供应商
arkpharm inc.
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học thịnh phát
出口港
chicago ill
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18
HS编码
29381000
产品标签
rutoside,rutin
产品描述
CHẤT RUTIN; MÃ: AK160322, DÙNG CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM HÓA LÝ, HÓA SINH; CÔNG THỨC: C27H30O16; LỌ 25G; HÀNG MỚI 100%; HÃNG SẢN XUẤT: ARK PHARM, INC @
交易日期
2019/08/05
提单编号
——
供应商
arkpharm inc.
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học thịnh phát
出口港
chicago ill
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHẤT SYNEPHRINE HYDROCHLORIDE; MÃ: AK-72983, DÙNG CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM HÓA LÝ, HÓA SINH; CÔNG THỨC: C9H14CLNO2; LỌ 10G; HÀNG MỚI 100%; HÃNG SẢN XUẤT: ARK PHARM, INC @
交易日期
2019/08/05
提单编号
——
供应商
arkpharm inc.
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học thịnh phát
产品描述
CHẤT PIPERINE; MÃ: AK608215, DÙNG CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM HÓA LÝ, HÓA SINH; CÔNG THỨC: C9H15NO5; LỌ 1G; HÀNG MỚI 100%; HÃNG SẢN XUẤT: ARK PHARM, INC @
交易日期
2019/08/05
提单编号
——
供应商
arkpharm inc.
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học thịnh phát
产品描述
CHẤT CHLOROGENIC ACID; MÃ: AK-49688, DÙNG CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM HÓA LÝ, HÓA SINH; CÔNG THỨC: C16H18O9; LỌ 1G; HÀNG MỚI 100%; HÃNG SẢN XUẤT: ARK PHARM, INC @
交易日期
2019/08/05
提单编号
——
供应商
arkpharm inc.
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học thịnh phát
出口港
chicago ill
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHẤT 1-(2-HYDROXY-4-METHOXYPHENYL)ETHANONE; MÃ: AK-79421, DÙNG CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM HÓA LÝ, HÓA SINH; CÔNG THỨC: C9H10O3; LỌ 5G; HÀNG MỚI 100%; HÃNG SẢN XUẤT: ARK PHARM, INC @
交易日期
2019/08/05
提单编号
——
供应商
arkpharm inc.
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học thịnh phát
出口港
chicago ill
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9
HS编码
29159090
产品标签
bitter,dihydrocapsaicin
产品描述
CHẤT TETRADECANOIC ACID; MÃ: AK114664, DÙNG CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM HÓA LÝ, HÓA SINH; CÔNG THỨC: C14H28O2; LỌ 100G; HÀNG MỚI 100%; HÃNG SẢN XUẤT: ARK PHARM, INC @
交易日期
2019/08/05
提单编号
——
供应商
arkpharm inc.
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học thịnh phát
出口港
chicago ill
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
29072990
产品标签
phenol-alcohols,polyphenols
产品描述
CHẤT RESVERATROL; MÃ: AK-39118, DÙNG CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM HÓA LÝ, HÓA SINH; CÔNG THỨC: C14H12O3; LỌ 5G; HÀNG MỚI 100%; HÃNG SẢN XUẤT: ARK PHARM, INC @
交易日期
2019/08/05
提单编号
——
供应商
arkpharm inc.
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học thịnh phát
出口港
chicago ill
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13
HS编码
29389000
产品标签
glycosides,ethers,esters
产品描述
CHẤT HESPERIDIN; MÃ: AK168077, DÙNG CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM HÓA LÝ, HÓA SINH; CÔNG THỨC: C28H34O15; LỌ 10G; HÀNG MỚI 100%; HÃNG SẢN XUẤT: ARK PHARM, INC @
交易日期
2019/08/05
提单编号
——
供应商
arkpharm inc.
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học thịnh phát
出口港
chicago ill
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11
HS编码
29400000
产品标签
sugars,sugar ethers,glucose
产品描述
CHẤT D-ARABINOSE; MÃ: AK-47608, DÙNG CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM HÓA LÝ, HÓA SINH; CÔNG THỨC: C5H10O5; LỌ 10G; HÀNG MỚI 100%; HÃNG SẢN XUẤT: ARK PHARM, INC @
交易日期
2019/08/05
提单编号
——
供应商
arkpharm inc.
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học thịnh phát
出口港
chicago ill
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25
HS编码
29189900
产品标签
carboxylic acids
产品描述
CHẤT ISOFERULIC ACID; MÃ: AK-88788, DÙNG CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM HÓA LÝ, HÓA SINH; CÔNG THỨC: C10H10O4; LỌ 5G; HÀNG MỚI 100%; HÃNG SẢN XUẤT: ARK PHARM, INC @
交易日期
2019/08/05
提单编号
——
供应商
arkpharm inc.
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học thịnh phát
出口港
chicago ill
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
336
HS编码
28439000
产品标签
compounds of precious metals,amalgams of precious metals
产品描述
CHẤT TRIS(DIBENZYLIDENEACETONE)DIPALLADIUM(0); MÃ: AK-47551, DÙNG CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM HÓA LÝ, HÓA SINH; CÔNG THỨC: C51H42O3PD2; LỌ 25G; HÀNG MỚI 100%; HÃNG SẢN XUẤT: ARK PHARM, INC @
交易日期
2019/08/05
提单编号
——
供应商
arkpharm inc.
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học thịnh phát
出口港
chicago ill
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
29362900
产品标签
vitamins,biotin
产品描述
CHẤT FOLIC ACID; MÃ: AK105267, DÙNG CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM HÓA LÝ, HÓA SINH; CÔNG THỨC: C19H19N7O6; LỌ 25G; HÀNG MỚI 100%; HÃNG SẢN XUẤT: ARK PHARM, INC @
交易日期
2019/08/05
提单编号
——
供应商
arkpharm inc.
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học thịnh phát
出口港
chicago ill
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15
HS编码
29322090
产品标签
lactones
产品描述
CHẤT OSTHOLE; MÃ: AK-35300, DÙNG CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM HÓA LÝ, HÓA SINH; CÔNG THỨC: C15H16O3; LỌ 1G; HÀNG MỚI 100%; HÃNG SẢN XUẤT: ARK PHARM, INC @
交易日期
2019/08/05
提单编号
——
供应商
arkpharm inc.
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học thịnh phát
出口港
chicago ill
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
29189900
产品标签
carboxylic acids
产品描述
CHẤT ISOFERULIC ACID; MÃ: AK-88788, DÙNG CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM HÓA LÝ, HÓA SINH; CÔNG THỨC: C10H10O4; LỌ 1G; HÀNG MỚI 100%; HÃNG SẢN XUẤT: ARK PHARM, INC @
交易日期
2019/08/05
提单编号
——
供应商
arkpharm inc.
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học thịnh phát
出口港
chicago ill
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8
HS编码
29389000
产品标签
glycosides,ethers,esters
产品描述
CHẤT GLYCYRRHIZIC ACID; MÃ: AK-96397, DÙNG CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM HÓA LÝ, HÓA SINH; CÔNG THỨC: C42H62O16; LỌ 1G; HÀNG MỚI 100%; HÃNG SẢN XUẤT: ARK PHARM, INC @