【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
guangzhou vaude sports products co.ltd.
活跃值65
china采供商,最后一笔交易日期是
2013-12-27
地址: en6 1 bw 175 darkes lane,suite b 2-nd floor hertfordshire potters bar
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2013-12-27共计37笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是guangzhou vaude sports products co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2013
37
180608.1
4.33
- 2014
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2013/12/27
提单编号
——
-
供应商
guangzhou vaude sports products co.ltd.
采购商
ооо русьимпорт
-
出口港
——
进口港
herent
-
供应区
Other
采购区
Russia
-
重量
4.33
金额
598.6
-
HS编码
4202929100
产品标签
travel bags,sports bag,men's backpack
-
产品描述
РЮКЗАК СПОРТИВНЫЙ С ЛИЦЕВОЙ ПОВЕРХНОСТЬЮ ИЗ ТЕКСТИЛЬНЫХ МАТЕРИАЛОВ -4ШТ. КОД ОКП 87 8930 ...
展开
-
交易日期
2013/12/12
提单编号
——
-
供应商
guangzhou vaude sports products co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất hàng thể thao
-
出口港
——
进口港
icd bắc hà nội
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
424.104
-
HS编码
55134900
产品标签
polyester,cotton
-
产品描述
VẢI DỆT THOI 75% POLYESTER 25% POLYPROPYLENE KHỔ 147.32CM @
-
交易日期
2013/12/12
提单编号
——
-
供应商
guangzhou vaude sports products co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất hàng thể thao
-
出口港
——
进口港
icd bắc hà nội
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
540.373
-
HS编码
54074200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
-
产品描述
VẢI DỆT THOI 97.4% NYLON 2.6% SPANDEX KHỔ 142.24CM @
-
交易日期
2013/12/12
提单编号
——
-
供应商
guangzhou vaude sports products co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất hàng thể thao
-
出口港
——
进口港
icd bắc hà nội
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
379.095
-
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
-
产品描述
THẺ BÀI @
-
交易日期
2013/12/12
提单编号
——
-
供应商
guangzhou vaude sports products co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất hàng thể thao
-
出口港
——
进口港
icd bắc hà nội
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
38.784
-
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
-
产品描述
ĐẠN NHỰA @
-
交易日期
2013/12/12
提单编号
——
-
供应商
guangzhou vaude sports products co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất hàng thể thao
-
出口港
——
进口港
icd bắc hà nội
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3388.581
-
HS编码
39209990
产品标签
plastics
-
产品描述
BĂNG DÁN ĐƯỜNG MAY @
-
交易日期
2013/12/12
提单编号
——
-
供应商
guangzhou vaude sports products co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất hàng thể thao
-
出口港
——
进口港
icd bắc hà nội
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
27.141
-
HS编码
96072000
产品标签
slide fasteners
-
产品描述
TAY KÉO KHÓA @
-
交易日期
2013/12/12
提单编号
——
-
供应商
guangzhou vaude sports products co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất hàng thể thao
-
出口港
——
进口港
icd bắc hà nội
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
197.625
-
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
-
产品描述
VẢI DỆT KIM 100% POLYESTER KHỔ 152.4CM @
-
交易日期
2013/12/12
提单编号
——
-
供应商
guangzhou vaude sports products co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất hàng thể thao
-
出口港
——
进口港
icd bắc hà nội
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
169.958
-
HS编码
58079000
产品标签
labels of textiles,badges of textiles
-
产品描述
NHÃN DỆT @
-
交易日期
2013/12/12
提单编号
——
-
供应商
guangzhou vaude sports products co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất hàng thể thao
-
出口港
——
进口港
icd bắc hà nội
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8.564
-
HS编码
54074200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
-
产品描述
VẢI DỆT THOI 93% NYLON 7% ELASTANE KHỔ 129.54CM @
-
交易日期
2013/12/12
提单编号
——
-
供应商
guangzhou vaude sports products co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất hàng thể thao
-
出口港
——
进口港
icd bắc hà nội
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8.481
-
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
-
产品描述
THẺ BÀI @
-
交易日期
2013/12/12
提单编号
——
-
供应商
guangzhou vaude sports products co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất hàng thể thao
-
出口港
——
进口港
icd bắc hà nội
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
22.727
-
HS编码
60063290
产品标签
polyester,rayon,spandex
-
产品描述
VẢI 100% POLYESTER KHỔ 147.32CM @
-
交易日期
2013/12/12
提单编号
——
-
供应商
guangzhou vaude sports products co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất hàng thể thao
-
出口港
——
进口港
icd bắc hà nội
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4.28
-
HS编码
96071900
产品标签
slide fasteners
-
产品描述
DÂY KHÓA KÉO @
-
交易日期
2013/12/12
提单编号
——
-
供应商
guangzhou vaude sports products co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất hàng thể thao
-
出口港
——
进口港
icd bắc hà nội
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
906.046
-
HS编码
55121900
产品标签
polyester staple fibres,woven fabrics
-
产品描述
VẢI DỆT THOI 88% POLYESTER 12% SPANDEX KHỔ 139.70CM @
-
交易日期
2013/12/12
提单编号
——
-
供应商
guangzhou vaude sports products co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất hàng thể thao
-
出口港
——
进口港
icd bắc hà nội
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
403.732
-
HS编码
96061090
产品标签
plastic button,press-fasteners
-
产品描述
CÚC CÀI @
+查阅全部
采供产品
-
polyester
5
13.51%
>
-
slide fasteners
5
13.51%
>
-
accessories of plastics
4
10.81%
>
-
rayon
4
10.81%
>
-
spandex
4
10.81%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39262090
4
10.81%
>
-
60063290
4
10.81%
>
-
54074200
3
8.11%
>
-
55121900
3
8.11%
>
-
58079000
3
8.11%
>
+查阅全部
guangzhou vaude sports products co.ltd.是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2013-12-27,guangzhou vaude sports products co.ltd.共有37笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从guangzhou vaude sports products co.ltd.的37笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出guangzhou vaude sports products co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱