供应商
abonair ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư và giải pháp công nghệ gs việt nam
出口港
other il
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
2.5other
金额
1000
HS编码
85176269
产品标签
gemalto,digium card
产品描述
THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN MỞ RỘNG KẾT NỐI MẠNG BẰNG TÍN HIỆU QUANG, PHỤ KIỆN BAO GỒM: 2 ANTEN 12DBI, 2 ANTEN 9 DBI, 4 ANEN 5 DBI VÀ CÁP KẾT NỐI, NHÀ SẢN XUẤT ABONAIR LTD, MỚI 100% @
交易日期
2021/07/23
提单编号
——
供应商
abonair ltd.
采购商
công ty tnhh truyền thông alpha
出口港
tel aviv il
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
85291030
产品标签
explorer,antenna
产品描述
ĂNG TEN THU, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG PHÁT, SỬ DỤNG VỚI THIẾT BỊ TRUYỀN HÌNH ẢNH SỐ KHÔNG DÂY. PART NUMBER: ANT00004. HÃNG SẢN XUẤT: ABONAIR. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/07/14
提单编号
——
供应商
abonair ltd.
采购商
công ty tnhh truyền thông alpha
出口港
tel aviv il
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
85444922
产品标签
electric wire,plastic cap
产品描述
DÂY CÁP TÍN HIỆU ÂM THANH ĐÃ GẮN VỚI ĐẦU NỐI, VỎ BỌC BẰNG PLASTIC, ĐƯỜNG KÍNH LÕI 5MM. PART NUMBER: CBL00047. HÃNG SẢN XUẤT: ABONAIR. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/06/12
提单编号
——
供应商
abonair ltd.
采购商
công ty cổ phần phát triển thiết bị phát thanh truyền hình và quảng cáo trường giang
出口港
other il
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
85442019
产品标签
coaxial cable
产品描述
DÂY CÁP TÍN HIỆU DÙNG CHO CAMERA @
交易日期
2020/06/12
提单编号
——
供应商
abonair ltd.
采购商
công ty cổ phần phát triển thiết bị phát thanh truyền hình và quảng cáo trường giang
出口港
other il
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
85442039
产品标签
cord,wire harness
产品描述
DÂY CÁP ĐỒNG TRỤC 5M DÙNG CHO ANTEN @
交易日期
2020/01/15
提单编号
——
供应商
abonair ltd.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ truyền thông mê ga
产品描述
BỘ ĐIỀU CHẾ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU HÌNH ẢNH KỸ THUẬT SỐ HỮU TUYẾN SD/HD/SDI SANG CHUẨN TÍN HIỆU QUANG MODEL AB512 KÈM THEO VỎ ĐỰNG, BỘ NHẬN, CÁP KẾT NỐI, GIAO DIỆN NỐI CÁP. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2017/07/26
提单编号
——
供应商
abonair ltd.
采购商
jockey club a c x
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Argentina
重量
18.5
金额
17800
HS编码
85256090900
产品标签
——
产品描述
LOS DEMAS. APARATOS EMISORES CON APARATO RECEPTOR INCORPORADO. APARATOS EMISORES
交易日期
2015/05/06
提单编号
——
供应商
abonair ltd.
采购商
ооо торговый дом внешнеторговый альянс
出口港
——
进口港
москва
供应区
Other
采购区
Other
重量
9
金额
999
HS编码
8517620009
产品标签
——
产品描述
МОДУЛЬ WIFI ДЛЯ ВИДЕОКАМЕРЫ, МОДЕЛЬ AB420-2ШТ, ДЛЯ ПЕРЕДАЧИ SDI ВИДЕО ДО 2500 МЕТРОВ В МЕДИА ЦЕНТР, БЕЗ ФУНКЦИИ ШИФРОВАНИЯ (КРИПТОГРАФИИ)
交易日期
2015/04/15
提单编号
——
供应商
abonair ltd.
采购商
ооо торговый дом внешнеторговый альянс
出口港
——
进口港
москва
供应区
Other
采购区
Other
重量
53.25
金额
5910.75
HS编码
8517620009
产品标签
——
产品描述
МАШИНЫ ДЛЯ ПРИЕМА, ПРЕОБРАЗОВАНИЯ И ПЕРЕДАЧИ ИЛИ ВОССТАНОВЛЕНИЯ ГОЛОСА, ИЗОБРАЖЕНИЙ:МОДУЛЬ WI-FI ДЛЯ ВИДЕОКАМЕРЫ, МОДЕЛЬ: AB420-1 ШТ., ДЛЯ ПЕРЕДАЧИ SDI ВИДЕО ДО 2500 МЕТРОВ В МЕДИА ЦЕНТР,В РАЗОБРАННОМ ВИДЕ ДЛЯ УДОБСТВА ТРАНСПОРТИРОВКИ
交易日期
2014/01/21
提单编号
——
供应商
abonair ltd.
采购商
ооо файт
出口港
——
进口港
г москва
供应区
Other
采购区
Russia
重量
22.5
金额
2409.75
HS编码
8517620009
产品标签
——
产品描述
МАШИНЫ ДЛЯ ПРИЕМА, ПРЕОБРАЗОВАНИЯ И ПЕРЕДАЧИ ИЛИ ВОССТАНОВЛЕНИЯ ГОЛОСА, ИЗОБРАЖЕНИЙ: МОДУЛЬ WIFI ДЛЯ ВИДЕОКАМЕРЫ, МОДЕЛЬ: AB320-S, ВСЕГО- 1 ШТ;