供应商
ding sheng
采购商
zhi cheng development enterprises ltd.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
4158other
金额
11261.58
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
DS0425#&KỆ SÁCH 5 TẦNG, ITEM NO: IMHF4078, LÀM TỪ GỖ DƯƠNG VÀ GỖ CAO SU, VÁN MDF, VÁN PB, QUY CÁCH: 1015*352*1981MM, NHÃN HIỆU MARTIN, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017912925
供应商
ding sheng
采购商
zhi cheng development enterprises ltd.
出口港
cang dong nai
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
6853.8other
金额
1812.668
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
DS0279#&BỘ HỘC KÉO B476-64 GỒM 4 HỘC KÉO ĐUÔI GIƯỜNG VÀ 2 HỘC KÉO HÔNG GIƯỜNG, QUY CÁCH: 1055*580*775MM LÀM TỪ GỖ THÔNG,NHÃN HIỆU DESIGN ASHLEY. HÀNG MỚI 100%VN#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017912925
供应商
ding sheng
采购商
zhi cheng development enterprises ltd.
出口港
cang dong nai
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
6853.8other
金额
1511.664
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
DS0277#&BỘ VAI GIƯỜNG LỚN B476-99 (1 BỘ 16 CÁI) GỒM 13 VẠT GIƯỜNG, 2 HÔNG GIƯỜNG VÀ 1 ĐUÔI GIƯỜNG. QUY CÁCH: 2130*600*325MM LÀM TỪ GỖ THÔNG,NHÃN HIỆU DESIGN ASHLEY. HÀNG MỚI 100%VN#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017912925
供应商
ding sheng
采购商
zhi cheng development enterprises ltd.
出口港
cang dong nai
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
6853.8other
金额
3794.34
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
DS0278#&TỦ TRANG ĐIỂM B476-31. QUY CÁCH: 1625*437*964MM LÀM TỪ GỖ THÔNG, NHÃN HIỆU DESIGN ASHLEY. HÀNG MỚI 100%VN#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017912925
供应商
ding sheng
采购商
zhi cheng development enterprises ltd.
出口港
cang dong nai
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
6853.8other
金额
2773.848
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
DS0286#&BỘ VAI GIƯỜNG CÓ HỘC B476-88 (1 BỘ 16 CÁI) GỒM 13 VẠT GIƯỜNG, 2 HÔNG GIƯỜNG VÀ 1 ĐUÔI GIƯỜNG. QUY CÁCH: 2005*600*320MM LÀM TỪ GỖ THÔNG,NHÃN HIỆU DESIGN ASHLEY.HÀNG MỚI 100%VN#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017912925
供应商
ding sheng
采购商
zhi cheng development enterprises ltd.
出口港
cang dong nai
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
6853.8other
金额
2414.39
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
DS0271#&TỦ ĐẦU GIƯỜNG B476-92, QUY CÁCH: 660*399*660MM LÀM TỪ GỖ THÔNG,NHÃN HIỆU DESIGN ASHLEY. HÀNG MỚI 100%VN#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017857582
供应商
ding sheng
采购商
zhi cheng development enterprises ltd.
出口港
cang dong nai
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
6761.98other
金额
560.34
HS编码
70099200
产品标签
glass mirrors
产品描述
DS0276#&GƯƠNG CÓ KHUNG B476-36. QUY CÁCH: 1020*28*945MM LÀM TỪ GỖ THÔNG, NHÃN HIỆU DESIGN ASHLEY. HÀNG MỚI 100%VN#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017861298
供应商
ding sheng
采购商
zhi cheng development enterprises ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
7035.36other
金额
793.21
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
DS0280#&ĐẦU GIƯỜNG B476-65. QUY CÁCH: 1652*272*1454MM LÀM TỪ GỖ THÔNG,NHÃN HIỆU DESIGN ASHLEY.HÀNG MỚI 100%VN#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017857582
供应商
ding sheng
采购商
zhi cheng development enterprises ltd.
出口港
cang dong nai
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
6761.98other
金额
560.34
HS编码
70099200
产品标签
glass mirrors
产品描述
DS0276#&GƯƠNG CÓ KHUNG B476-36. QUY CÁCH: 1020*28*945MM LÀM TỪ GỖ THÔNG, NHÃN HIỆU DESIGN ASHLEY. HÀNG MỚI 100%VN#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017863380
供应商
ding sheng
采购商
zhi cheng development enterprises ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
6356.52other
金额
3346.46
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
DS0279#&BỘ HỘC KÉO B476-64 GỒM 4 HỘC KÉO ĐUÔI GIƯỜNG VÀ 2 HỘC KÉO HÔNG GIƯỜNG, QUY CÁCH: 1055*580*775MM LÀM TỪ GỖ THÔNG, NHÃN HIỆU DESIGN ASHLEY. HÀNG MỚI 100%VN#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017850128
供应商
ding sheng
采购商
zhi cheng development enterprises ltd.
出口港
cang dong nai
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
8558other
金额
4970
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
DS0262#&TỦ BỒN RỬA TAY BV-6333-60 (1549*560*876)MM LÀM TỪ GỖ DƯƠNG,VÁN MDF,GỖ CAO SU,GỖ TRÀM (CÓ GẮN MẶT ĐÁ, BỒN RỬA TAY BẰNG SỨ XUẤT XỨ TRUNG QUỐC),NHÃN HIỆU:BRIAR WHITE VANITY,HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017857582
供应商
ding sheng
采购商
zhi cheng development enterprises ltd.
出口港
cang dong nai
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
6761.98other
金额
697.18
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
DS0279#&BỘ HỘC KÉO B476-64 GỒM 4 HỘC KÉO ĐUÔI GIƯỜNG VÀ 2 HỘC KÉO HÔNG GIƯỜNG, QUY CÁCH: 1055*580*775MM LÀM TỪ GỖ THÔNG, NHÃN HIỆU DESIGN ASHLEY. HÀNG MỚI 100%VN#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017857582
供应商
ding sheng
采购商
zhi cheng development enterprises ltd.
出口港
cang dong nai
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
6761.98other
金额
540.36
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
DS0286#&BỘ VAI GIƯỜNG CÓ HỘC B476-88 (1 BỘ 16 CÁI) GỒM 13 VẠT GIƯỜNG, 2 HÔNG GIƯỜNG VÀ 1 ĐUÔI GIƯỜNG. QUY CÁCH: 2005*600*320MM LÀM TỪ GỖ THÔNG, NHÃN HIỆU DESIGN ASHLEY.HÀNG MỚI 100%VN#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017861298
供应商
ding sheng
采购商
zhi cheng development enterprises ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
7035.36other
金额
410.92
HS编码
70099200
产品标签
glass mirrors
产品描述
DS0276#&GƯƠNG CÓ KHUNG B476-36. QUY CÁCH: 1020*28*945MM LÀM TỪ GỖ THÔNG, NHÃN HIỆU DESIGN ASHLEY. HÀNG MỚI 100%VN#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017857582
供应商
ding sheng
采购商
zhi cheng development enterprises ltd.
出口港
cang dong nai
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
6761.98other
金额
1167.5
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
DS0271#&TỦ ĐẦU GIƯỜNG B476-92, QUY CÁCH: 660*399*660MM LÀM TỪ GỖ THÔNG, NHÃN HIỆU DESIGN ASHLEY. HÀNG MỚI 100%VN#&VN