【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
zhenjiang runzhou jinshan packing factory
活跃值62
china供应商,最后一笔交易日期是
2021-09-16
地址: 693000 ул. пушкина, 80 оф.128 южно-сахалинск сахалинская
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-09-16共计150笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是zhenjiang runzhou jinshan packing factory公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2021/09/16
提单编号
——
-
供应商
zhenjiang runzhou jinshan packing factory
采购商
.exel plastech co.ltd.
-
出口港
zhenjiang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
24780
-
HS编码
39251000
产品标签
plastics
-
产品描述
THÙNG BẰNG NHỰA RỖNG CÓ KHUNG VÀ PALLET THÉP, DUNG TÍCH: 1000 LÍT, KÍCH THƯỚC: 1200MM * 1000MM * 1145MM, DÙNG CHỨA CHẤT LỎNG, MỚI 100...
展开
-
交易日期
2021/07/29
提单编号
——
-
供应商
zhenjiang runzhou jinshan packing factory
采购商
.exel plastech co.ltd.
-
出口港
zhenjiang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
20160
-
HS编码
39251000
产品标签
plastics
-
产品描述
THÙNG BẰNG NHỰA RỖNG CÓ KHUNG VÀ PALLET THÉP, DUNG TÍCH: 1000 LÍT, KÍCH THƯỚC: 1200MM * 1000MM * 1145MM, DÙNG CHỨA CHẤT LỎNG, MỚI 100...
展开
-
交易日期
2021/06/26
提单编号
——
-
供应商
zhenjiang runzhou jinshan packing factory
采购商
.exel plastech co.ltd.
-
出口港
zhenjiang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10080
-
HS编码
39251000
产品标签
plastics
-
产品描述
THÙNG BẰNG NHỰA RỖNG CÓ KHUNG VÀ PALLET THÉP, DUNG TÍCH: 1000 LÍT, KÍCH THƯỚC: 1200MM * 1000MM * 1145MM, DÙNG CHỨA CHẤT LỎNG, MỚI 100...
展开
-
交易日期
2020/10/02
提单编号
——
-
供应商
zhenjiang runzhou jinshan packing factory
采购商
công ty tnhh phát triển công nghiệp viễn đông
-
出口港
zhenjiang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6628.032
-
HS编码
39251000
产品标签
plastics
-
产品描述
THÙNG NHỰA RỖNG IBC 1000 LÍT CHƯA CÓ KHUNG VÀ GIÁ ĐỠ BÊN NGOÀI, INNER BOTTLE IBC, DÙNG CHỨA HÓA CHẤT, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/08/29
提单编号
——
-
供应商
zhenjiang runzhou jinshan packing factory
采购商
công ty tnhh phát triển công nghiệp viễn đông
-
出口港
zhenjiang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10458
-
HS编码
39251000
产品标签
plastics
-
产品描述
THÙNG NHỰA RỖNG 1000L/IBC TANKS, KÍCH CỠ (1200X1000X1145)MM, CÓ NẤP VẶN, ĐƯỜNG KÍNH MIỆNG BỒN 150MM KHUNG VÀ GIÁ ĐỞ BỒN BẰNG THÉP, DÙ...
展开
-
交易日期
2020/08/15
提单编号
——
-
供应商
zhenjiang runzhou jinshan packing factory
采购商
công ty tnhh phát triển công nghiệp viễn đông
-
出口港
zhenjiang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
689
-
HS编码
39251000
产品标签
plastics
-
产品描述
THÙNG NHỰA RỖNG IBC 1000 LÍT CHƯA CÓ KHUNG VÀ GIÁ ĐỠ BÊN NGOÀI, INNER BOTTLE IBC, DÙNG CHỨA HÓA CHẤT, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/08/15
提单编号
——
-
供应商
zhenjiang runzhou jinshan packing factory
采购商
công ty tnhh phát triển công nghiệp viễn đông
-
出口港
zhenjiang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2417
-
HS编码
39251000
产品标签
plastics
-
产品描述
THÙNG NHỰA RỖNG 1000L/IBC TANKS, KÍCH CỠ (1200X1000X1145)MM, CÓ NẤP VẶN, ĐƯỜNG KÍNH MIỆNG BỒN 150MM KHUNG VÀ GIÁ ĐỞ BỒN BẰNG THÉP, DÙ...
展开
-
交易日期
2020/08/15
提单编号
——
-
供应商
zhenjiang runzhou jinshan packing factory
采购商
công ty tnhh phát triển công nghiệp viễn đông
-
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
zhenjiang cn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
640
-
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
-
产品描述
BẢNG TÊN BẰNG SẮT- NAME PLATE (BLANK), HÀNG MỚI 100% @
-
交易日期
2020/04/10
提单编号
——
-
供应商
zhenjiang runzhou jinshan packing factory
采购商
công ty tnhh phát triển công nghiệp viễn đông
-
出口港
zhenjiang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9216
-
HS编码
39251000
产品标签
plastics
-
产品描述
THÙNG NHỰA RỖNG IBC 1000 LÍT CHƯA CÓ KHUNG VÀ GIÁ ĐỠ BÊN NGOÀI, INNER BOTTLE IBC, DÙNG CHỨA HÓA CHẤT, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/04/10
提单编号
——
-
供应商
zhenjiang runzhou jinshan packing factory
采购商
công ty tnhh phát triển công nghiệp viễn đông
-
出口港
zhenjiang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9216
-
HS编码
39251000
产品标签
plastics
-
产品描述
THÙNG NHỰA RỖNG IBC 1000 LÍT CHƯA CÓ KHUNG VÀ GIÁ ĐỠ BÊN NGOÀI, INNER BOTTLE IBC, DÙNG CHỨA HÓA CHẤT, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2019/11/13
提单编号
——
-
供应商
zhenjiang runzhou jinshan packing factory
采购商
công ty tnhh phát triển công nghiệp viễn đông
-
出口港
zhenjiang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
200
-
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
-
产品描述
BẢNG TÊN BẰNG SẮT- NAME PLATE (BLANK), HÀNG MỚI 100% @
-
交易日期
2019/11/13
提单编号
——
-
供应商
zhenjiang runzhou jinshan packing factory
采购商
công ty tnhh phát triển công nghiệp viễn đông
-
出口港
zhenjiang cn
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17872
-
HS编码
39251000
产品标签
plastics
-
产品描述
THÙNG NHỰA RỖNG 1000L/ IBC TANKS, KÍCH CỠ (1200X1000X1145)MM, CÓ NẤP VẶN, ĐƯỜNG KÍNH MIỆNG BỒN 150MM, KHUNG VÀ GIÁ ĐỞ BỒN BẰNG THÉP, ...
展开
-
交易日期
2019/11/12
提单编号
——
-
供应商
zhenjiang runzhou jinshan packing factory
采购商
công ty tnhh phát triển công nghiệp viễn đông
-
出口港
zhenjiang
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17872
-
HS编码
39251000
产品标签
plastics
-
产品描述
THÙNG NHỰA RỖNG 1000L/ IBC TANKS, KÍCH CỠ (1200X1000X1145)MM, CÓ NẤP VẶN, ĐƯỜNG KÍNH MIỆNG BỒN 150MM, KHUNG VÀ GIÁ ĐỞ BỒN BẰNG THÉP, ...
展开
-
交易日期
2019/11/12
提单编号
——
-
供应商
zhenjiang runzhou jinshan packing factory
采购商
công ty tnhh phát triển công nghiệp viễn đông
-
出口港
zhenjiang
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
240
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
MIẾNG NHỰA BẢO VỆ VAN CỦA THÙNG IBC - PLASTIC COVER BEZEL, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2019/11/12
提单编号
——
-
供应商
zhenjiang runzhou jinshan packing factory
采购商
công ty tnhh phát triển công nghiệp viễn đông
-
出口港
zhenjiang
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
200
-
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
-
产品描述
BẢNG TÊN BẰNG SẮT - NAME PLATE ( BLANK), HÀNG MỚI 100% @
+查阅全部
采供产品
-
plastics
12
70.59%
>
-
steel parts
3
17.65%
>
-
hardened plastic
2
11.76%
>
-
stainless steel
2
11.76%
>
HS编码统计
-
39251000
12
70.59%
>
-
73089099
3
17.65%
>
-
39269099
2
11.76%
>
贸易区域
-
vietnam
149
99.33%
>
-
ecuador
1
0.67%
>
港口统计
-
shanghai
127
84.67%
>
-
zhenjiang cn
11
7.33%
>
-
cang cat lai hcm
4
2.67%
>
-
zhenjiang
4
2.67%
>
-
cang cat lai hcm vn
1
0.67%
>
zhenjiang runzhou jinshan packing factory是一家
俄罗斯供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于俄罗斯原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-09-16,zhenjiang runzhou jinshan packing factory共有150笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从zhenjiang runzhou jinshan packing factory的150笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出zhenjiang runzhou jinshan packing factory在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱