产品描述
2QG871-88#&MẶT BẾP BẰNG ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO, KÍCH THƯỚC 2248-2286 X 1041 MM, DÀY 2CM (60 PCE), HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/26
提单编号
——
供应商
engga
采购商
wcy kitchen and bath inc
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
United States
重量
——
金额
40.31
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
2QG871-72#&MẶT BẾP BẰNG ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO, KÍCH THƯỚC 838-1016 X 102 MM, DÀY 2CM (15 PCE), HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/26
提单编号
——
供应商
engga
采购商
wcy kitchen and bath inc
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
United States
重量
——
金额
26.88
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
2QG871-71#&MẶT BẾP BẰNG ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO, KÍCH THƯỚC 581-787 X 102 MM, DÀY 2CM (15 PCE), HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/26
提单编号
——
供应商
engga
采购商
wcy kitchen and bath inc
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
United States
重量
——
金额
1222.819
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
2QG871-160#&MẶT BẾP BẰNG ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO, KÍCH THƯỚC 1848-2438 X 965 MM, DÀY 2CM (15 PCE), HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/26
提单编号
——
供应商
engga
采购商
wcy kitchen and bath inc
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
United States
重量
——
金额
11630.243
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
2QG871-170#&MẶT BẾP BẰNG ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO, KÍCH THƯỚC 2794 X 660 MM, DÀY 2CM (135 PCE), HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/26
提单编号
——
供应商
engga
采购商
wcy kitchen and bath inc
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
United States
重量
——
金额
5894.627
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
2QG871-85#&MẶT BẾP BẰNG ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO, KÍCH THƯỚC 2007-2032 X 648 MM, DÀY 2CM (90 PCE), HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/26
提单编号
——
供应商
engga
采购商
wcy kitchen and bath inc
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
United States
重量
——
金额
7396.279
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
2QG871-61#&MẶT BẾP BẰNG ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO, KÍCH THƯỚC 2997 X 102 MM, DÀY 3CM (450 PCE), HÀNG MỚI 100% #&VN @
交易日期
2023/04/26
提单编号
——
供应商
engga
采购商
wcy kitchen and bath inc
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
United States
重量
——
金额
21020.912
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
3QG871-12#&MẶT BẾP BẰNG ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO, KÍCH THƯỚC 2997-3010 X 953 MM, DÀY 3CM (100 PCE), HÀNG MỚI 100% #&VN @
交易日期
2023/04/26
提单编号
——
供应商
engga
采购商
wcy kitchen and bath inc
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
United States
重量
——
金额
21399.378
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
2QG871-129#&MẶT BẾP BẰNG ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO, KÍCH THƯỚC 1588-1638 X 648 MM, DÀY 2CM (405 PCE), HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/21
提单编号
——
供应商
engga
采购商
wcy kitchen and bath inc
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
United States
重量
——
金额
1722
HS编码
69101000
产品标签
ceramic sinks,wash basins
产品描述
BỒN RỬA MẶT ĐƠN (1 HỘC), KÍCH THƯỚC 457X330X206MM (168 PCE) BẰNG GỐM, MÃ 1813, NHÀ SX XIAMEN LEXIANG (KHÔNG CÓ VÒI VÀ BỘ XẢ KÈM THEO), HÀNG MỚI 100%#&CN @
交易日期
2023/04/21
提单编号
——
供应商
engga
采购商
wcy kitchen and bath inc
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
United States
重量
——
金额
1522.371
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
2QG850-18#&MẶT BẾP BẰNG ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO, KÍCH THƯỚC 305-686 X 648 MM, DÀY 2CM (96 PCE), HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/21
提单编号
——
供应商
engga
采购商
wcy kitchen and bath inc
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
United States
重量
——
金额
1202.669
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
2QG850-17#&MẶT BẾP BẰNG ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO, KÍCH THƯỚC 1568-1797 X 572 MM, DÀY 2CM (24 PCE), HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/21
提单编号
——
供应商
engga
采购商
wcy kitchen and bath inc
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
United States
重量
——
金额
3793.323
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
2QG850-22#&MẶT BẾP BẰNG ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO, KÍCH THƯỚC 2908-3035 X 1067 MM, DÀY 2CM (24 PCE), HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/21
提单编号
——
供应商
engga
采购商
wcy kitchen and bath inc
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
United States
重量
——
金额
618.13
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
2QG850-15#&MẶT BẾP BẰNG ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO, KÍCH THƯỚC 1429-1600 X 102 MM, DÀY 2CM (78 PCE), HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/21
提单编号
——
供应商
engga
采购商
wcy kitchen and bath inc
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
United States
重量
——
金额
165.17
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
2QG850-29#&MẶT BẾP BẰNG ĐÁ THẠCH ANH NHÂN TẠO, KÍCH THƯỚC 1753-2019 X 102 MM, DÀY 2CM (18 PCE), HÀNG MỚI 100%#&VN @