供应商
one level ltd.
采购商
công ty tnhh gang thép hưng nghiệp formosa hà tĩnh
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
73
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM CHỮ O, LÀM BẰNG CAO SU VITON, KÍCH THƯỚC: ĐƯỜNG KÍNH TRONG X ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI X DÀY(MM): 24.5X28.5X2, P/N: S-025, HIỆU: YCC. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/07/24
提单编号
——
供应商
one level ltd.
采购商
k & p victory trading co.,ltd
出口港
kaohsiung takao
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6339.2
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
TRỤC BÁNH RĂNG BẰNG THÉP SCM42 RR455-02, TRUYỀN CHUYỂN ĐỘNG ĐIỀU CHỈNH KHE HỞ MÁY CÁN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/24
提单编号
——
供应商
one level ltd.
采购商
k & p victory trading co.,ltd
出口港
kaohsiung takao
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
KHỚP NỐI TRỤC ROTEX 19 TÁC DỤNG GIẢM CHẤN LINH HOẠT TRONG BƠM THỦY LỰC, BẰNG THÉP, HIỆU KTR, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/24
提单编号
——
供应商
one level ltd.
采购商
k & p victory trading co.,ltd
出口港
kaohsiung takao
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6339.2
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
TRỤC BÁNH RĂNG BẰNG THÉP SCM42 RR455-01, TRUYỀN CHUYỂN ĐỘNG ĐIỀU CHỈNH KHE HỞ MÁY CÁN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/24
提单编号
——
供应商
one level ltd.
采购商
k & p victory trading co.,ltd
出口港
kaohsiung takao
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
444.72
HS编码
85412900
产品标签
transistors
产品描述
BẢNG MẠCH ĐIỆN TỬ BÁN DẪN (MOSFET). MODEL: P/N:H009000046, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/24
提单编号
——
供应商
one level ltd.
采购商
k & p victory trading co.,ltd
出口港
kaohsiung takao
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
76.7
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
KHỚP NỐI TRỤC ROTEX 28 TÁC DỤNG GIẢM CHẤN LINH HOẠT TRONG BƠM THỦY LỰC, BẰNG THÉP, HIỆU KTR, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/24
提单编号
——
供应商
one level ltd.
采购商
k & p victory trading co.,ltd
出口港
kaohsiung takao
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
126.8
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM GIẢM CHẤN KHỚP NỐI ROTEX 65-98SH-A-T-PUR BẰNG CAO SU LƯU HÓA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/19
提单编号
——
供应商
one level ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn kỳ phương thắng lợi
出口港
kaohsiung takao
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
368.04
HS编码
56075010
产品标签
string
产品描述
TẤM LÓT HÌNH VUÔNG BỆN SỢI TEFLON MỀM GFO-TZ6910, ĐỘ RỘNG SỢI: 1/2 INCH, SỬ DỤNG TRONG MÁY BƠM VÀ VAN. CHẤT LIỆU: NHỰA TEFLON. HÀNG MỚI:100% @
交易日期
2019/07/19
提单编号
——
供应商
one level ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn kỳ phương thắng lợi
出口港
kaohsiung takao
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
368.04
HS编码
56075010
产品标签
string
产品描述
TẤM LÓT HÌNH VUÔNG BỆN SỢI TEFLON MỀM GFO-TZ6910, ĐỘ RỘNG SỢI: 1/2 INCH, SỬ DỤNG TRONG MÁY BƠM VÀ VAN. CHẤT LIỆU: NHỰA TEFLON. HÀNG MỚI:100% @
交易日期
2019/07/19
提单编号
——
供应商
one level ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn kỳ phương thắng lợi
出口港
kaohsiung takao
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
368.04
HS编码
56075010
产品标签
string
产品描述
TẤM LÓT HÌNH VUÔNG BỆN SỢI TEFLON MỀM GFO-TZ6910, ĐỘ RỘNG SỢI: 1/2 INCH, SỬ DỤNG TRONG MÁY BƠM VÀ VAN. CHẤT LIỆU: NHỰA TEFLON. HÀNG MỚI:100% @
交易日期
2019/07/19
提单编号
——
供应商
one level ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn kỳ phương thắng lợi
出口港
kaohsiung takao
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
368.04
HS编码
56075010
产品标签
string
产品描述
TẤM LÓT HÌNH VUÔNG BỆN SỢI TEFLON MỀM GFO-TZ6910, ĐỘ RỘNG SỢI: 1/2 INCH, SỬ DỤNG TRONG MÁY BƠM VÀ VAN. CHẤT LIỆU: NHỰA TEFLON. HÀNG MỚI:100% @
交易日期
2019/06/26
提单编号
——
供应商
one level ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn kỳ phương thắng lợi