供应商
jfy
采购商
viet nam material heat-treating furnace company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
9
金额
15
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
HỢP KIM THÉP, DÙNG LÀM PHÔI KIM LOẠI TRONG GIA CÔNG CHẾ TẠO KHUÔN MẪU, KÍCH THƯỚC: PHI 110 X 200 (MM), HÃNG SẢN XUẤT : DONGFANG GUOJI QINGFANGCHENG WUXI, HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/14
提单编号
——
供应商
jfy
采购商
european international education services limited company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
8
金额
400
HS编码
61124990
产品标签
cotton,elastic fibers,swimsuit
产品描述
ĐỒ BƠI (SWIMSUITS), DÙNG CHO HỌC SINH THI ĐẤU CÓ IN TÊN HỌC SINH, HIỆU ROCKET SCIENCE, HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/05
提单编号
——
供应商
jfy
采购商
anbico e bike joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
87141090
产品标签
motorbike,stainless steel
产品描述
NẮP SAU CÔNG TẮC XE ĐIỆN, DÙNG TRONG SẢN XUẤT XE ĐẠP ĐIỆN, XE MÁY ĐIỆN, CHẤT LIỆU NHỰA PP, MODEL: 1512X, THƯƠNG HIỆU: SHENGSHI, HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2022/06/22
提单编号
——
供应商
jfy
采购商
htv industrial tools company limited
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
28other
金额
2600
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
产品描述
BĂNG DÍNH NORMEX 560S 3# W19, ĐỘ DẦY 0.13MM, CHIỀU DÀI 50M, CHIỀU RỘNG 19MM, HÃNG SẢN XUẤT TERAOKA SEISAKUSHO, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/26
提单编号
——
供应商
jfy
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
45
HS编码
61101900
产品标签
pullover,cardigan sweater
产品描述
ÁO THUN THỂ THAO. KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100% @