产品描述
MT-20#&DISPLAY TORSO (MT-20) - MA-NƠ-CANH MÔ HÌNH THÂN NGƯỜI DÙNG TRONG NGÀNH MAY MẶC (MỚI 100%) @
交易日期
2021/01/07
提单编号
——
供应商
nanasai co.ltd.
采购商
phan gia construction investment co., ltd
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1032.59
HS编码
96180000
产品标签
paris doll
产品描述
MA-NƠ-CANH NHỰA THIẾT KẾ RẬP DÙNG THIẾT KẾ THỜI TRANG NỮ, DÀNH CHO NGƯỜI LỚN - FAIR LADY-9 AN. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/01/07
提单编号
——
供应商
nanasai co.ltd.
采购商
phan gia construction investment co., ltd
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
516.295
HS编码
96180000
产品标签
paris doll
产品描述
MA-NƠ-CANH NHỰA THIẾT KẾ RẬP DÙNG THIẾT KẾ THỜI TRANG NỮ, DÀNH CHO NGƯỜI LỚN - FAIR LADY-RC9. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/01/07
提单编号
——
供应商
nanasai co.ltd.
采购商
phan gia construction investment co., ltd
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3614.064
HS编码
96180000
产品标签
paris doll
产品描述
MA-NƠ-CANH NHỰA DÙNG THIẾT KẾ THỜI TRANG NỮ, DÀNH CHO NGƯỜI LỚN - MANNEQUINS- ARIA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/01/07
提单编号
——
供应商
nanasai co.ltd.
采购商
phan gia construction investment co., ltd
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
516.295
HS编码
96180000
产品标签
paris doll
产品描述
MA-NƠ-CANH NHỰA THIẾT KẾ RẬP DÙNG THIẾT KẾ THỜI TRANG NỮ, DÀNH CHO NGƯỜI LỚN - FAIR LADY-RB9. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/01/07
提单编号
——
供应商
nanasai co.ltd.
采购商
phan gia construction investment co., ltd
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
96180000
产品标签
paris doll
产品描述
MA-NƠ-CANH NHỰA THIẾT KẾ RẬP DÙNG THIẾT KẾ THỜI TRANG NỮ, DÀNH CHO NGƯỜI LỚN - NATURAL-MT40. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/01/07
提单编号
——
供应商
nanasai co.ltd.
采购商
phan gia construction investment co., ltd
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
96180000
产品标签
paris doll
产品描述
MA-NƠ-CANH NHỰA THIẾT KẾ RẬP DÙNG THIẾT KẾ THỜI TRANG NỮ, DÀNH CHO NGƯỜI LỚN - NATURAL-MP40. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/07/26
提单编号
——
供应商
nanasai co.ltd.
采购商
фонд содействия музеям московского кремля
出口港
——
进口港
москва
供应区
Other
采购区
Russia
重量
220
金额
31800.02
HS编码
9618000000
产品标签
window decoration
产品描述
МАНЕКЕНЫ ИЗ ФИБРОАРМИРОВАННОГО ПЛАСТИКА ДЛЯ ДЕМАНСТРАЦИОННЫХ ЦЕЛЕЙ:МАНЕКЕН В ФОРМЕ ЧЕЛОВЕЧЕСКОЙ ФИГУРЫ (КОРПУС С РУКАМИ И ГОЛОВОЙ) НА МЕТАЛЛИЧЕСКОЙ ШТАНГЕ, РАЗМЕР 81Х22Х31 СМ, АРТ.:MANNEQUINS - 16 ШТ.,МАРКИРОВКА НА УПАКОВКЕ 131-24425041