产品描述
LOW NOISE GAIN CONTROLLER FOR 1:2 REDUNDANT DISTRIBUTED CONTROL SYSTEM, USED VOLTAGE 48V, PRODUCT CODE: 140453-42-G. MANUFACTURER: NARDA - MITEQ. 100% NEW.
交易日期
2023/01/04
提单编号
23341453im00004383
供应商
narda miteq
采购商
m plus technologiesithalat ihracat limited şirketi
出口港
——
进口港
istanbul havalimani
供应区
United States
采购区
Turkey
重量
0.5kg
金额
5132.63
HS编码
853690950000
产品标签
——
产品描述
ÇİFT YÖNLÜ BİRLEŞTİRİCİ KONNEKTÖR
交易日期
2023/01/04
提单编号
23341453im00004383
供应商
narda miteq
采购商
m plus technologiesithalat ihracat limited şirketi
出口港
——
进口港
istanbul havalimani
供应区
United States
采购区
Turkey
重量
0.5kg
金额
5132.63
HS编码
853690950000
产品标签
——
产品描述
ÇİFT YÖNLÜ BİRLEŞTİRİCİ KONNEKTÖR
交易日期
2022/08/08
提单编号
22341453im00391769
供应商
narda miteq
采购商
m plus technologiesithalat ihracat limited şirketi
出口港
——
进口港
istanbul havalimani
供应区
United States
采购区
Turkey
重量
0.5kg
金额
2143.65
HS编码
853690950000
产品标签
——
产品描述
ÇİFT YÖNLÜ BİRLEŞTİRİCİ KONNEKTÖR
交易日期
2022/06/24
提单编号
22341453im00307773
供应商
narda miteq
采购商
profen iletişim teknolojileri ve hizsan.tic.aş.
出口港
——
进口港
istanbul havalimani
供应区
United States
采购区
Turkey
重量
4kg
金额
6977.39
HS编码
852910959019
产品标签
ipm,anten
产品描述
UYDU ANTEN EKİPMAN*S/N :1901351
交易日期
2022/06/02
提单编号
——
供应商
narda miteq
采购商
zodiac investment corp.
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
0.9other
金额
660
HS编码
76090000
产品标签
aluminium tube or pipe fittings
产品描述
BỘ PHỐI GHÉP NHIỀU ĐẦU VÀO CHO ỐNG DẪN SÓNG, SỬ DỤNG TRONG THÔNG TIN VỆ TINH, CHẤT LIỆU BẰNG ĐỒNG, 75-302B-40-6-8, S/N: 2238113, NHÃN HIỆU NARDA-MITEQ, HÀNG MỚI100% @
交易日期
2022/06/02
提单编号
——
供应商
narda miteq
采购商
zodiac investment corp.
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
0.9other
金额
318
HS编码
74112100
产品标签
lead pipe,copper pipe
产品描述
MẶT BÍCH KẾT NỐI ỐNG DẪN SÓNG VÀ ĐẦU NẠP KHÍ LÀM KHÔ 75-230-6-6,S/N:2227393, SỬ DỤNG TRONG THÔNG TIN VỆ TINH, CHẤT LIỆU BẰNG ĐỒNG, NHÃN HIỆU NARDA-MITEQ, HÀNG MỚI100% @
交易日期
2022/06/02
提单编号
——
供应商
narda miteq
采购商
zodiac investment corp.
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
0.9other
金额
733
HS编码
74112100
产品标签
lead pipe,copper pipe
产品描述
MẶT BÍCH KẾT NỐI ỐNG DẪN SÓNG, SỬ DỤNG NỐI DÀI ỐNG DẪN SÓNG TRONG THÔNG TIN VỆ TINH, CHẤT LIỆU BẰNG ĐỒNG, 75-211B-6-8, S/N: 2241346, NHÃN HIỆU NARDA-MITEQ, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/05/06
提单编号
22341453im00210127
供应商
narda miteq
采购商
m plus technologiesithalat ihracat limited şirketi
出口港
——
进口港
istanbul havalimani
供应区
United States
采购区
Turkey
重量
0.5kg
金额
1654.03
HS编码
853690950000
产品标签
——
产品描述
ÇİFT YÖNLÜ BİRLEŞTİRİCİ KONNEKTÖR
交易日期
2022/03/25
提单编号
——
供应商
narda miteq
采购商
trace tec viet nam co.ltd.
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
8043
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
BỘ KHUẾCH ĐẠI TIẾNG ỒN THẤP (LNA ). PN: LNA-30-08001200-09-10P. DÙNG CHO MÁY KIỂM TRA LINH KIỆN ĐIỆN TỬ. KHÔNG DÙNG CHO PHÒNG NỔ, KHÔNG CHỨA MẬT MÃ DÂN SỰ. MỚI 100% HÃNG SẢN XUẤT L3 NARDA-MITEQ @
交易日期
2022/01/21
提单编号
——
供应商
narda miteq
采购商
ао мордовская радиоэлектронная компания
产品描述
АНТЕННЫЕ ФИЛЬТРЫ И РАЗДЕЛЯЮЩИЕ УСТРОЙСТВА: ДЕЛИТЕЛЬ МОЩНОСТИ (НАПРАВЛЕННЫЙ ОТВЕТВИТЕЛЬ), ДЛЯ ИСПОЛЬЗОВАНИЯ В АНТЕННО-ФИДЕРНЫХ ТРАКТАХ СИСТЕМ РАДИОСВЯЗИ, ЯВЛЯЕТСЯ ПАССИВНЫМ УСТРОЙСТВОМ И НЕ ТРЕБУЕТ НАПРЯЖЕНИЯ ПИТАНИЯ ДЛЯ СВОЕЙ РАБОТЫ. С ОТКРЫТЫМ