供应商
jolyc brass
采购商
văn phòng đại diện the finishing touch tft ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
MẪU KIM LOẠI DÙNG TRONG SẢN PHẨM NỘI THẤT @
交易日期
2019/01/15
提单编号
——
供应商
jolyc brass
采购商
văn phòng đại diện the finishing touch tft ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
MẪU KIM LOẠI DÙNG TRONG SẢN PHẨM NỘI THẤT @
交易日期
2019/01/08
提单编号
——
供应商
jolyc brass
采购商
văn phòng đại diện the finishing touch tft ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
KIM LOẠI MẪU @
交易日期
2019/01/03
提单编号
——
供应商
jolyc brass
采购商
văn phòng đại diện the finishing touch tft ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
MẪU KIM LOẠI DÙNG TRONG SẢN PHẨM NỘI THẤT, KÝ MÃ HIỆU: JBL4529 @
交易日期
2018/12/07
提单编号
——
供应商
jolyc brass
采购商
văn phòng đại diện the finishing touch tft ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
MẪU KIM LOẠI DÙNG TRONG SẢN PHẨM NỘI THẤT, KÝ MÃ HIỆU: JBL4455 @
交易日期
2018/11/22
提单编号
——
供应商
jolyc brass
采购商
văn phòng đại diện the finishing touch tft ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
MẪU KIM LOẠI DÙNG TRONG SẢN PHẨM NỘI THẤT @
交易日期
2018/11/19
提单编号
——
供应商
jolyc brass
采购商
văn phòng đại diện the finishing touch tft ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
MẪU KIM LOẠI DÙNG TRONG SX NỘI THẤT-METAL SAMPLE JBL 4456 @
交易日期
2018/11/19
提单编号
——
供应商
jolyc brass
采购商
văn phòng đại diện the finishing touch tft ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
MẪU KIM LOẠI DÙNG TRONG SX NỘI THẤT-METAL SAMPLE JBL4457 @
交易日期
2017/09/25
提单编号
——
供应商
jolyc brass
采购商
van phong dai dien the finishing touch tft ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
YOUR DOORKNOB CLOSET @
交易日期
2015/01/15
提单编号
——
供应商
jolyc brass
采购商
ооо пуэрто
出口港
——
进口港
санкт петербург
供应区
Other
采购区
Russia
重量
10.1
金额
30.3
HS编码
8302500000
产品标签
——
产品描述
АРМАТУРА КРЕПЕЖНАЯ : КРЮЧКИ МЕТАЛЛИЧЕСКИЕ (ВЕШАЛКА) ДЛЯ УСТАНОВКИ НАСТЕНУ
交易日期
2015/01/15
提单编号
——
供应商
jolyc brass
采购商
ооо пуэрто
出口港
——
进口港
санкт петербург
供应区
Other
采购区
Russia
重量
20.4
金额
51.8
HS编码
8302420009
产品标签
——
产品描述
(КРЕПЕЖНАЯ ФУРНИТУРА, ПРИМЕНЯЕМАЯ ДЛЯ МЕБЕЛИ) РУЧКИ МЕБЕЛЬНЫЕ, ДЕКОРАТИВНАЯ НАКЛАДКА НА УГОЛ ЯЩИКА ИЗ ЧЕРНЫХ МЕТАЛЛОВ ДЛЯ ВЫДВИЖНЫХ ЯЩИКОВ И ДВЕРЕЙ КОРПУСНОЙ МЕБЕЛИ