供应商
groton
采购商
công ty tnhh một thành viên sigma long an
出口港
cty tnhh det may rise sun hk (vn)
进口港
cty tnhh sigma - long an
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
92004.84
HS编码
60012100
产品标签
looped pile fabrics of cotton
产品描述
( LA12FKX2 ) Vải dệt kim có tạo vòng lông (từ bông), khổ 180cm, trọng lượng 320g/m2, KNITTED FABRIC 80% COTTON 20% RECYCLED POLYESTER FLEECE, không nhãn hiệu. Mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106680561150
供应商
groton
采购商
công ty tnhh một thành viên sigma long an
出口港
cty tnhh det may rise sun hk (vn)
进口港
cty tnhh sigma - long an
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6037.14
HS编码
60012100
产品标签
looped pile fabrics of cotton
产品描述
( LA12FKX2 ) Vải dệt kim có tạo vòng lông (từ bông), khổ 180cm, trọng lượng 320g/m2, KNITTED FABRIC 80% COTTON 20% RECYCLED POLYESTER FLEECE, không nhãn hiệu. Mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106680561150
供应商
groton
采购商
công ty tnhh một thành viên sigma long an
出口港
cty tnhh det may rise sun hk (vn)
进口港
cty tnhh sigma - long an
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
498.48
HS编码
60012100
产品标签
looped pile fabrics of cotton
产品描述
( LA12FKX2 ) Vải dệt kim có tạo vòng lông (từ bông), khổ 180cm, trọng lượng 320g/m2, KNITTED FABRIC 80% COTTON 20% RECYCLED POLYESTER FLEECE, không nhãn hiệu. Mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106680561150
供应商
groton
采购商
công ty tnhh một thành viên sigma long an
出口港
cty tnhh det may rise sun hk (vn)
进口港
cty tnhh sigma - long an
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2572.304
HS编码
60041010
产品标签
fabrics of cotton
产品描述
( LA12FKX3) Vải dệt kim khổ rộng 175 cm, tỉ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên và không quá 20%, không có sợi cao su,trọng lượng 410g/m2, KNITTED FABRIC 95% COTTON 5% SPANDEX, không nhãn hiệu. Mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106680561150
供应商
groton
采购商
công ty tnhh một thành viên sigma long an
出口港
cty tnhh det may rise sun hk (vn)
进口港
cty tnhh sigma - long an
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1732.708
HS编码
60041010
产品标签
fabrics of cotton
产品描述
( LA12FKX3) Vải dệt kim khổ rộng 175 cm, tỉ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên và không quá 20%, không có sợi cao su,trọng lượng 410g/m2, KNITTED FABRIC 95% COTTON 5% SPANDEX, không nhãn hiệu. Mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106665508240
供应商
groton
采购商
công ty tnhh một thành viên sigma long an
出口港
cty tnhh det may rise sun hk (vn)
进口港
cty tnhh sigma - long an
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8133.804
HS编码
60012100
产品标签
looped pile fabrics of cotton
产品描述
( LA12FKX2 ) Vải dệt kim có tạo vòng lông (từ bông), khổ 180cm, trọng lượng 320g/m2, KNITTED FABRIC 80% COTTON 20% RECYCLED POLYESTER FLEECE, không nhãn hiệu. Mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106665508240
供应商
groton
采购商
công ty tnhh một thành viên sigma long an
出口港
cty tnhh det may rise sun hk (vn)
进口港
cty tnhh sigma - long an
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3721.848
HS编码
60041010
产品标签
fabrics of cotton
产品描述
( LA12FKX3) Vải dệt kim khổ rộng 175 cm, tỉ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên và không quá 20%, không có sợi cao su,trọng lượng 410g/m2, KNITTED FABRIC 95% COTTON 5% SPANDEX, không nhãn hiệu. Mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106665508240
供应商
groton
采购商
công ty tnhh một thành viên sigma long an
出口港
cty tnhh det may rise sun hk (vn)
进口港
cty tnhh sigma - long an
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6470.132
HS编码
60041010
产品标签
fabrics of cotton
产品描述
( LA12FKX3) Vải dệt kim khổ rộng 175 cm, tỉ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên và không quá 20%, không có sợi cao su,trọng lượng 410g/m2, KNITTED FABRIC 95% COTTON 5% SPANDEX, không nhãn hiệu. Mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106665508240
供应商
groton
采购商
công ty tnhh một thành viên sigma long an
出口港
cty tnhh det may rise sun hk (vn)
进口港
cty tnhh sigma - long an
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7684.68
HS编码
60041010
产品标签
fabrics of cotton
产品描述
( LA12FKX3) Vải dệt kim khổ rộng 175 cm, tỉ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên và không quá 20%, không có sợi cao su,trọng lượng 410g/m2, KNITTED FABRIC 95% COTTON 5% SPANDEX, không nhãn hiệu. Mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106665508240
供应商
groton
采购商
công ty tnhh một thành viên sigma long an
出口港
cty tnhh det may rise sun hk (vn)
进口港
cty tnhh sigma - long an
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2256.852
HS编码
60041010
产品标签
fabrics of cotton
产品描述
( LA12FKX3) Vải dệt kim khổ rộng 175 cm, tỉ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên và không quá 20%, không có sợi cao su,trọng lượng 410g/m2, KNITTED FABRIC 95% COTTON 5% SPANDEX, không nhãn hiệu. Mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106665508240
供应商
groton
采购商
công ty tnhh một thành viên sigma long an
出口港
cty tnhh det may rise sun hk (vn)
进口港
cty tnhh sigma - long an
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19260.24
HS编码
60012100
产品标签
looped pile fabrics of cotton
产品描述
( LA12FKX2 ) Vải dệt kim có tạo vòng lông (từ bông), khổ 180cm, trọng lượng 320g/m2, KNITTED FABRIC 80% COTTON 20% RECYCLED POLYESTER FLEECE, không nhãn hiệu. Mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106665508240
供应商
groton
采购商
công ty tnhh một thành viên sigma long an
出口港
cty tnhh det may rise sun hk (vn)
进口港
cty tnhh sigma - long an
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30288.48
HS编码
60012100
产品标签
looped pile fabrics of cotton
产品描述
( LA12FKX2 ) Vải dệt kim có tạo vòng lông (từ bông), khổ 180cm, trọng lượng 320g/m2, KNITTED FABRIC 80% COTTON 20% RECYCLED POLYESTER FLEECE, không nhãn hiệu. Mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106665508240
供应商
groton
采购商
công ty tnhh một thành viên sigma long an
出口港
cty tnhh det may rise sun hk (vn)
进口港
cty tnhh sigma - long an
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17368.407
HS编码
60012100
产品标签
looped pile fabrics of cotton
产品描述
( LA12FKX2 ) Vải dệt kim có tạo vòng lông (từ bông), khổ 180cm, trọng lượng 320g/m2, KNITTED FABRIC 80% COTTON 20% RECYCLED POLYESTER FLEECE, không nhãn hiệu. Mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106652559900
供应商
groton
采购商
công ty tnhh một thành viên sigma long an
出口港
cty tnhh det may rise sun hk (vn)
进口港
cty tnhh sigma - long an
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8025.654
HS编码
60041010
产品标签
fabrics of cotton
产品描述
( LA12FKX3) Vải dệt kim khổ rộng 175 cm, tỉ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên và không quá 20%, không có sợi cao su,trọng lượng 410g/m2, KNITTED FABRIC 95% COTTON 5% SPANDEX, không nhãn hiệu. Mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106652559900
供应商
groton
采购商
công ty tnhh một thành viên sigma long an
出口港
cty tnhh det may rise sun hk (vn)
进口港
cty tnhh sigma - long an
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28375.389
HS编码
60012100
产品标签
looped pile fabrics of cotton
产品描述
( LA12FKX2 ) Vải dệt kim có tạo vòng lông (từ bông), khổ 180cm, trọng lượng 320g/m2, KNITTED FABRIC 80% COTTON 20% RECYCLED POLYESTER FLEECE, không nhãn hiệu. Mới 100%