产品描述
ONGNHUA-CC#&Ống nhựa Carbon (sợi carbon, 4mm x 600mm , dùng gắn vào tay nắm cần câu) hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106678584830
供应商
varivas co.ltd.
采购商
công ty tnhh varivas việt nam
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.27
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
MS-7326#&Móc sắt đầu cần câu (sắt, 10mm x 3mm =>19mm x 3mm, dùng gắn vào dây câu nylon và kết nối với lưỡi câu tạo thành bộ lưỡi câu) hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106674959160
供应商
varivas co.ltd.
采购商
công ty tnhh varivas việt nam
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
474.246
HS编码
95073000
产品标签
fishing reels
产品描述
Cuộn dây câu Vermax Iso Strong VAG Nylon 150M #2 (dùng câu cá, dây cước bằng Nylon, đường kính 0.235mm, 150m, số 2, VARIVAS, hàng mới)
交易日期
2024/10/28
提单编号
106674959160
供应商
varivas co.ltd.
采购商
công ty tnhh varivas việt nam
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
474.246
HS编码
95073000
产品标签
fishing reels
产品描述
Cuộn dây câu Vermax Iso Strong VAG Nylon 150M #2.5 (dùng câu cá, dây cước bằng Nylon, đường kính 0.26mm, 150m, số 2.5, VARIVAS, hàng mới)