供应商
nhat co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv thương mại xuất nhập khẩu minh ân
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1507.36905
HS编码
84589100
产品标签
cnc lathe
产品描述
Máy Tiện kim loại Điều Khiển Số CNC TAKISAWA có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
交易日期
2024/10/31
提单编号
106673551461
供应商
nhat co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv thương mại xuất nhập khẩu minh ân
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1703.9824
HS编码
84589100
产品标签
cnc lathe
产品描述
Máy Tiện kim loại Điều Khiển Số CNC YAMAZAKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
交易日期
2024/10/31
提单编号
106670762551
供应商
nhat co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv thương mại xuất nhập khẩu minh ân
出口港
nagoya
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
327.68892
HS编码
84596910
产品标签
planoilling machines
产品描述
Máy Phay MAKINO; sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
交易日期
2024/10/31
提单编号
106670762551
供应商
nhat co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv thương mại xuất nhập khẩu minh ân
出口港
nagoya
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65.53778
HS编码
84502000
产品标签
washing machines
产品描述
Máy giặt CN dùng để hoàn thiện hoặc loại bỏ hồ khỏi quá trình sản xuất TOSAUTO, dùng trong CN dệt may, năm 2015, ĐQSD, CS 4KW, sức chứa 35kg, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp SX DN
交易日期
2024/10/31
提单编号
106662005331
供应商
nhat co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv thương mại xuất nhập khẩu minh ân
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39.32265
HS编码
84322900
产品标签
cultivators,scarifiers,weeder
产品描述
Máy xới đất cầm tay dùng trong nông nghiệp, hiệu HONDA, sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
交易日期
2024/10/31
提单编号
106662005331
供应商
nhat co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv thương mại xuất nhập khẩu minh ân
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
137.62932
HS编码
84253900
产品标签
winch
产品描述
Tời kéo tay hiệu KITO có sức kéo 850 KG, sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
交易日期
2024/10/31
提单编号
106670762551
供应商
nhat co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv thương mại xuất nhập khẩu minh ân
出口港
nagoya
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78.64532
HS编码
84253900
产品标签
winch
产品描述
Tời kéo tay hiệu NIPPON có sức kéo 850 KG, sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
交易日期
2024/10/31
提单编号
106662005331
供应商
nhat co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv thương mại xuất nhập khẩu minh ân
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
98.30667
HS编码
84143090
产品标签
compressors driven by a non-motor
产品描述
Máy Nén Lạnh Công Nghiệp MITSUBISHI; sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
交易日期
2024/10/31
提单编号
106673551461
供应商
nhat co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv thương mại xuất nhập khẩu minh ân
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22.9382
HS编码
84135031
产品标签
positive plunger pumps
产品描述
Bơm Nước Chạy Điện >0.5HP hiệu HONDA ; sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
交易日期
2024/10/31
提单编号
106670762551
供应商
nhat co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv thương mại xuất nhập khẩu minh ân
出口港
nagoya
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1310.75568
HS编码
84624900
产品标签
——
产品描述
Máy Dập kim loại WASINO; sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
交易日期
2024/10/31
提单编号
106670762551
供应商
nhat co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv thương mại xuất nhập khẩu minh ân
出口港
nagoya
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
98.3065
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: mô tơ 1 pha dùng cho máy nén khí công nghiệp (không nhãn hiệu, CS 0.5-0.75 KW); sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản
交易日期
2024/10/31
提单编号
106673551461
供应商
nhat co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv thương mại xuất nhập khẩu minh ân
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39.3226
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: mô tơ 1 pha dùng cho máy nén khí công nghiệp (không nhãn hiệu, CS 0.5-0.75 KW); sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản
交易日期
2024/10/31
提单编号
106670762551
供应商
nhat co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv thương mại xuất nhập khẩu minh ân
出口港
nagoya
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39.32267
HS编码
85021100
产品标签
generating sets,diesel or semi-diesel engines
产品描述
Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: tổ máy phát điện chạy dầu diesel dùng để phát điện trong nhà xưởng (hiệu DENYO, CS 50 KVA), sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản
交易日期
2024/10/31
提单编号
106673551461
供应商
nhat co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv thương mại xuất nhập khẩu minh ân
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
917.5289
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
Máy nén khí (không bình khí) TOSCON, BEBICON, sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
交易日期
2024/10/31
提单编号
106673551461
供应商
nhat co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv thương mại xuất nhập khẩu minh ân
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65.53778
HS编码
84253900
产品标签
winch
产品描述
Tời kéo tay hiệu KITO có sức kéo 850 KG, sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp