产品描述
ONE 20 X 8 X 8'6 GENERAL PU SLAC 2 800 PACKAGE(001) ARROZ GOURMET PARA SUSHI / GOURMET RICE FOR SUSHI
交易日期
2020/02/20
提单编号
——
供应商
haitai
采购商
công ty tnhh cj foods việt nam chi nhánh hiệp phước
出口港
seoul kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
350
HS编码
39269053
产品标签
conveyor belt
产品描述
BĂNG TẢI BẰNG NHỰA PU CỦA MÁY KIỂM TRA RONG BIỂN (105CM X55CM), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/30
提单编号
——
供应商
haitai
采购商
công ty tnhh cj foods việt nam chi nhánh hiệp phước
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11212
HS编码
84388091
产品标签
cutterbar,processing machine
产品描述
MÁY PHUN SỐT TỰ ĐỘNG CHO MẶT HÀNG RONG BIỂN LAVER AUTO 1ST SEASONING MACHINE,MODEL:HTN 201;3P;220-380V;DRIVE MOTOR:0.4HP;L1200XW830XH1800(MM),MÁY MỚI 100% @
交易日期
2019/11/30
提单编号
——
供应商
haitai
采购商
công ty tnhh cj foods việt nam chi nhánh hiệp phước
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9299
HS编码
84388091
产品标签
cutterbar,processing machine
产品描述
MÁY PHUN SỐT TỰ ĐỘNG CHO MẶT HÀNG RONG BIỂN LAVER AUTO 2ND SEASONING MACHINE,MODEL:HTD-301,220V~380V/ 50HZ,1000*830*1200(MM),MÁY MỚI 100% @
交易日期
2019/11/30
提单编号
——
供应商
haitai
采购商
công ty tnhh cj foods việt nam chi nhánh hiệp phước
产品描述
MÁY ĐẾM LÁ RONG BIỂNLAVER AUTO COUNT MACHINE,MODEL:HTN 300;3P 220-380V,DRIVE MOTOR:0.4HP,L2300XW860XH830(MM),MÁY MỚI 100% @
交易日期
2019/11/30
提单编号
——
供应商
haitai
采购商
công ty tnhh cj foods việt nam chi nhánh hiệp phước
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7386
HS编码
84388091
产品标签
cutterbar,processing machine
产品描述
MÁY ĐIỀU CHỈNH LÁ RONG BIỂN NƯỚNG (MÁY TẠO LỰC VỪA ĐỦ ÉP ĐỂ LÁ KHÔNG BỊ CONG/SÓNG) LAVER WAVE CONTROLLING MACHNE,MODEL:HTW 200;3P 220-380V,DRIVE MOTOR:0.4HP,L1000XW810XH1930(MM),MÁY MỚI 100% @
交易日期
2019/11/30
提单编号
——
供应商
haitai
采购商
công ty tnhh cj foods việt nam chi nhánh hiệp phước
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20777
HS编码
84388091
产品标签
cutterbar,processing machine
产品描述
MÁY NƯỚNG LÁ RONG BIỂN TỰ ĐỘNG LAVER AUTO 2ND PARCHING MACHINE,MODEL:HTN 9202;3P, 220-380V,DRIVE MOTOR:1HP,HEATER:42KW,L5800XW900XH1050(MM),MÁY MỚI 100% @
交易日期
2019/11/30
提单编号
——
供应商
haitai
采购商
công ty tnhh cj foods việt nam chi nhánh hiệp phước
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10255
HS编码
84388091
产品标签
cutterbar,processing machine
产品描述
MÁY CUNG CẤP LÁ RONG BIỂN LAVER AUTO SUPPLY MACHINE, MODEL:DN-101;3P, 220-380V;1.9KW,DRIVE MOTOR:1HP,1.2HP;L1140XW740XH1220(MM),MÁY MỚI 100% @
交易日期
2019/11/30
提单编号
——
供应商
haitai
采购商
công ty tnhh cj foods việt nam chi nhánh hiệp phước
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13507
HS编码
84388091
产品标签
cutterbar,processing machine
产品描述
MÁY NƯỚNG LÁ RONG BIỂN TỰ ĐỘNG LAVER AUTO 1ST PARCHING MACHINE,MODEL:HTN 9201;3P, 220-380V,DRIVE MOTOR:0.4HP;HEATER:14KW;L2800XW900XH1050(MM),MÁY MỚI 100% @
交易日期
2019/11/30
提单编号
——
供应商
haitai
采购商
công ty tnhh cj foods việt nam chi nhánh hiệp phước
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13040
HS编码
84238110
产品标签
account balances
产品描述
MÁY KIỂM TRỌNG LƯỢNG MẶT HÀNG LÁ RONG BIỂN LAVER WEIGHT SORING MACHINE,MODEL:INT-810(L1165XW750XH1520MM),CẤU TẠO ĐỒNG BỘ GỒM GIÁ ĐỠ VÀ CÂN MODEL INT810-SWL210-I (1-200GR,3P,220-380V), MỚI 100% @
交易日期
2014/06/03
提单编号
——
供应商
haitai
采购商
ооо фт сервис
出口港
——
进口港
владивосток
供应区
Other
采购区
Russia
重量
10649.71
金额
12223.2
HS编码
3925908009
产品标签
sewage tank,plastics
产品描述
КРЕПЕЖНЫЕ ИЗДЕЛИЯ - ХОМУТЫ СТЯЖНЫЕ НЕЙЛОНОВЫЕ, ПРЕДНАЗАНЧЕНЫ ДЛЯ ФИКСАЦИИ ЭЛЕКТРОПРОВОДКИ. В ПАЧКАХ ПО 100 ШТУК. ВСЕГО 101860 ПАЧЕК/1303 КАРТОННЫХ КОРОБКИ.