供应商
daishin co.ltd
采购商
công ty tnhh công nghiệp đinh ốc evergreen việt nam
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
334.41238
HS编码
82074000
产品标签
tools for taping threading
产品描述
Dụng cụ tạo ren đinh ốc (bàn cán ren dùng cho máy tạo ren đinh ốc). Loại BTT. Kích thước dụng cụ: 25xH25x76/88mm. Kích thước tạo ren ốc: 4x11.5mm. Mới 100%
交易日期
2024/12/30
提单编号
106843474510
供应商
daishin co.ltd
采购商
công ty tnhh công nghiệp đinh ốc evergreen việt nam
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
537.7321
HS编码
82074000
产品标签
tools for taping threading
产品描述
Dụng cụ tạo ren đinh ốc (bàn cán ren dùng cho máy tạo ren đinh ốc). Loại STT. Kích thước dụng cụ: 20xH25x51x63mm. Kích thước tạo ren ốc: 3x5.5mm. Mới 100%
交易日期
2024/12/30
提单编号
106843474510
供应商
daishin co.ltd
采购商
công ty tnhh công nghiệp đinh ốc evergreen việt nam
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1290.55704
HS编码
82074000
产品标签
tools for taping threading
产品描述
Dụng cụ tạo ren đinh ốc (bàn cán ren dùng cho máy tạo ren đinh ốc). Loại STT. Kích thước dụng cụ: 20xH25x51x63mm. Kích thước tạo ren ốc: 3x7.5mm. Mới 100%
交易日期
2024/12/30
提单编号
106843474510
供应商
daishin co.ltd
采购商
công ty tnhh công nghiệp đinh ốc evergreen việt nam
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1110.4087
HS编码
82074000
产品标签
tools for taping threading
产品描述
Dụng cụ tạo ren đinh ốc (bàn cán ren dùng cho máy tạo ren đinh ốc). Loại DSTT. Kích thước dụng cụ: 20xH25x60/70mm. Kích thước tạo ren ốc: 3x8mm. Mới 100%
交易日期
2024/12/30
提单编号
106843474510
供应商
daishin co.ltd
采购商
công ty tnhh công nghiệp đinh ốc evergreen việt nam
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1110.4087
HS编码
82074000
产品标签
tools for taping threading
产品描述
Dụng cụ tạo ren đinh ốc (bàn cán ren dùng cho máy tạo ren đinh ốc). Loại DSTT. Kích thước dụng cụ: 20xH25x60/70mm. Kích thước tạo ren ốc: 3x6mm. Mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106831661750
供应商
daishin co.ltd
采购商
công ty tnhh công nghiệp đinh ốc evergreen việt nam
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19.06062
HS编码
82074000
产品标签
tools for taping threading
产品描述
Dụng cụ tạo ren đinh ốc (bàn cán ren dùng cho máy tạo ren đinh ốc). Loại DSTT. Kích thước dụng cụ: 20xH25x60/70mmước tạo ren ốc: 3x6mm. Mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106831661750
供应商
daishin co.ltd
采购商
công ty tnhh công nghiệp đinh ốc evergreen việt nam
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12.70708
HS编码
82074000
产品标签
tools for taping threading
产品描述
Dụng cụ tạo ren đinh ốc (bàn cán ren dùng cho máy tạo ren đinh ốc). Loại STT. Kích thước dụng cụ: 25xH38x90/105mmước tạo ren ốc: 6x15.5mm. Mới 100%
交易日期
2024/12/23
提单编号
106827950610
供应商
daishin co.ltd
采购商
công ty tnhh tokyo byokane việt nam
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
71.28675
HS编码
82074000
产品标签
tools for taping threading
产品描述
Bàn ren bằng thép (1 bộ có 2 chiếc) để tạo ren cho loại vít DP-JT4 4X16 (H0.47)-DR125, mới 100%
交易日期
2024/12/23
提单编号
106827950610
供应商
daishin co.ltd
采购商
công ty tnhh tokyo byokane việt nam
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
143.8442
HS编码
82074000
产品标签
tools for taping threading
产品描述
Bàn ren bằng thép (1 bộ có 2 chiếc) để tạo ren cho loại vít BT 2.6X8(7.1)SR0, mới 100%
交易日期
2024/12/23
提单编号
106827950610
供应商
daishin co.ltd
采购商
công ty tnhh tokyo byokane việt nam
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
143.8442
HS编码
82074000
产品标签
tools for taping threading
产品描述
Bàn ren bằng thép (1 bộ có 2 chiếc) để tạo ren cho loại vít BT 2.6X8(7.1)SR0, mới 100%
交易日期
2024/12/23
提单编号
106827950610
供应商
daishin co.ltd
采购商
công ty tnhh tokyo byokane việt nam
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
287.6884
HS编码
82074000
产品标签
tools for taping threading
产品描述
Bàn ren bằng thép (1 bộ có 2 chiếc) để tạo ren cho loại vít BT 2.6X5(4.2)SR0, mới 100%
交易日期
2024/12/23
提单编号
106827950610
供应商
daishin co.ltd
采购商
công ty tnhh tokyo byokane việt nam
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78.65686
HS编码
82074000
产品标签
tools for taping threading
产品描述
Bàn ren bằng thép (1 bộ có 2 chiếc) để tạo ren cho loại vít DP-SM 4.5X0.75 SP-SR1, mới 100%
交易日期
2024/12/23
提单编号
106827950610
供应商
daishin co.ltd
采购商
công ty tnhh tokyo byokane việt nam
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
158.2032
HS编码
82074000
产品标签
tools for taping threading
产品描述
Bàn ren bằng thép (1 bộ có 2 chiếc) để tạo ren cho loại vít ST 3X6(5.2)SR0, mới 100%