产品描述
NẮP BỊT NỐI ỐNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI CÓ REN, ĐƯỜNG KÍNH: 6" (152.4MM). HÀNG MỚI 100%- 6" SPECTACLE BLIND FIG.8, ASME B16.48, ASTM A182 GR F304/304L @
交易日期
2020/12/08
提单编号
——
供应商
kurvers france
采购商
liên danh tpsk thầu chính thi công gói thầu a1 xd nm olefins và các cv có liên quan
出口港
masan kr
进口港
vndls
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1962.19
HS编码
73053190
产品标签
crude steel pipe
产品描述
ỐNG THÉP CARBON (A671), DÙNG CHO ĐƯỜNG ỐNG DẪN NƯỚC, LOẠI HÀN NHIỆT ĐIỆN THEO CHIỀU DỌC, CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 762MM (30 (IN) X ĐỘ DÀY 9.53MM X 11.9M), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/28
提单编号
——
供应商
kurvers france
采购商
liên danh tpsk thầu chính thi công gói thầu a1 xd nm olefins và các cv có liên quan
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
155.6
HS编码
73079390
产品标签
butt welding fitting
产品描述
CO NỐI ỐNG 90 ĐỘ BẰNG THÉP CARBON, LOẠI HÀN GIÁP MỐI, CÓ ĐƯỜNG KÍNH TRONG: 15.24CM, HÀNG MỚI 100%- BUTT WELDING FITTINGS 90D EL (L) STD A234 WPB 6 @
交易日期
2020/11/28
提单编号
——
供应商
kurvers france
采购商
liên danh tpsk thầu chính thi công gói thầu a1 xd nm olefins và các cv có liên quan
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2060.5
HS编码
73079310
产品标签
butt welding steel
产品描述
CO NỐI ỐNG 90 ĐỘ BẰNG THÉP CARBON, LOẠI HÀN GIÁP MỐI, CÓ ĐƯỜNG KÍNH TRONG: 10.16CM, HÀNG MỚI 100%- BUTT WELDING FITTINGS 90D EL (L) S40 A234 WPB 4 @
交易日期
2020/11/28
提单编号
——
供应商
kurvers france
采购商
liên danh tpsk thầu chính thi công gói thầu a1 xd nm olefins và các cv có liên quan
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
294
HS编码
73079390
产品标签
butt welding fitting
产品描述
CO NỐI ỐNG 45 ĐỘ BẰNG THÉP CARBON, LOẠI HÀN GIÁP MỐI, CÓ ĐƯỜNG KÍNH TRONG: 15.24CM, HÀNG MỚI 100%- BUTT WELDING FITTINGS 45D EL (L) S40 A234 WPB 6 @
交易日期
2020/11/28
提单编号
——
供应商
kurvers france
采购商
liên danh tpsk thầu chính thi công gói thầu a1 xd nm olefins và các cv có liên quan
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
485.35
HS编码
73079310
产品标签
butt welding steel
产品描述
KHỚP NỐI ỐNG CHỮ T BẰNG THÉP CARBON, LOẠI HÀN GIÁP MỐI, CÓ ĐƯỜNG KÍNH TRONG: 10.16CM, HÀNG MỚI 100%- BUTT WELDING FITTINGS STR TEE S40 A234 WPB 4 @
交易日期
2020/11/28
提单编号
——
供应商
kurvers france
采购商
liên danh tpsk thầu chính thi công gói thầu a1 xd nm olefins và các cv có liên quan
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
832.5
HS编码
73079390
产品标签
butt welding fitting
产品描述
CO NỐI ỐNG 45 ĐỘ BẰNG THÉP CARBON, LOẠI HÀN GIÁP MỐI, CÓ ĐƯỜNG KÍNH TRONG: 35.56CM, HÀNG MỚI 100%- BUTT WELDING FITTINGS 45D EL (L) S20 A234 WPB 14 @
交易日期
2020/11/28
提单编号
——
供应商
kurvers france
采购商
liên danh tpsk thầu chính thi công gói thầu a1 xd nm olefins và các cv có liên quan
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1992
HS编码
73079390
产品标签
butt welding fitting
产品描述
KHỚP NỐI ỐNG GIẢM BẰNG THÉP CARBON, LOẠI HÀN GIÁP MỐI, CÓ ĐƯỜNG KÍNH TRONG: 15.24CM X 10.16CM, HÀNG MỚI 100%- BUTT WELDING FITTINGS CONC RED S40 A234 WPB 6'' X 4 @