产品描述
CABLE TIGHTENING SCREW PROTECTOR, PLASTIC, SIZE M20, 100% NEW
交易日期
2023/12/13
提单编号
——
供应商
cmp product
采购商
.mogene techniques&commerce
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
820.534
HS编码
74198090
产品标签
——
产品描述
NON-CAST COPPER CONNECTOR, USED FOR ELECTRICAL JUNCTION BOX, WITH ACCESSORIES (LOCK NUT, WARPING WASHER AND SEALING WASHER), SIZE M25(M) X M20(F).P/N 737DM3M25,NSX :CMP, 100% NEW PRODUCT
交易日期
2023/12/13
提单编号
——
供应商
cmp product
采购商
.mogene techniques&commerce
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
74.704
HS编码
74153320
产品标签
copper nut
产品描述
BRASS NUT, SIZE M20.P/N 20LN5, 100% NEW
交易日期
2023/12/13
提单编号
hae023349
供应商
cmp product
采购商
.mogene techniques&commerce
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1689.826
HS编码
85369019
产品标签
connectors
产品描述
POWER CABLE CONNECTOR, NO JACK, NOT USED FOR COAXIAL CABLE, CURRENT LESS THAN 16A. INCLUDED (LOCK NUT, GROUNDING RING, BUCKLING WASHER, SEALING WASHER, PLASTIC COVER), P/N20SA2FFFFT1RA5, 100% NEW
交易日期
2023/12/13
提单编号
——
供应商
cmp product
采购商
.mogene techniques&commerce
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
820.534
HS编码
74198090
产品标签
——
产品描述
NON-CAST COPPER CONNECTOR, USED FOR ELECTRICAL JUNCTION BOX, WITH ACCESSORIES (LOCK NUT, WARPING WASHER AND SEALING WASHER), SIZE M25(M) X M20(F).P/N737DM3M25, MANUFACTURER : CMP, 100% NEW PRODUCT
产品描述
50 PCS CMP 737 DM4M25 HAZ AREA ADAPTOR/REDUCER M32 M M20 F NPB EXD/AEXD/EXE/AEXE
交易日期
2023/04/19
提单编号
——
供应商
cmp product
采购商
transimex
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
1641
金额
552.59
HS编码
85369019
产品标签
connectors
产品描述
ĐẦU NỐI CÁP ĐIỆN (KHÔNG CÓ GIẮC CẮM) (KHÔNG DÙNG CHO CÁP ĐỒNG TRỤC; VÀNH ĐỔI CHIỀU) 220V, DÒNG ĐIỆN DƯỚI 16A. KÈM (ĐAI ỐC KHÓA, VÒNG ĐỆM LÀM KÍN, LONG ĐỀN VÊNH VÀ VÒNG NỐI ĐẤT), ĐƯỢC REN. SIZE: M40 @
交易日期
2023/04/19
提单编号
——
供应商
cmp product
采购商
transimex
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
98.127
HS编码
74198090
产品标签
——
产品描述
ĐẦU NỐI BẰNG ĐỒNG KHÔNG ĐÚC, SỬ DỤNG CHO HỘP ĐẤU NỐI ĐIỆN, KÈM PHỤ KIỆN (ĐAI ỐC KHÓA, VÒNG ĐỆM LÀM KÍN VÀ LONG ĐỀN VÊNH). SIZE M32(M) X M40(F) @
交易日期
2023/04/19
提单编号
——
供应商
cmp product
采购商
transimex
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
1641
金额
4273.77
HS编码
85369019
产品标签
connectors
产品描述
ĐẦU NỐI CÁP ĐIỆN (KHÔNG CÓ GIẮC CẮM) (KHÔNG DÙNG CHO CÁP ĐỒNG TRỤC; VÀNH ĐỔI CHIỀU) 220V, DÒNG ĐIỆN DƯỚI 16A. KÈM (ĐAI ỐC KHÓA, VÒNG ĐỆM LÀM KÍN, LONG ĐỀN VÊNH VÀ VÒNG NỐI ĐẤT), ĐƯỢC REN. SIZE: M20S16 @
交易日期
2023/04/19
提单编号
——
供应商
cmp product
采购商
transimex
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
136.554
HS编码
74198090
产品标签
——
产品描述
ĐẦU NỐI BẰNG ĐỒNG KHÔNG ĐÚC, SỬ DỤNG CHO HỘP ĐẤU NỐI ĐIỆN, KÈM PHỤ KIỆN (ĐAI ỐC KHÓA, VÒNG ĐỆM LÀM KÍN VÀ LONG ĐỀN VÊNH). SIZE M20(M) X M25(F) @