供应商
k implant gmbh
采购商
cong ty tnhh thuong mai dich vu an phuong phat
出口港
other de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
16.5other
金额
711.566
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
CHUÔI KHỚP HÁNG (SIZE 4), CHỦNG LOẠI EXPERSUS STRAIGHT STEM, STD 135, MÃ 367-1402, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX OHST MEDIZINTECHNIK AG
交易日期
2022/05/10
提单编号
——
供应商
k implant gmbh
采购商
cong ty tnhh thuong mai dich vu an phuong phat
出口港
other de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
16.5other
金额
1977.735
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
CHUÔI KHỚP HÁNG KHÔNG XI MĂNG (SIZE 2), MÃ EB8401T002S, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX EUROMED IMPLANTS GMBH
交易日期
2022/05/10
提单编号
——
供应商
k implant gmbh
采购商
cong ty tnhh thuong mai dich vu an phuong phat
出口港
other de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
16.5other
金额
1035.957
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
VÍT Ổ CỐI (VÍT Ổ CỐI PHI 6,5 X 25MM, TỰ TARO), CHỦNG LOẠI FLAT HEADED SCREW, MÃ 000-290-25, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX OHST MEDIZINTECHNIK AG
交易日期
2022/05/10
提单编号
——
供应商
k implant gmbh
采购商
cong ty tnhh thuong mai dich vu an phuong phat
出口港
other de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
16.5other
金额
262.442
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
LÓT Ổ CỐI (ĐK 32MM, DÀI 60-68MM) CHỦNG LOẠI PE PR INLAY CROSS-LINK, MÃ 367-1299, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX OHST MEDIZINTECHNIK AG
交易日期
2022/05/10
提单编号
——
供应商
k implant gmbh
采购商
cong ty tnhh thuong mai dich vu an phuong phat
出口港
other de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
16.5other
金额
1312.212
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
LÓT Ổ CỐI (ĐK 32MM, DÀI 46-50MM) CHỦNG LOẠI PE PR INLAY CROSS-LINK, MÃ 367-1293, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX OHST MEDIZINTECHNIK AG
交易日期
2022/05/10
提单编号
——
供应商
k implant gmbh
采购商
cong ty tnhh thuong mai dich vu an phuong phat
出口港
other de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
16.5other
金额
695.87
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
CHỎM KHỚP LƯỠNG CỰC (ĐK 22/41 MM), CHỦNG LOẠI BIPOLAR FEMORAL HEAD, MÃ 150-041, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX OHST MEDIZINTECHNIK AG
交易日期
2022/05/10
提单编号
——
供应商
k implant gmbh
采购商
cong ty tnhh thuong mai dich vu an phuong phat
出口港
other de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
16.5other
金额
627.852
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
CHỎM KHỚP NHÂN TẠO (CHỎM KHỚP NHÂN TẠO PHI 32MM SIZE XL) CHỦNG LOẠI FEMORAL HEAD BIOLOX, MÃ 367-1149, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX OHST MEDIZINTECHNIK AG
交易日期
2022/05/10
提单编号
——
供应商
k implant gmbh
采购商
cong ty tnhh thuong mai dich vu an phuong phat
出口港
other de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
16.5other
金额
347.935
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
CHỎM KHỚP LƯỠNG CỰC (ĐK 28/42 MM), CHỦNG LOẠI BIPOLAR FEMORAL HEAD, MÃ 150-042, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX OHST MEDIZINTECHNIK AG
交易日期
2022/05/10
提单编号
——
供应商
k implant gmbh
采购商
cong ty tnhh thuong mai dich vu an phuong phat
出口港
other de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
16.5other
金额
178.938
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
CHỎM KHỚP NHÂN TẠO (ĐK 22MM SIZE S) CHỦNG LOẠI BALL HEAD, MÃ EB2301C001S, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX EUROMED IMPLANTS GMBH
交易日期
2022/05/10
提单编号
——
供应商
k implant gmbh
采购商
cong ty tnhh thuong mai dich vu an phuong phat
出口港
other de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
16.5other
金额
323.344
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
CHỎM KHỚP NHÂN TẠO (ĐK 28MM SIZE S) CHỦNG LOẠI FEMORAL HEAD COCRMO , MÃ 030-2800, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX OHST MEDIZINTECHNIK AG
交易日期
2022/05/10
提单编号
——
供应商
k implant gmbh
采购商
cong ty tnhh thuong mai dich vu an phuong phat
出口港
other de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
16.5other
金额
627.852
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
CHỎM KHỚP NHÂN TẠO (CHỎM KHỚP NHÂN TẠO PHI 32MM SIZE L) CHỦNG LOẠI FEMORAL HEAD BIOLOX, MÃ 367-1145, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX OHST MEDIZINTECHNIK AG
交易日期
2022/05/10
提单编号
——
供应商
k implant gmbh
采购商
cong ty tnhh thuong mai dich vu an phuong phat
出口港
other de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
16.5other
金额
2636.98
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
CHUÔI KHỚP HÁNG KHÔNG XI MĂNG (SIZE 1), MÃ EB8401T001S, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX EUROMED IMPLANTS GMBH
交易日期
2022/05/10
提单编号
——
供应商
k implant gmbh
采购商
cong ty tnhh thuong mai dich vu an phuong phat
出口港
other de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
16.5other
金额
634.236
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
Ổ CỐI (Ổ CỐI DÀI 48MM, ĐK 48G), CHỦNG LOẠI PRESSFIT CUP PR, MÃ 367-1218, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX OHST MEDIZINTECHNIK AG
交易日期
2022/05/10
提单编号
——
供应商
k implant gmbh
采购商
cong ty tnhh thuong mai dich vu an phuong phat
出口港
other de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
16.5other
金额
941.779
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
CHỎM KHỚP NHÂN TẠO (CHỎM KHỚP NHÂN TẠO PHI 32MM SIZE M) CHỦNG LOẠI FEMORAL HEAD BIOLOX, MÃ 367-1144, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX OHST MEDIZINTECHNIK AG
交易日期
2022/05/10
提单编号
——
供应商
k implant gmbh
采购商
cong ty tnhh thuong mai dich vu an phuong phat
出口港
other de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
16.5other
金额
323.344
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
CHỎM KHỚP NHÂN TẠO (ĐK 22MM SIZE S) CHỦNG LOẠI FEMORAL HEAD COCRMO , MÃ 030-2200, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX OHST MEDIZINTECHNIK AG