产品描述
MẪU CHOCOLATE ĐEN GDD 7057-8K, DẠNG BỘT, HÀNG MẪU DÙNG ĐỂ NGHIÊN CỨU VÀ THỬ NGHIỆM CÔNG THỨC, KHÔNG KINH DOANH NGOÀI THỊ TRƯỜNG, 0.5KG/GÓI, HSD: 07/2023, HSX: FUJI GLOBAL CHOCOLATE (M) . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/10
提单编号
——
供应商
ok corp.
采购商
instanta vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.137
HS编码
18050000
产品标签
cocoa powder
产品描述
MẪU CHOCOLATE MIX BDD2006-8K, DẠNG BỘT, HÀNG MẪU DÙNG ĐỂ NGHIÊN CỨU VÀ THỬ NGHIỆM CÔNG THỨC, KHÔNG KINH DOANH NGOÀI THỊ TRƯỜNG, 0.5KG/GÓI, HSD:11/2023, HSX: FUJI GLOBAL CHOCOLATE (M) . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/01/10
提单编号
——
供应商
ok corp.
采购商
instanta vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.137
HS编码
18050000
产品标签
cocoa powder
产品描述
MẪU CHOCOLATE MIX BDD2112-8K, DẠNG BỘT, HÀNG MẪU DÙNG ĐỂ NGHIÊN CỨU VÀ THỬ NGHIỆM CÔNG THỨC, KHÔNG KINH DOANH NGOÀI THỊ TRƯỜNG, 0.5KG/GÓI, HSD:02/2023, HSX: FUJI GLOBAL CHOCOLATE (M) . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/02/18
提单编号
776031161380
供应商
ok corp.
采购商
cong ty tnhh instanta viet nam
出口港
——
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
5.074
HS编码
18069090
产品标签
chocholate,cocoa product
产品描述
MẪU CA CAO 3 TRONG 1, DẠNG BỘT, HÀNG MẪU DÙNG ĐỂ NGHIÊN CỨU VÀ THỬ NGHIỆM CÔNG THỨC, KHÔNG KINH DOANH NGOÀI THỊ TRƯỜNG, 0.3KG/GÓI, HSD: 05/2023, HSX: TOMINAGA SYOKUHIN CO.,LTD. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/18
提单编号
776031161380
供应商
ok corp.
采购商
cong ty tnhh instanta viet nam
出口港
——
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
2.875
HS编码
18050000
产品标签
cocoa powder
产品描述
MẪU CA CAO NGUYÊN CHẤT, DẠNG BỘT, HÀNG MẪU DÙNG ĐỂ NGHIÊN CỨU VÀ THỬ NGHIỆM CÔNG THỨC, KHÔNG KINH DOANH NGOÀI THỊ TRƯỜNG, 0.08KG/GÓI, HSD: 03/2023, HSX: TOMINAGA SYOKUHIN CO.,LTD. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2020/06/16
提单编号
sejgsjslf2006076
供应商
ok corp.
采购商
strada ventures llc
出口港
busan
进口港
long beach ca
供应区
Korea
采购区
United States
重量
520kg
金额
——
HS编码
产品标签
hiking socks
产品描述
HIKING SOCKS
交易日期
2019/05/02
提单编号
——
供应商
ok corp.
采购商
c s crations pvt ltd.
出口港
busan
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Sri Lanka
重量
31.28kg
金额
——
HS编码
44219110
产品标签
——
产品描述
——
交易日期
2019/05/02
提单编号
——
供应商
ok corp.
采购商
c s crations pvt ltd.
出口港
busan
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Sri Lanka
重量
58.65kg
金额
——
HS编码
94039090
产品标签
furniture accessories
产品描述
OTHER,FURNITURE ACCESSORIES
交易日期
2019/05/02
提单编号
——
供应商
ok corp.
采购商
c s crations pvt ltd.
出口港
busan
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Sri Lanka
重量
234.61kg
金额
——
HS编码
94037090
产品标签
plastics,furniture
产品描述
FURNITURE OF PLASTICS, USED
交易日期
2019/05/02
提单编号
——
供应商
ok corp.
采购商
c s crations pvt ltd.
出口港
busan
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Sri Lanka
重量
3417.4kg
金额
——
HS编码
95069100
产品标签
general physic,equipment,gymnastics,etics,ticl,exercise
产品描述
ARTICLES AND EQUIPMENT FOR GENERAL PHYSICAL EXERCISE, GYMNASTICS OR ATHLETICS
交易日期
2019/05/02
提单编号
——
供应商
ok corp.
采购商
c s crations pvt ltd.
出口港
busan
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Sri Lanka
重量
105.57kg
金额
——
HS编码
94031090
产品标签
used metal,ice,furniture
产品描述
UNUSED METAL FURNITURE KIND USED IN THE OFFICES
产品描述
WEIGHING MACHINERY, NES, OF WEIGHING CAPACITY >30-5000KG
交易日期
2018/09/23
提单编号
chvwpglae0567999
供应商
ok corp.
采购商
royal coffee inc.
出口港
singapore
进口港
oakland
供应区
Singapore
采购区
United States
重量
20480kg
金额
56483
HS编码
090111
产品标签
coffee beans
产品描述
COFFEE BEANS
交易日期
2018/09/15
提单编号
——
供应商
ok corp.
采购商
công ty tnhh thùy linh korea worl gym sports
出口港
busan
进口港
cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1140
HS编码
84231010
产品标签
cell
产品描述
CÂN ĐIỆN TỬ DÙNG ĐỂ CÂN NGƯỜI, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG TẬP GYM,MODEL INBODY270, HIỆU INBODY, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 220V, CÂN TỐI ĐA KHÔNG QUÁ 120KG, MỚI 100% @
ok corp.是一家韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-01-10,ok corp.共有567笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。