产品描述
LOW CARBON CRCA COIL, SECONDS HIGH TENSILE GRADES - DP590, SPFC1180Y, CR240IF WIDTH: 600 MM AND ABOVELOW CARBON CRCA COIL, SECONDS HIGH TENSILE GRADES
交易日期
2024/12/25
提单编号
106829930800
供应商
oa steel
采购商
công ty tnhh sản xuất thép phương nam
出口港
funabashi
进口港
cang chua ve (hp)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19984.95
HS编码
72083990
产品标签
non-alloy steel coil
产品描述
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; C<0.6%, loại 2, mới 100%.TC: JIS G3101-SS400. KT: (1.8-2.8)mm x (898-1880)mm x C
交易日期
2024/12/25
提单编号
106829930800
供应商
oa steel
采购商
công ty tnhh sản xuất thép phương nam
出口港
funabashi
进口港
cang chua ve (hp)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34331.75
HS编码
72083700
产品标签
coiled
产品描述
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; C<0.6%, loại 2, mới 100%.TC: JIS G3101-SS400. KT: (5.0-7.6)mm x (898-1880)mm x C
交易日期
2024/12/25
提单编号
106829930800
供应商
oa steel
采购商
công ty tnhh sản xuất thép phương nam
产品描述
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; C<0.6%, loại 2, mới 100%.TC: JIS G3101-SS400. KT: (3.2-4.0)mm x (898-1880)mm x C
交易日期
2024/12/25
提单编号
106829930800
供应商
oa steel
采购商
công ty tnhh sản xuất thép phương nam
出口港
funabashi
进口港
cang chua ve (hp)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6990.95
HS编码
72083600
产品标签
coiled
产品描述
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; C<0.6%, loại 2, mới 100%.TC: JIS G3101-SS400. KT: 10.1mm x 1050mm x C
产品描述
LOW CARBON CRCA COIL,SECONDS HIGH TENSILE GRADE-SPFC1180Y,JSC980YN,SPC980DULOW CARBON CRCA COIL,SECONDS HIGH TENSILE GRADE-SPFC1180Y,JS
交易日期
2024/12/19
提单编号
106806069530
供应商
oa steel
采购商
công ty tnhh reinvent
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
63322.128
HS编码
72103011
产品标签
stainless steel
产品描述
Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn có hàm lượng Carbon dưới 0,6% ,được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân;chưa sơn, quét vecni, phủ plastic; rộng 685mm-1690mm ,dày 0.5mm-1.0mm;2nd grade; hàng mới.
交易日期
2024/12/19
提单编号
106806069530
供应商
oa steel
采购商
công ty tnhh reinvent
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4536.336
HS编码
72103012
产品标签
stainless steel,strip steel
产品描述
Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn có hàm lượng Carbon dưới 0,6% ,được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân;chưa sơn, quét vecni, phủ plastic; rộng 805mm-1016mm ,dày 1.4mm-1.42mm;2nd grade; hàng mới.
交易日期
2024/12/19
提单编号
106806069530
供应商
oa steel
采购商
công ty tnhh reinvent
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14396.16
HS编码
72103019
产品标签
stainless steel,coil
产品描述
Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn có hàm lượng Carbon dưới 0,6% ,được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân;chưa sơn, quét vecni, phủ plastic;chiều rộng 692-1170mm, dày1.6-2.6mm;2nd grade;hàng mới.
交易日期
2024/12/18
提单编号
106810392620
供应商
oa steel
采购商
công ty tnhh thép việt thắng
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31015.5
HS编码
72103011
产品标签
stainless steel
产品描述
Thép không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, có chiều rộng 600mm trở lên, hàm lượng C dưới 0,6%, dạng cuộn quy cách không đồng nhất, cuộn: (0.6-1.2)MM X (795-1590)MM, hàng mới 100%
oa steel是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-18,oa steel共有1131笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。