产品描述
PHỤ KIỆN CỦA ĐẦU MÁY LÀM MÁT BẰNG HƠI NƯỚC: VỎ HỘP ĐIỀU KHIỂN BẰNG NHỰA, DÙNG TRONG XÂY DỰNG NHÀ XƯỞNG, CÔNG NGHIỆP @
交易日期
2020/10/21
提单编号
——
供应商
sevis s.r.l.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu ngôi sao vàng
出口港
guangzhou
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
86
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
VẢI KHÔNG DỆT CÓ TRÁNG PHỦ NON WOVEN FABRIC , KHỔ 14CM, TRỌNG LƯỢNG 45GSM ( 1 KG=22M2), DÙNG LÀM BAO BÌ ĐÓNG GÓI HẠT HÚT ẨM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
sevis s.r.l.
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
other cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
250
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
TƯỢNG NHÂN VẬT MAI BẰNG NHỰA, HÀNG CÁ NHÂN @
交易日期
2020/09/04
提单编号
——
供应商
sevis s.r.l.
采购商
——
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
735
HS编码
42050090
产品标签
composition leather,leather
产品描述
THẢM DA BÒ RF-B03 MÀU XÁM DA VOI, MAY GHÉP TẤM NHIỀU SẮC ĐỘ. THƯƠNG HIỆU: RUGFUR, KÍCH THƯỚC: 1600 X 2300 MM, DÙNG TRẢI PHÒNG KHÁCH CHO GIA ĐÌNH - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/08/06
提单编号
——
供应商
sevis s.r.l.
采购商
công ty tnhh công nghiệp chính xác merrimack river hd
出口港
other cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
39079990
产品标签
polyesters
产品描述
HẠT NHỰA TPE (9876N10-SP211), DÙNG LÀM MẪU NGUYÊN LIỆU CHO SẢN XUẤT SẢN PHẨM NHỰA, NSX: DONGGUAN SPO TECHNOLOGY CO,.LTD, 24.5KG/KIỆN HÀNG MỚI 100% @