【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
shenzhen airuichen technologies co.ltd.
活跃值75
hong kong供应商,最后一笔交易日期是
2025-01-17
地址: cn lugu lu road high-tech development zone guangzhou
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-17共计325笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是shenzhen airuichen technologies co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
122
729
0
- 2025
21
95
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106892514960
-
供应商
shenzhen airuichen technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ quốc tế việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
130
-
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
-
产品描述
Cảm biến tiệm cận SMT-10M-PS-24V-E-2.5-L-OE dùng để kiểm tra và phát hiện hành trình của xy lanh, NSX: FESTO, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106892514960
-
供应商
shenzhen airuichen technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ quốc tế việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
97.2
-
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
-
产品描述
Van tạo chân không VAD-1/8, (van dùng cho khí nén trong công nghiệp), bằng nhôm, áp suất hoạt động 0.15 MPa - 1 Mpa, NSX: FESTO, mới ...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106892514960
-
供应商
shenzhen airuichen technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ quốc tế việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
75
-
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
-
产品描述
Van điện từ VUVG-L18-B52-T-G14-1P3 dùng cho khí nén trong công nghiệp, 24VDC, áp suất hoạt động 0.15 MPa - 0.8 MPa, chất liệu nhôm, N...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106892514960
-
供应商
shenzhen airuichen technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ quốc tế việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
339
-
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
-
产品描述
Van tạo chân không, model VAD-ME-3/8, (van dùng cho khí nén trong công nghiệp), bằng nhôm, áp suất hoạt động 1.5bar - 8 bar, NSX: FES...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106892514960
-
供应商
shenzhen airuichen technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ quốc tế việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
34.8
-
HS编码
84123100
产品标签
pneumatic power engines
-
产品描述
Xy lanh khí nén dùng trong công nghiệp, model DSNU-10-25-P-A, áp suất hoạt động 0.15 MPa - 1 MPa, hành trình 25mm, NSX: Festo, hàng m...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106892514960
-
供应商
shenzhen airuichen technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ quốc tế việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
48
-
HS编码
84123100
产品标签
pneumatic power engines
-
产品描述
Xy lanh khí nén dùng trong công nghiệp, model: DSNU-16-10-PPV-A, áp suất hoạt động 0.1 MPa - 1 MPa, hành trình 10mm, NSX: FESTO, hàng...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106892514960
-
供应商
shenzhen airuichen technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ quốc tế việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
154
-
HS编码
84123100
产品标签
pneumatic power engines
-
产品描述
Xy lanh khí nén dùng trong công nghiệp, model DGST-12-40-Y12A, áp suất hoạt động 0.1 MPa - 0.8 MPa, hành trình 40mm, NSX: Festo, hàng...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106892514960
-
供应商
shenzhen airuichen technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ quốc tế việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
29
-
HS编码
85013170
产品标签
——
-
产品描述
Động cơ 1 chiều kèm bộ truyền động tuyến tính (xi lanh điện) XTL100, điện áp 24V, công suất 10W Lắp cho máy dùng trong công nghiệp, N...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106892514960
-
供应商
shenzhen airuichen technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ quốc tế việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
35
-
HS编码
85013170
产品标签
——
-
产品描述
Động cơ 1 chiều kèm bộ truyền động tuyến tính (xi lanh điện) MNTL10, điện áp 24V, công suất 10W Lắp cho máy dùng trong công nghiệp, N...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106892514960
-
供应商
shenzhen airuichen technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ quốc tế việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
81
-
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
-
产品描述
Van điện từ VUVG-B14-B52-ZT-F-1T1L dùng cho khí nén trong công nghiệp, 24VDC, áp suất hoạt động 0.15 MPa - 0.8 MPa, chất liệu nhôm, N...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106892514960
-
供应商
shenzhen airuichen technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ quốc tế việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
81
-
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
-
产品描述
Thiết bị đóng mở khí nén dùng trong công nghiệp LR-1/4-D-I-MINI-MPA, NSX: Festo, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106892514960
-
供应商
shenzhen airuichen technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ quốc tế việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
87
-
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
-
产品描述
Van điện từ VUVG-L18-P53C-T-G14-1P3 dùng cho khí nén trong công nghiệp, 24VDC, áp suất hoạt động 0.3 MPa - 0.8 MPa, chất liệu nhôm, N...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106892514960
-
供应商
shenzhen airuichen technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ quốc tế việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
96
-
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
-
产品描述
Van điện từ VUVG-L18-B52-T-G14-1R8L dùng cho khí nén trong công nghiệp, 24VDC, áp suất hoạt động 0.15 MPa - 0.8 MPa, chất liệu nhôm,N...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106892514960
-
供应商
shenzhen airuichen technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ quốc tế việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
64
-
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
-
产品描述
Van điện từ VMPA1-M1H-G-PI, dùng cho khí nén trong công nghiệp, chất liệu nhôm, 24VDC, áp suất hoạt động 0.3 MPa - 0.8 MPa, NSX: FEST...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106892514960
-
供应商
shenzhen airuichen technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ quốc tế việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
60.9
-
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
-
产品描述
Van điện từ VUVG-B14-M52-AZT-F-1T1L dùng cho khí nén trong công nghiệp, 24VDC, áp suất hoạt động 0.15 MPa - 0.8 MPa, chất liệu nhôm, ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
pneumatic power engines
80
44.44%
>
-
air valve
28
15.56%
>
-
expansion valve
28
15.56%
>
-
checking instruments
21
11.67%
>
-
valve
11
6.11%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
84123100
80
44.44%
>
-
84812090
28
15.56%
>
-
90318090
21
11.67%
>
-
84818099
11
6.11%
>
-
847330800000
5
2.78%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
212
94.64%
>
-
turkey
9
4.02%
>
-
pakistan
2
0.89%
>
-
philippines
1
0.45%
>
港口统计
-
other cn
2
1.48%
>
-
shenzhen
1
0.74%
>
shenzhen airuichen technologies co.ltd.是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-17,shenzhen airuichen technologies co.ltd.共有325笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从shenzhen airuichen technologies co.ltd.的325笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出shenzhen airuichen technologies co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
热门公司 :
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →