐÓNG MỞ KHUÔN, KÍCH THƯỚC 64*30*21 MM. HÀNG MỚI 100%.#&CN @
交易日期
2022/03/29
提单编号
132200015898322
供应商
hongwei
采购商
cong ty tnhh vina cell technologies
出口港
——
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
26other
金额
85.425
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
PALLET PHỤ KIỆN HOA LÁN, CHẤT LIỆU: SUS304, KÍCH THƯỚC 10*10MM, ĐƯỢC SỬ DỤNG TRONG MÁY CẤP LIỆU DELTA ĐỂ CỐ ĐỊNH VỊ TRÍ CỦA GIỎ CẤP LIỆU. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/03/11
提单编号
——
供应商
hongwei
采购商
cong ty tnhh volbin electronics engineering technologies viet nam
出口港
other tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
0.2other
金额
90
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BO MẠCH BIẾN TẦN DÙNG CHO THANG MÁY CHỞ HÀNG HIỆU YASKAWA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/29
提单编号
132100017890425
供应商
hongwei
采购商
cong ty tnhh cong nghe nang luong et viet nam
出口港
cong ty tnhh hongwei viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
63other
金额
8448.101
HS编码
76109099
产品标签
scaleboard
产品描述
THUYỀN NHÔM ( KẾT CẤU DẠNG KHUNG) , CHẤT LIỆU: NHÔM, KÍCH THƯỚC 320 * 285 * 1235, DÙNG TRONG MÁY TRÁNG SY, DÙNG ĐỂ LẮP PIN. HÀNG MỚI 100%#&VN