产品描述
12002#&HÀNH BARÔ SẤY KHÔ 5MM (FREEZE-DRIED LEEK 5MM), (SẢN PHẨM ĐƯỢC CẮT THÁI LÁT 5MM, SẤY KHÔ VÀ ĐƯỢC ĐÓNG KÍN TRONG BAO BÌ), HSD 24 THÁNG TÍNH TỪ NGÀY SX , NGUYÊN LIỆU SXXK @
交易日期
2021/08/04
提单编号
190721nsqpt210778469
供应商
akita
采购商
asuzac food co.ltd.
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
3174other
金额
——
HS编码
07129090
产品标签
dried vegetables
产品描述
12002#&FD HÀNH BARÔ ĐÃ ĐƯỢC THÁI LÁT 5MM, SẤY KHÔ VÀ ĐƯỢC ĐÓNG KÍN TRONG BAO BÌ , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2020/07/06
提单编号
——
供应商
akita
采购商
cty tnhh thực phẩm asuzac
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27805.448
HS编码
07129090
产品标签
dried vegetables
产品描述
12002#&FD HÀNH PARÔ SẤY KHÔ, CẮT LÁT 5MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/07/06
提单编号
——
供应商
akita
采购商
cty tnhh thực phẩm asuzac
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27805.448
HS编码
07129090
产品标签
dried vegetables
产品描述
12002#&FD HÀNH PARÔ SẤY KHÔ, CẮT LÁT 5MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/03/24
提单编号
——
供应商
akita
采购商
cty tnhh thực phẩm asuzac
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59927.391
HS编码
07129090
产品标签
dried vegetables
产品描述
12002#&FD HÀNH PARÔ SẤY KHÔ, CẮT LÁT 5MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/03/24
提单编号
——
供应商
akita
采购商
cty tnhh thực phẩm asuzac
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59927.391
HS编码
07129090
产品标签
dried vegetables
产品描述
12002#&FD HÀNH PARÔ SẤY KHÔ, CẮT LÁT 5MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/01/14
提单编号
——
供应商
akita
采购商
cty tnhh thực phẩm asuzac
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
53390
HS编码
07129090
产品标签
dried vegetables
产品描述
12002#&FD HÀNH PARÔ SẤY KHÔ, CẮT LÁT 5MM, HÀNG MỚI 100% @