供应商
steelfast
采购商
kurtul makina sanayi ve ticaret anonim şirketi
出口港
——
进口港
istanbul havalimani gümrük müdürlüğü
供应区
Other
采购区
Turkey
重量
10kg
金额
4891.11
HS编码
731815950012
产品标签
civata
产品描述
CİVATA
交易日期
2021/11/25
提单编号
21343200im078777
供应商
steelfast
采购商
kurtul makina sanayi ve ticaret anonim şirketi
出口港
——
进口港
sabiha gökçen havalimani gümrük müdürlüğü
供应区
Other
采购区
Turkey
重量
0.5kg
金额
813.82
HS编码
731816310000
产品标签
som
产品描述
SOMUN
交易日期
2021/11/25
提单编号
21343200im078777
供应商
steelfast
采购商
kurtul makina sanayi ve ticaret anonim şirketi
出口港
——
进口港
sabiha gökçen havalimani gümrük müdürlüğü
供应区
Other
采购区
Turkey
重量
0.5kg
金额
148.48
HS编码
731815950011
产品标签
vida
产品描述
VİDA
交易日期
2021/07/28
提单编号
——
供应商
steelfast
采购商
ha ninh trading and industry joint stock company
出口港
other nl
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
342.799
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BULÔNG CÔNG NGHIỆP BẰNG THÉP TRƠN, ĐỘ CỨNG 10.9, ĐẦU LỤC GIÁC, ĐƯỜNG KÍNH 24MM, ĐỘ DÀI 180MM. MỚI 100%. HÃNG SX: STEELFAST @
交易日期
2021/07/28
提单编号
——
供应商
steelfast
采购商
ha ninh trading and industry joint stock company
出口港
other nl
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
153.91
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BULÔNG CÔNG NGHIỆP BẰNG THÉP TRƠN, ĐỘ CỨNG 10.9, ĐẦU LỤC GIÁC, ĐƯỜNG KÍNH 24MM, ĐỘ DÀI 100MM. MỚI 100%. HÃNG SX: STEELFAST. @
交易日期
2021/04/12
提单编号
21340300im098816
供应商
steelfast
采购商
kurtul makina sanayi ve ticaret anonim şirketi
出口港
——
进口港
a.h.l. kargo gümrük müdürlüğü
供应区
Other
采购区
Turkey
重量
1kg
金额
1433.64
HS编码
731815950012
产品标签
civata
产品描述
CİVATA
交易日期
2021/04/12
提单编号
21340300im098816
供应商
steelfast
采购商
kurtul makina sanayi ve ticaret anonim şirketi
出口港
——
进口港
a.h.l. kargo gümrük müdürlüğü
供应区
Other
采购区
Turkey
重量
0.5kg
金额
198.01
HS编码
731824000000
产品标签
pim
产品描述
PIM
交易日期
2021/04/12
提单编号
21340300im098816
供应商
steelfast
采购商
kurtul makina sanayi ve ticaret anonim şirketi
出口港
——
进口港
a.h.l. kargo gümrük müdürlüğü
供应区
Other
采购区
Turkey
重量
1kg
金额
859.28
HS编码
731816310000
产品标签
som
产品描述
SOMUN
交易日期
2019/09/25
提单编号
——
供应商
steelfast
采购商
công ty cổ phần dịch vụ thiết bị công nghiệp hoàng linh
出口港
amsterdam nl
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
910
HS编码
73181690
产品标签
steel tube,seat
产品描述
ĐAI ỐC CHO BU LÔNG CÓ ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI THÂN 48MM. NSX: STEELFAST B. V. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/25
提单编号
——
供应商
steelfast
采购商
công ty cổ phần dịch vụ thiết bị công nghiệp hoàng linh
出口港
amsterdam nl
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1032.433
HS编码
73181290
产品标签
steel
产品描述
BU LÔNG BẰNG THÉP, ĐƯỢC REN 2 ĐẦU 100MM, KT: M48X5X380, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI THÂN 48MM, ĐƯỜNG KÍNH TRONG PHI 43MM. NSX: STEELFAST B. V. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/25
提单编号
——
供应商
steelfast
采购商
công ty cổ phần dịch vụ thiết bị công nghiệp hoàng linh
出口港
amsterdam nl
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1007.445
HS编码
73181290
产品标签
steel
产品描述
BU LÔNG BẰNG THÉP, ĐƯỢC REN 2 ĐẦU 80MM, KT: M48X5X360, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI THÂN 48MM, ĐƯỜNG KÍNH TRONG PHI 43MM. NSX: STEELFAST B. V. HÀNG MỚI 100% @