以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-08-08共计15笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tran van quang公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/08/08
提单编号
——
供应商
tran van quang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other my
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35.868
HS编码
39263000
产品标签
plastics
产品描述
KỆ GIÀY BẰNG NHỰA, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG KÈM PASSPORT VNM C7500827/07.JUN.2019- VÉ MÁY BAY, TỜ KHAI HÀNH LÝ : AB 0113303/16.JUL.2021 @
交易日期
2021/08/08
提单编号
——
供应商
tran van quang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other my
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35.868
HS编码
84718070
产品标签
video card,storage part
产品描述
CARD ÂM THANH, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG KÈM PASSPORT VNM C7500827/07.JUN.2019- VÉ MÁY BAY, TỜ KHAI HÀNH LÝ : AB 0113303/16.JUL.2021 @
交易日期
2021/08/08
提单编号
——
供应商
tran van quang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other my
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
71.736
HS编码
85181090
产品标签
microphone
产品描述
MICRO THU ÂM, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG KÈM PASSPORT VNM C7500827/07.JUN.2019- VÉ MÁY BAY, TỜ KHAI HÀNH LÝ : AB 0113303/16.JUL.2021 @
交易日期
2021/08/08
提单编号
——
供应商
tran van quang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other my
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28.694
HS编码
85366999
产品标签
socket
产品描述
Ổ CẮM ĐIỆN, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG KÈM PASSPORT VNM C7500827/07.JUN.2019- VÉ MÁY BAY, TỜ KHAI HÀNH LÝ : AB 0113303/16.JUL.2021 @
交易日期
2021/08/08
提单编号
——
供应商
tran van quang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other my
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
71.736
HS编码
85166090
产品标签
electric ovens,cooking plates,grillers,roasters
产品描述
BẾP ĐIỆN TỪ, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG KÈM PASSPORT VNM C7500827/07.JUN.2019- VÉ MÁY BAY, TỜ KHAI HÀNH LÝ : AB 0113303/16.JUL.2021 @
交易日期
2021/08/08
提单编号
——
供应商
tran van quang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other my
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14.347
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
HỦ THỰC PHẨM CHỨC NĂNG BLACKMORES 180 VIÊN, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG KÈM PASSPORT VNM C7500827/07.JUN.2019- VÉ MÁY BAY, TỜ KHAI HÀNH LÝ : AB 0113303/16.JUL.2021 @
交易日期
2021/08/08
提单编号
——
供应商
tran van quang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other my
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14.347
HS编码
85167910
产品标签
water dispensers
产品描述
ẤM ĐUN NƯỚC, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG KÈM PASSPORT VNM C7500827/07.JUN.2019- VÉ MÁY BAY, TỜ KHAI HÀNH LÝ : AB 0113303/16.JUL.2021 @
交易日期
2021/08/08
提单编号
——
供应商
tran van quang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other my
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.174
HS编码
85163200
产品标签
hair-dressing apparatus
产品描述
KẸP TÓC ÉP NHIỆT, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG KÈM PASSPORT VNM C7500827/07.JUN.2019- VÉ MÁY BAY, TỜ KHAI HÀNH LÝ : AB 0113303/16.JUL.2021 @
交易日期
2021/08/08
提单编号
——
供应商
tran van quang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
产品描述
MÁY NGHE NHẠC HIỆU PANASONIC, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG KÈM PASSPORT VNM C7500827/07.JUN.2019- VÉ MÁY BAY, TỜ KHAI HÀNH LÝ : AB 0113303/16.JUL.2021 @
交易日期
2021/08/08
提单编号
——
供应商
tran van quang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other my
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
71.736
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
产品描述
NỒI CƠM ĐIỆN, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG KÈM PASSPORT VNM C7500827/07.JUN.2019- VÉ MÁY BAY, TỜ KHAI HÀNH LÝ : AB 0113303/16.JUL.2021 @
交易日期
2021/08/08
提单编号
——
供应商
tran van quang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other my
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
71.736
HS编码
84733090
产品标签
tablet
产品描述
CARD ÂM THANH HIỆU SCARLETT, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG KÈM PASSPORT VNM C7500827/07.JUN.2019- VÉ MÁY BAY, TỜ KHAI HÀNH LÝ : AB 0113303/16.JUL.2021 @
交易日期
2021/08/08
提单编号
——
供应商
tran van quang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other my
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
107.604
HS编码
44140000
产品标签
wooden frames
产品描述
KHUNG HÌNH, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG KÈM PASSPORT VNM C7500827/07.JUN.2019- VÉ MÁY BAY, TỜ KHAI HÀNH LÝ : AB 0113303/16.JUL.2021 @
交易日期
2021/08/08
提单编号
——
供应商
tran van quang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other my
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.174
HS编码
94051099
产品标签
led,downlight,wall lamp
产品描述
ĐÈN, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG KÈM PASSPORT VNM C7500827/07.JUN.2019- VÉ MÁY BAY, TỜ KHAI HÀNH LÝ : AB 0113303/16.JUL.2021 @
交易日期
2021/08/08
提单编号
——
供应商
tran van quang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other my
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.174
HS编码
85163100
产品标签
hair dryers
产品描述
MÁY SẤY TÓC, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG KÈM PASSPORT VNM C7500827/07.JUN.2019- VÉ MÁY BAY, TỜ KHAI HÀNH LÝ : AB 0113303/16.JUL.2021 @
tran van quang是一家新加坡供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于新加坡原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-08-08,tran van quang共有15笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tran van quang的15笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tran van quang在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。