产品描述
CHẤT LÀM SẠCH BỀ MẶT KIM LOẠI EC-2000MU THÀNH PHẦN TETRAKISE(2-HYDROXYPROPYL) ETHYLENEDIAMINE(35%),COPPER(II) SULFATE(8%),WATER(55%).HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/01/09
提单编号
——
供应商
dains co.ltd.
采购商
công ty tnhh dains vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1712
HS编码
38109000
产品标签
fluxes,welding substance
产品描述
CHẤT LÀM SẠCH BỀ MẶT KIM LOẠI EN-3000A, THÀNH PHẦN NICKEL SULFATE(38%),WATER(62%).HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/01/09
提单编号
——
供应商
dains co.ltd.
采购商
công ty tnhh dains vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5191.2
HS编码
38101000
产品标签
pickling agent
产品描述
CHẤT LÀM SẠCH BỀ MẶT KIM LOẠI EC-2000A, THÀNH PHẦN TETRAKISE(2-HYDROXYPROPYL) ETHYLENEDIAMINE(10%), COPPER(II) SULFATE, PENTAHYDRATE(25%),WATER(63%).HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/01/09
提单编号
——
供应商
dains co.ltd.
采购商
công ty tnhh dains vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3225.6
HS编码
38101000
产品标签
pickling agent
产品描述
CHẤT LÀM SẠCH BỀ MẶT KIM LOẠI EC-2000B, THÀNH PHẦN SODIUM HYDROXIDE(30%), STABILIZER(5%),WATER(65%).HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/28
提单编号
——
供应商
dains co.ltd.
采购商
công ty tnhh dains vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2620.8
HS编码
38101000
产品标签
pickling agent
产品描述
CHẤT LÀM SẠCH BỀ MẶT KIM LOẠI EC-2000A, THÀNH PHẦN TETRAKISE(2-HYDROXYPROPYL) ETHYLENEDIAMINE(10%), COPPER(II) SULFATE, PENTAHYDRATE(25%),WATER(63%).HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/28
提单编号
——
供应商
dains co.ltd.
采购商
công ty tnhh dains vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1713.6
HS编码
38101000
产品标签
pickling agent
产品描述
CHẤT LÀM SẠCH BỀ MẶT KIM LOẠI EC-2000B, THÀNH PHẦN SODIUM HYDROXIDE(30%), STABILIZER(5%),WATER(65%).HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/09/10
提单编号
——
供应商
dains co.ltd.
采购商
cong ty co phan zenith international viet nam