供应商
tespro co.ltd.
采购商
công ty tnhh điện tử hatagroup việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
CỌC ĐỒNG HÀN MẠCH ĐỂ KẾT NỐI TÍN HIỆU GIỮA CÁC MẠCH ĐIỆN TỬ PP-B320-L050-00 TEST PROBE, NSX: TESPRO CO., LTD. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/18
提单编号
——
供应商
tespro co.ltd.
采购商
công ty tnhh điện tử hatagroup việt nam
出口港
shinagawa ku tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
1120
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
CỌC ĐỒNG HÀN MẠCH ĐỂ KẾT NỐI TÍN HIỆU GIỮA CÁC MẠCH ĐIỆN TỬ PP-B320-L050-00 TEST PROBE, NSX: TESPRO CO., LTD. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
tespro co.ltd.
采购商
ооо тест-контакт
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Russia
重量
0.2kg
金额
6786.7
HS编码
8544499309
产品标签
wires,electric conductor
产品描述
ПРОВОДНИКИ ЭЛЕКТРИЧЕСКИЕ, НАПРЯЖЕНИЕ ДО 5В, В ВИДЕ ПЛАСТИНЫ ИЗ ПРОВОДЯЩЕГО СИЛИКОНА (ОДНОГО СЛОЯ НЕПОРИСТОГО СИЛИКОНА, ПРОНИЗАННОГО РАВНОМЕРНЫМ ШАГОМ ПРОВОДНИКАМИ ИЗ БЕРИЛЛИЕВО-МЕДНОГО СПЛАВА, ПОКРЫТОГО ИММЕРСИОННЫМ ЗОЛОТОМ)
交易日期
2021/05/28
提单编号
——
供应商
tespro co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tổ hợp chuyển giao công nghệ
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11040
HS编码
84719090
产品标签
optical reader
产品描述
ĐẦU ĐỌC QUANG (ĐO VÀ ĐỌC CÁC THÔNG SỐ CỦA CÔNG TƠ ĐIỆN VÀ TRUYỀN DỮ LIỆU VỀ MÁY TÍNH) MODEL: TP-232-IEC LOẠI KHÔNG CÓ ĐẦU NỐI. HÀNG MỚI 100%. HÃNG SẢN XUẤT: TESPRO @
交易日期
2021/01/28
提单编号
——
供应商
tespro co.ltd.
采购商
công ty tnhh điện tử hatagroup việt nam
出口港
shinagawa ku tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1120
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
CỌC ĐỒNG HÀN MẠCH ĐỂ KẾT NỐI TÍN HIỆU GIỮA CÁC MẠCH ĐIỆN TỬ PP-B320-L050-00 TEST PROBE, NSX: TESPRO CO., LTD. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/01/12
提单编号
——
供应商
tespro co.ltd.
采购商
ооо планар
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Russia
重量
0.05kg
金额
385.4
HS编码
8544499309
产品标签
wires,electric conductor
产品描述
ПРОВОДНИК ЭЛЕКТРИЧЕСКИЙ. ИЗДЕЛИЕ ЯВЛЯЕТСЯ ПРОВОДЯЩИМ НЕМАГНИТНЫМ СИЛИКОНОМ МАТРИЧНОГО ТИПА В ВИДЕ ПРЯМОУГОЛЬНОЙ ПЛАСТИНЫ ИЗ ОДНОГО СЛОЯ НЕПОРИСТОГО СИЛИКОНА, ПРОНИЗАННОГО РАВНОМЕРНЫМ ШАГОМ ПРОВОДНИКАМИ ДИАМ. 0.03ММ ИЗ БЕРИЛЛИЕВО-МЕДНОГО СПЛАВА
交易日期
2020/11/25
提单编号
——
供应商
tespro co.ltd.
采购商
công ty tnhh điện tử hatagroup việt nam
出口港
shinagawa ku tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1120
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
CỌC ĐỒNG HÀN MẠCH ĐỂ KẾT NỐI TÍN HIỆU GIỮA CÁC MẠCH ĐIỆN TỬ PP-B320-L050-00 TEST PROBE, NSX: TESPRO CO., LTD. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
tespro co.ltd.
采购商
công ty tnhh điện tử hatagroup việt nam
出口港
shinagawa ku tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
312
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
CỌC ĐỒNG HÀN MẠCH ĐỂ KẾT NỐI TÍN HIỆU GIỮA CÁC MẠCH ĐIỆN TỬ PP-B320-L050-00 TEST PROBE, NSX: TESPRO CO., LTD. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
tespro co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tự động hoá tân phát
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
53.76
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
ĐẦU NỐI CHÂN PIN DÙNG HÀN MẠCH ĐIỆN TỬ,MODEL CP-H133S5, CHẤT LIỆU INOX SUS304 MẠ ĐỒNG, ĐIỆN ÁP LÀM VIỆC 24VDC, DÒNG ĐIỆN ĐỊNH MỨC 1A, HÃNG SẢN XUẤT TESPRO CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
tespro co.ltd.
采购商
cong ty tnhh ky thuat bklogy
出口港
unknown jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
793.75
HS编码
85369039
产品标签
adapter
产品描述
CHÂN PIN TIẾP XÚC DẪN ĐIỆN DÙNG ĐỂ LẮP VÀO MÁY KIỂM TRA TÍNH NĂNG MẠCH ĐIỆN TỬ, MÃ HÀNG: OSPH-8-E. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/08/29
提单编号
——
供应商
tespro co.ltd.
采购商
công ty cổ phần tự động hoá tân phát
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1066.24
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
ĐẦU NỐI CHÂN PIN DÙNG HÀN MẠCH ĐIỆN TỬ,MODEL CP-H133S5, CHẤT LIỆU INOX SUS304 MẠ ĐỒNG, ĐIỆN ÁP LÀM VIỆC 24VDC, DÒNG ĐIỆN ĐỊNH MỨC 1A, HÃNG SẢN XUẤT TESPRO CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/08/09
提单编号
——
供应商
tespro co.ltd.
采购商
cong ty tnhh ky thuat bklogy
出口港
unknown jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15
HS编码
85369039
产品标签
adapter
产品描述
CHÂN PIN TIẾP XÚC DẪN ĐIỆN DÙNG ĐỂ LẮP VÀO MÁY KIỂM TRA TÍNH NĂNG MẠCH ĐIỆN TỬ, MÃ HÀNG: 1.36-A. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/08/09
提单编号
——
供应商
tespro co.ltd.
采购商
cong ty tnhh ky thuat bklogy
出口港
unknown jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
385
HS编码
85369039
产品标签
adapter
产品描述
CHÂN PIN TIẾP XÚC DẪN ĐIỆN DÙNG ĐỂ LẮP VÀO MÁY KIỂM TRA TÍNH NĂNG MẠCH ĐIỆN TỬ, MÃ HÀNG: OSPH-8-E. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/08/09
提单编号
——
供应商
tespro co.ltd.
采购商
cong ty tnhh ky thuat bklogy
出口港
unknown jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17
HS编码
85369039
产品标签
adapter
产品描述
CHÂN PIN TIẾP XÚC DẪN ĐIỆN DÙNG ĐỂ LẮP VÀO MÁY KIỂM TRA TÍNH NĂNG MẠCH ĐIỆN TỬ, MÃ HÀNG: 1.36-H. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/08/09
提单编号
——
供应商
tespro co.ltd.
采购商
cong ty tnhh ky thuat bklogy
出口港
unknown jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.6
HS编码
85369039
产品标签
adapter
产品描述
CHÂN PIN TIẾP XÚC DẪN ĐIỆN DÙNG ĐỂ LẮP VÀO MÁY KIỂM TRA TÍNH NĂNG MẠCH ĐIỆN TỬ, MÃ HÀNG: 1.36-S2. HÀNG MỚI 100%. @