产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN THIẾT BỊ ĐIỆN #310-0350, KIỂU: UNIFORM, GỒM 8 NÚT BẤM, GẮN TRÊN BẢN MẠCH ĐIỆN TỬ ĐÃ LẮP RÁP L/KIỆN Đ/TỬ,TRANG BỊ BỘ XỬ LÝ LẬP TRÌNH, Đ/ÁP DƯỚI 1000V, HÃNG NEETS, MỚI 100% @
交易日期
2020/12/23
提单编号
——
供应商
neets as
采购商
công ty tnhh nghe nhìn nam long
出口港
kobenhavn dk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
351.15
HS编码
85364990
产品标签
relay,sensor
产品描述
RƠ LE # 306-0016,SN#203700830, ĐIỆN ÁP 0.5 A/ 230 VAC, TRUNG GIAN KẾT NỐI GIỮA THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN TRUNG TÂM VÀ THIẾT BỊ TRONG HỆ THỐNG PHÒNG HỌP (MÁY CHIẾU, RÈM,), HÃNG NEETS, MỚI 100% @
交易日期
2020/12/23
提单编号
——
供应商
neets as
采购商
công ty tnhh nghe nhìn nam long
出口港
kobenhavn dk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2921.838
HS编码
85285910
产品标签
coloured monitors
产品描述
MÀN HÌNH MÀU CẢM ỨNG 10 INCH TOUCH PANEL 10B #313-0003,SN#185500396-97,HÃNG NEETS, MỚI 100% @
交易日期
2020/12/23
提单编号
——
供应商
neets as
采购商
công ty tnhh nghe nhìn nam long
出口港
kobenhavn dk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
351.331
HS编码
85371012
产品标签
conveyor
产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN THIẾT BỊ ĐIỆN #310-0350,SN#205800087 KIỂU: UNIFORM, GỒM 8 NÚT BẤM, GẮN TRÊN BẢN MẠCH ĐIỆN TỬ ĐÃ LẮP RÁP L/KIỆN Đ/TỬ,TRANG BỊ BỘ XỬ LÝ LẬP TRÌNH, Đ/ÁP DƯỚI 1000V, HÃNG NEETS, MỚI 100% @
交易日期
2020/12/23
提单编号
——
供应商
neets as
采购商
công ty tnhh nghe nhìn nam long
出口港
kobenhavn dk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
68.047
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG XỬ LÝ DỮ LIỆU NHÀ THÔNG MINH: CẢM BIẾN HỒNG NGOẠI PHÁT HIỆN CHUYỂN ĐỘNG GẮN TƯỜNG PIR #304-0100, HÃNG NEETS, MỚI 100% @
交易日期
2020/12/23
提单编号
——
供应商
neets as
采购商
công ty tnhh nghe nhìn nam long
出口港
kobenhavn dk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2041.288
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN TRUNG TÂM #310-0305, SN#204500791-92/SN#204500788 KIỂU TANGO, DÙNG ĐỂ ĐIỀU KHIỂN CÁC THIẾT BỊ TRONG HỆ THỐNG PHÒNG HỌP (MÁY CHIẾU, MÀN CHIẾU,..), HÃNG NEETS, MỚI 100% @
交易日期
2020/08/23
提单编号
——
供应商
neets as
采购商
công ty tnhh nghe nhìn nam long
出口港
kobenhavn dk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30.364
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
THIẾT BỊ MỞ RỘNG NHẬN TÍN HIỆU HỒNG NGOẠI, MỞ RỘNG KHOẢNG CÁCH ĐIỀU CHỈNH GIỮA REMOTE VÀ THIẾT BỊ TỪ 3M->10M, #307-0284, HÃNG NEETS, MỚI 100% @
交易日期
2020/08/23
提单编号
——
供应商
neets as
采购商
công ty tnhh nghe nhìn nam long
出口港
kobenhavn dk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31.906
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
BỘ NGUỒN #302-000508, DÙNG ĐỂ CẤP NGUỒN CHO THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN NEETS QUA CỔNG MẠNG, ĐIỆN ÁP VÀO 0,2A/100-240VAC, HÃNG NEETS, MỚI 100% @
交易日期
2020/08/23
提单编号
——
供应商
neets as
采购商
công ty tnhh nghe nhìn nam long
出口港
kobenhavn dk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
122.31
HS编码
85366999
产品标签
socket
产品描述
Ổ CẮM ĐIỆN #306-0015, TRUNG GIAN KẾT NỐI GIỮA NGUỒN ĐIỆN VÀ THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN TRUNG TÂM, SỬ DỤNG NGUỒN ĐIỆN 220VAC, HÃNG NEETS, MỚI 100% @
交易日期
2020/08/23
提单编号
——
供应商
neets as
采购商
công ty tnhh nghe nhìn nam long
出口港
kobenhavn dk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
204.325
HS编码
85364990
产品标签
relay,sensor
产品描述
RƠ LE # 306-0007, ĐIỆN ÁP 0,5A/230 VAC, TRUNG GIAN KẾT NỐI GIỮA THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN TRUNG TÂM VÀ THIẾT BỊ TRONG HỆ THỐNG PHÒNG HỌP (MÁY CHIẾU, RÈM,), HÃNG NEETS, MỚI 100% @
交易日期
2020/08/23
提单编号
——
供应商
neets as
采购商
công ty tnhh nghe nhìn nam long
出口港
kobenhavn dk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
944.445
HS编码
85285910
产品标签
coloured monitors
产品描述
MÀN HÌNH MÀU CẢM ỨNG 10 INCH #313-0003, HÃNG NEETS, MỚI 100% @
交易日期
2020/08/23
提单编号
——
供应商
neets as
采购商
công ty tnhh nghe nhìn nam long
出口港
kobenhavn dk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1140.919
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN TRUNG TÂM #310-0301, KIỂU ALFA II, DÙNG ĐỂ ĐIỀU KHIỂN CÁC THIẾT BỊ TRONG HỆ THỐNG PHÒNG HỌP (MÁY CHIẾU, MÀN CHIẾU,..), HÃNG NEETS, MỚI 100% @
交易日期
2020/08/23
提单编号
——
供应商
neets as
采购商
công ty tnhh nghe nhìn nam long
出口港
kobenhavn dk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
340.689
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN THIẾT BỊ ĐIỆN #310-0350, KIỂU: UNIFORM, GỒM 8 NÚT BẤM, GẮN TRÊN BẢN MẠCH ĐIỆN TỬ ĐÃ LẮP RÁP L/KIỆN Đ/TỬ, CÓ TRANG BỊ BỘ XỬ LÝ LẬP TRÌNH, Đ/ÁP DƯỚI 1000V, HÃNG NEETS, MỚI 100% @
交易日期
2019/08/15
提单编号
——
供应商
neets as
采购商
ооо тлф
出口港
——
进口港
vilnius
供应区
Other
采购区
Russia
重量
0.25
金额
330.8
HS编码
8537109100
产品标签
——
产品描述
ПРОГРАММИРУЕМЫЕ КОНТРОЛЛЕРЫ С ПАМЯТЬЮ НА НАПРЯЖЕНИЕ НЕ БОЛЕЕ 1000 В