产品描述
Bao tay dùng 1 lần 100 cái-098165, hiệu: MOTOBAYASHI, chất liệu: nhựa, 120 hộp/thùng, 1hộp=1unk, mới 100%
交易日期
2024/09/20
提单编号
106584442160
供应商
suehiro
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ lập sơn
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
79.8465
HS编码
39241099
产品标签
——
产品描述
Bình nhựa đựng nước Nakaya 540ml-117513 (Water bottle), hiệu: NAKAYA, chất liệu: nhựa, 150 cái/thùng, mới 100%
交易日期
2024/09/20
提单编号
106584442160
供应商
suehiro
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ lập sơn
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
167.988
HS编码
39241099
产品标签
——
产品描述
Thau rổ nhựa-065647 (Plastic bowl-basket), hiệu: NAKAYA, chất liệu: nhựa, 18x18cm, 100 cái/thùng, dùng trong nhà bếp, mới 100%
交易日期
2024/09/20
提单编号
106584442160
供应商
suehiro
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ lập sơn
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
73.8324
HS编码
39241099
产品标签
——
产品描述
Bình nhựa đựng nước Nakaya 2L-305705 (Water bottle), hiệu: NAKAYA, chất liệu: nhựa, 120 cái/thùng, mới 100%
交易日期
2024/09/20
提单编号
106584442160
供应商
suehiro
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ lập sơn
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
127.2
HS编码
39241099
产品标签
——
产品描述
Hộp nhựa đựng thực phẩm Nakaya 380mlx3-129233 (Plastic food box), hiệu: NAKAYA, chất liệu: nhựa, 100 bộ/thùng, mới 100%
交易日期
2024/09/20
提单编号
106584442750
供应商
suehiro
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ lập sơn
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
119.4576
HS编码
39241099
产品标签
——
产品描述
Bình 250ml-467120, hiệu: IP SYSTEM, chất liệu: nhựa, 120 cái/thùng, đựng dầu thừa, mới 100%
交易日期
2024/09/20
提单编号
106584442160
供应商
suehiro
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ lập sơn
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16380
HS编码
96039020
产品标签
scanner,brooms,brushes
产品描述
Bộ chổi quét nhà thông minh kèm đồ hốt rác-140551, hiệu: NIHON CLEAN TECH, chất liệu: nhựa, chổi: W25 x D3 x H53~75 cm; đồ hốt rác: W23 x D20 x H37 cm, 18 bộ/thùng, mới 100%
交易日期
2024/09/20
提单编号
106584442160
供应商
suehiro
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ lập sơn
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59200
HS编码
96032900
产品标签
shaving,eyelash brushes,hair
产品描述
Bàn chải gội đầu-467540, hiệu: IP SYSTEM, chất liệu: nhựa, W9xD7xH8.5cm, 160 cái/thùng, mới 100%