产品描述
CABLE FOR PUDENDAL ELECTRODE, LENGTH 200CM, CODE: 2001PUD7171SH, WITH CONNECTORS, VOLTAGE 220V, PLASTIC INSULATION, DIAMETER: 1.5MM, 1 PC/BOX, ACCESSORIES FOR ELECTROMECHANICAL MACHINES. HSX: SPES MEDICA SRL 100% NEW
交易日期
2023/01/05
提单编号
——
供应商
gvb gelimed
采购商
mosneuro medical equipment distribution company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5.5
金额
71.32
HS编码
90330000
产品标签
——
产品描述
CẢM BIẾN PHÁT HIỆN VÀ ĐO TIẾNG NGÁY KHI NGỦ, CÓ THỂ TÁI SỬ DỤNG, KÈM DÂY CÁP 200 CM, MÃ: SNOR000000, 1 CÁI/TÚI, PHỤ KIỆN DÙNG CHO MÁY ĐIỆN NÃO. HÃNG SẢN XUẤT: SPES MEDICA S.R.L. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/05
提单编号
——
供应商
gvb gelimed
采购商
mosneuro medical equipment distribution company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5.5
金额
47.98
HS编码
90330000
产品标签
——
产品描述
ĐIỆN CỰC DÍNH AG/AGCL 20X25MM, DÙNG 1 LẦN, KÈM DÂY CÁP 150 CM, MÃ: DENIL15026-H, 10X6 CÁI/TÚI, PHỤ KIỆN DÙNG CHO MÁY ĐIỆN NÃO. HÃNG SẢN XUẤT: SPES MEDICA S.R.L. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/05
提单编号
——
供应商
gvb gelimed
采购商
mosneuro medical equipment distribution company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5.5
金额
160.31
HS编码
90330000
产品标签
——
产品描述
ĐIỆN CỰC DÍNH AG/AGCL 35X45MM, DÙNG 1 LẦN, KÈM DÂY CÁP 150 CM, MÃ: DENIG15026, 20X4 CÁI/HỘP, PHỤ KIỆN DÙNG CHO MÁY ĐIỆN NÃO. HÃNG SẢN XUẤT: SPES MEDICA S.R.L. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/05
提单编号
——
供应商
gvb gelimed
采购商
mosneuro medical equipment distribution company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5.5
金额
47.98
HS编码
90330000
产品标签
——
产品描述
ĐIỆN CỰC DÍNH AG/AGCL 15X20MM, DÙNG 1 LẦN, KÈM DÂY CÁP 150 CM, MÃ: DENIS15026-H, 10X6 CÁI/TÚI, PHỤ KIỆN DÙNG CHO MÁY ĐIỆN NÃO. HÃNG SẢN XUẤT: SPES MEDICA S.R.L. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/05
提单编号
——
供应商
gvb gelimed
采购商
mosneuro medical equipment distribution company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5.5
金额
826.65
HS编码
90330000
产品标签
——
产品描述
ĐIỆN CỰC CỐC TÁI SỬ DỤNG ĐƯỢC, KÈM DÂY CÁP 150 CM, MÃ: DEGM152600, 10 CÁI/HỘP, PHỤ KIỆN DÙNG CHO MÁY ĐIỆN NÃO. HÃNG SẢN XUẤT: SPES MEDICA S.R.L. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/10
提单编号
——
供应商
gvb gelimed
采购商
тов укрмедспектр 61072 м харків вул тобольська 42 оф 336 2 україна
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Ukraine
重量
4kg
金额
7937
HS编码
9018908400
产品标签
instruments used in medical,appliances used in medical
产品描述
ПРИЛАДИ ТА ПРИСТРОЇ, ЩО ВИКОРИСТОВУЮТЬСЯ У МЕДИЦИНІ, ХІРУРГІЇ, СТОМАТОЛОГІЇ АБО ВЕТЕРИНАРІЇ, ВКЛЮЧАЮЧИ СЦИНТОГРАФІЧНУ АПАРАТУРУ ТА ІНШУ ЕЛЕКТРОМЕДИЧНУ АПАРАТУРУ, А ТАКОЖ АПАРАТУРА ДЛЯ ДОСЛІДЖЕННЯ ЗОРУ: - ІНШІ ІНСТРУМЕНТИ ТА ПРИЛАДИ: - - ІНШІ