供应商
qdc solution
采购商
.samsung india electronics pvt
出口港
——
进口港
delhi air
供应区
Korea
采购区
India
重量
——
金额
10
HS编码
73269099
产品标签
arts,metal mask,ting,ion,eval,smd line
产品描述
METAL MASK (A/S SAMPLE) (PARTS FOR SMD LINE) FOR TESTING & EVALUATION PURPOSE ONLY (FOC)
交易日期
2024/10/03
提单编号
106621336250
供应商
qdc solution
采购商
chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn qdc solution vina tại tỉnh đồng nai
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
780
HS编码
84123100
产品标签
pneumatic power engines
产品描述
Động cơ khí nén chuyển động tịnh tiến (xi lanh khí), OUT CYLINDER, model YCQ2A 12-40D, thân bằng nhôm, dùng lắp vào đồ gá, nsx: Yonwoo Pneumatic Co., LTD, mới 100%
交易日期
2024/09/12
提单编号
106567836320
供应商
qdc solution
采购商
chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn qdc solution vina tại tỉnh đồng nai
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
125
HS编码
84425000
产品标签
cylinders,blocks
产品描述
Khuôn in bằng kim loại dùng để in chì trên tấm mạch in - MASK SAMPLE (frame (750*1115*40) mm), model: RGB LED MODULE V13, nsx: QDC Solution, mới 100%
交易日期
2024/09/06
提单编号
106553187420
供应商
qdc solution
采购商
chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn qdc solution vina tại tỉnh đồng nai
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
196
HS编码
73182400
产品标签
cotters
产品描述
Chốt pin định vị bằng thép dùng để lắp vào đồ gá (Sus Pin), 20 chiếc/bộ, nsx: QDC Solution CO.,LTD, mới 100%
交易日期
2024/07/26
提单编号
zero240725
供应商
qdc solution
采购商
the branch of qdc solution vina company in dong nai province
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
100
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
Steel bolt, body diameter 17mm, length 90mm, (with rubber cap), manufacturer: QDC Solution CO.,LTD, 100% new
交易日期
2024/07/26
提单编号
zero240725
供应商
qdc solution
采购商
the branch of qdc solution vina company in dong nai province
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
344
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Vulcanized rubber gasket, 40mm wide, 2 meters long, used to attach to the printing mold assembly machine, manufacturer: QDC Solution CO.,LTD, 100% new
交易日期
2024/06/19
提单编号
soica2406063
供应商
qdc solution
采购商
samsung electronics hcmc ce complex
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
130.5
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
V-17186933813#&Board fixing bar (top), aluminum/T GUIDE BAR 1
交易日期
2024/06/19
提单编号
soica2406063
供应商
qdc solution
采购商
samsung electronics hcmc ce complex
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
391.5
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
V-17186933815#&Board fixing bar (top), aluminum/T GUIDE BAR 3
交易日期
2024/06/19
提单编号
soica2406063
供应商
qdc solution
采购商
samsung electronics hcmc ce complex
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
261
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
V-17186933814#&Board fixing bar (top), aluminum/T GUIDE BAR 2
交易日期
2024/06/19
提单编号
soica2406063
供应商
qdc solution
采购商
samsung electronics hcmc ce complex
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
130.5
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
V-17186933816#&Board fixing bar (bottom), aluminum/B GUIDE BAR 1
交易日期
2024/06/19
提单编号
soica2406063
供应商
qdc solution
采购商
samsung electronics hcmc ce complex
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
261
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
V-17186933817#&Board fixing bar (bottom), aluminum/B GUIDE BAR 2
交易日期
2024/06/19
提单编号
soica2406063
供应商
qdc solution
采购商
samsung electronics hcmc ce complex
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
325.8
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
V-17186933818#&Board fixing bar (bottom), aluminum/B GUIDE BAR 3
交易日期
2024/06/19
提单编号
soica2406063
供应商
qdc solution
采购商
samsung electronics hcmc ce complex
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
391.5
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
V-17186933819#&Board fixing bar (left), aluminum/L GUIDE
交易日期
2024/06/19
提单编号
soica2406063
供应商
qdc solution
采购商
samsung electronics hcmc ce complex