产品描述
16GB USB storage device, containing INNOWATCH Viewer software license used to grant permission to view CCTV systems by area. New 100%
交易日期
2024/05/08
提单编号
ufcla240126
供应商
n3n
采购商
s-1 corporation vietnam co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1780
HS编码
85235199
产品标签
usb,glass
产品描述
USB STORAGE DEVICE, CONTAINING INNOWATCH VIEWER SOFTWARE LICENSE USED TO GRANT VIEWING RIGHTS TO THE CCTV SYSTEM. NEW 100%
交易日期
2024/03/05
提单编号
ufcla240064
供应商
n3n
采购商
——
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
436
HS编码
85235199
产品标签
usb,glass
产品描述
8GB USB STORAGE DEVICE, CONTAINING INNOWATCH VIEWER SOFTWARE COPYRIGHT USED TO GRANT PERMISSION TO VIEW CCTV SYSTEMS BY AREA.. 100% NEW PRODUCT (PRODUCT DOES NOT CONTAIN CIVIL CODE)
交易日期
2024/02/05
提单编号
ufcla240036
供应商
n3n
采购商
s-1 corporation vietnam co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1760
HS编码
85235199
产品标签
usb,glass
产品描述
USB STORAGE DEVICE, CONTAINING INNOWATCH VIEWER SOFTWARE LICENSE USED TO GRANT VIEWING RIGHTS TO THE CCTV SYSTEM. NEW 100%
交易日期
2022/01/21
提单编号
——
供应商
n3n
采购商
s-1 corporation vietnam co., ltd
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
25other
金额
18891
HS编码
84717020
产品标签
floppy disk drivers
产品描述
Ổ CỨNG DÙNG ĐỂ LƯU TRỮ DỮ LIỆU 16TB, 7.2K, 3.5'', NHÃN HIỆU DELL. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/01/21
提单编号
——
供应商
n3n
采购商
s-1 corporation vietnam co., ltd
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
125other
金额
1779.7
HS编码
84718090
产品标签
pad
产品描述
THIẾT BỊ GIAO TIẾP TÍN HIỆU QUANG HBA CARD (CARD QUANG MỞ RỘNG) DÙNG ĐỂ CẮM VÀO SERVER ĐỂ CÓ THÊM CỔNG QUANG, QLOGIC 2692 DUAL PORT 16GB FIBRE CHANNEL HBA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/01/21
提单编号
——
供应商
n3n
采购商
s-1 corporation vietnam co., ltd
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
125other
金额
13213.06
HS编码
84717020
产品标签
floppy disk drivers
产品描述
Ổ CỨNG DÙNG ĐỂ LƯU TRỮ DỮ LIỆU 16TB, 7.2K, 3.5'', NHÃN HIỆU DELL. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/01/21
提单编号
——
供应商
n3n
采购商
s-1 corporation vietnam co., ltd
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
125other
金额
188.7
HS编码
85447090
产品标签
signal line,cable
产品描述
DÂY NHẢY QUANG CÓ GẮN SẴN ĐẦU NỐI CÁP QUANG DÙNG ĐỂ KẾT NỐI GIỮA 2 THIẾT BỊ, DÀI 15 METER.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/01/21
提单编号
——
供应商
n3n
采购商
s-1 corporation vietnam co., ltd
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
125other
金额
28043.9
HS编码
84717099
产品标签
storage unit
产品描述
THIẾT BỊ DÙNG ĐỂ LƯU TRỮ DỮ LIỆU DELL EMC POWERVAULT ME4084, ĐIỆN ÁP 200-240VAC, 50/60HZ; INTEL 2-CORE, 2.2 GHZ, RAM 8GB. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
供应商
n3n
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn s 1 corp.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15281.16
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
MÁY CHỦ SERVER DÙNG ĐỂ QUẢN LÝ HỆ THỐNG CCTV (DELL POWEREDGE R440),NHÃN HIỆU: DELL, ĐIỆN ÁP: 100-240 VAC,CÔNG SUẤT: 550W DUAL POWER ( Ở DẠNG HỆ THỐNG). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/09/17
提单编号
——
供应商
n3n
采购商
s-1 corporation vietnam co., ltd
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
670.36
HS编码
85068099
产品标签
camera,battery
产品描述
PIN CHO BỘ ĐIỀU KHIỂN LƯU TRỮ RAID CỦA MÁY CHỦ, NHÃN HIỆU DELL, MODEL BAT 2S1P-2, ĐIỆN ÁP 6.6V.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/09/17
提单编号
——
供应商
n3n
采购商
s-1 corporation vietnam co., ltd
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27003.41
HS编码
84717099
产品标签
storage unit
产品描述
THIẾT BỊ LƯU TRỮ DỮ LIỆU DELL EMC POWERVAULT ME4084, ĐIỆN ÁP 200-240 VAC, 50/60 HZ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/09/17
提单编号
——
供应商
n3n
采购商
s-1 corporation vietnam co., ltd
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11896.74
HS编码
84717020
产品标签
floppy disk drivers
产品描述
Ổ CỨNG DÙNG ĐỂ LƯU TRỮ DỮ LIỆU 12TB, 7.2K, 3.5", NHÃN HIỆU DELL. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/09/17
提单编号
——
供应商
n3n
采购商
s-1 corporation vietnam co., ltd
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1170.8
HS编码
84717020
产品标签
floppy disk drivers
产品描述
Ổ CỨNG DÙNG ĐỂ LƯU TRỮ DỮ LIỆU 3TB, 7.2K, 3.5", NHÃN HIỆU DELL.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/09/17
提单编号
——
供应商
n3n
采购商
s-1 corporation vietnam co., ltd
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
896.97
HS编码
84718090
产品标签
pad
产品描述
THIẾT BỊ GIAO TIẾP TÍN HIỆU QUANG: CARD QUANG MỞ RỘNG DÙNG ĐỂ CẮM VÀO SERVER ĐỂ CÓ THÊM CỔNG QUANG (DELL _QLOGIC 2562 DP 8GB FC HBA_LP), NHÃN HIỆU DELL. HÀNG MỚI 100% @