供应商
quasis ag
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ kỹ thuật tdh
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4114.652
HS编码
84642010
产品标签
polishing glass,glassware
产品描述
MÁY MÀI MỎNG VÀ ĐÁNH BÓNG MẪU THẠCH HỌC- SAPHIR 320; MODEL M5630010. ÁP SUẤT 800 HPA- 1060 HPA; 220V/50HZ VAC; 1 PHA; TỐC ĐỘ 50-600 RPM; DÙNG ĐIỆN; SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/03/02
提单编号
——
供应商
quasis ag
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ kỹ thuật tdh
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48.839
HS编码
84669100
产品标签
grinding machine
产品描述
LÁ TỪ DÙNG ĐỂ QUAY ĐƯỜNG KÍNH 250MM; MODEL 92005820- MAGNETIC FOIL; BỘ PHẬN CỦA MÁY MÀI SAPHIR 320- MODEL M5630010. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/03/02
提单编号
——
供应商
quasis ag
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ kỹ thuật tdh
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
350.539
HS编码
84669100
产品标签
grinding machine
产品描述
GIÁ ĐỠ ĐĨA MÀI ĐƯỜNG KÍNH 250MM; MODEL 05610057- CARRIER WHEEL; BỘ PHẬN CỦA MÁY MÀI SAPHIR 320- MODEL M5630010. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/03/02
提单编号
——
供应商
quasis ag
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ kỹ thuật tdh
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
102.561
HS编码
84661090
产品标签
tool fixture
产品描述
KẸP GIỮ ĐĨA MÀI ĐƯỜNG KÍNH 250MM; MODEL 05610226- CLAMPING RING; BỘ PHẬN CỦA MÁY MÀI SAPHIR 320- MODEL M5630010. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/03/02
提单编号
——
供应商
quasis ag
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ kỹ thuật tdh
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
183.633
HS编码
84669100
产品标签
grinding machine
产品描述
BỘ ỐNG DẪN CỦA MÁY MÀI MODEL Z5600008- CONNECTION SET SAPHIR 320; GỒM 1 ỐNG THOÁT NƯỚC PHI 40MM X DÀI 1.5M VÀ 1 ỐNG CHỊU ÁP LỰC R1/2" X DÀI 2M; BỘ PHẬN CỦA MÁY MÀI SAPHIR 320- MODEL M5630010.MỚI100% @
交易日期
2016/12/28
提单编号
——
供应商
quasis ag
采购商
ао пкк миландр
出口港
——
进口港
moscow
供应区
Other
采购区
Russia
重量
2.1
金额
16274.87
HS编码
8535900009
产品标签
——
产品描述
ПРОЧАЯ АППАР. ЭЛЕКТРИЧ. ДЛЯ КОММУТ.ИЛИ ЗАЩИТЫ ЭЛЕКТРИЧ.ЦЕПЕЙ ИЛИ ДЛЯ ПОДСОЕД.К ЭЛЕКТРИЧ. ЦЕПЯМ ИЛИ В ЭЛЕКТРИЧ.ЦЕПЯХ (ВЫКЛ,ПЕРЕКЛ,ПРЕРЫВ.ПРОЧ.СОЕДИН) НА НАПРЯЖЕНИЕ БОЛЕЕ 1000 В
交易日期
2016/10/26
提单编号
——
供应商
quasis ag
采购商
ао пкк миландр
出口港
——
进口港
moscow
供应区
Other
采购区
Russia
重量
2
金额
14130.52
HS编码
8535900009
产品标签
——
产品描述
ПРОЧАЯ АППАРАТУРА ЭЛЕКТРИЧЕСКАЯ ДЛЯ КОММУТАЦИИ ЭЛЕКТРИЧЕСКИХ ЦЕПЕЙ. УСТРОЙСТВА КОНТАКТНЫЕ 24-ВЫВОДНЫЕ LCC