产品描述
LÒ XO F3.5X13 LÀM BẰNG THÉP KHÔNG GỈ.NHÀ CUNG CẤP:WACOH INC.HÀNG MẪU MỚI 100% @
交易日期
2021/07/16
提单编号
——
供应商
wacoh
采购商
công ty tnhh wacoh việt nam
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
69072194
产品标签
face brick,ceramic tile
产品描述
GẠCH LÁT NỀN CÁC MÀU TỔNG HỢP. CÓ TRÁNG MEN, ĐỘ HÚT NƯỚC 0.2%. KÍCH THƯỚC 300MM X 300MM, MÃ TILE-SAMPLE, HÀNG MẪU, MỚI 100% NSX: WACOH INC. HÀNG F.O.C. @
交易日期
2021/07/16
提单编号
——
供应商
wacoh
采购商
công ty tnhh wacoh việt nam
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
69072194
产品标签
face brick,ceramic tile
产品描述
GẠCH LÁT NỀN MÀU NÂU. CÓ TRÁNG MEN, ĐỘ HÚT NƯỚC 0.2%. KÍCH THƯỚC 300MM X 300MM, MÃ TILE-BROWN, HÀNG MẪU, MỚI 100%, NSX: WACOH INC. HÀNG F.O.C @
交易日期
2020/10/31
提单编号
——
供应商
wacoh
采购商
công ty tnhh wacoh việt nam
出口港
unknown jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
89.362
HS编码
73209090
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
LÒ XO F3.5X13 LÀM BẰNG THÉP KHÔNG GỈ.NHÀ CUNG CẤP:WACOH INC.HÀNG MẪU MỚI 100% @
交易日期
2020/10/22
提单编号
——
供应商
wacoh
采购商
công ty tnhh wacoh việt nam
出口港
unknown jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
156.383
HS编码
73209090
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
LÒ XO F3.5X13 LÀM BẰNG THÉP KHÔNG GỈ.NHÀ CUNG CẤP:WACOH INC.HÀNG MẪU MỚI 100% @
交易日期
2020/10/04
提单编号
——
供应商
wacoh
采购商
công ty tnhh wacoh việt nam
出口港
unknown jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
600
HS编码
85392299
产品标签
incandescent lamp bulb
产品描述
BÓNG ĐÈN LED MINI DÙNG TRONG PHÒNG NGỦ.TÊN HIỆU:MUELIGHT.MÃ HÀNG HÓA:MUE-001.NHÀ SẢN XUẤT :NITTO SEIKO .CÔNG SUẤT 5W.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/08/10
提单编号
——
供应商
wacoh
采购商
công ty tnhh wacoh việt nam
出口港
unknown jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45.46
HS编码
85392299
产品标签
incandescent lamp bulb
产品描述
BÓNG ĐÈN LED MINI DÙNG TRONG PHÒNG NGỦ.TÊN HIỆU:MUELIGHT.MÃ HÀNG HÓA:MUE-001.NHÀ SẢN XUẤT:NITTO SEIKO.CÔNG SUẤT 5W.HÀNG MẪU MỚI 100% @
交易日期
2017/01/04
提单编号
——
供应商
wacoh
采购商
cong ty tnhh wacoh viet nam
出口港
narita apt tokyo
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
279
HS编码
84733010
产品标签
calculator
产品描述
MAINBOARD USED FOR YOUR COMPUTER, NITTO MINOLTA,MODEL:NS10, EVERY NEW 100% @
交易日期
2014/04/17
提单编号
——
供应商
wacoh
采购商
ооо вавилон дв
出口港
——
进口港
владивосток
供应区
Other
采购区
Russia
重量
75
金额
150
HS编码
8479100000
产品标签
diesel engine,battery
产品描述
ВИБРОПЛИТА ДЛЯ УПЛОТНЕНИЯ ГРУНТА Б/У WACOH SR-801,CЕР.НОМЕР:2719,2002Г, ЖЕЛТЫЙ,ДВС:EC10-Б/Н, ГАБАРИТЫ:ММ,ДЛ*ШИР*ВЫС(1570*445*920).