供应商
b&n
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu an thịnh lộc
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
223.252
HS编码
85153910
产品标签
welding machine
产品描述
MÁY HÀN SỬ DỤNG ĐIỆN KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 1PS,(2014) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/08/17
提单编号
——
供应商
b&n
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu an thịnh lộc
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
446.503
HS编码
85021210
产品标签
dynamo
产品描述
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN KHÔNG TỰ ĐỘNG CHUYỂN NGUỒN KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 110KVA (2015) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN. @
交易日期
2022/08/03
提单编号
——
供应商
b&n
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu an thịnh lộc
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
123.242
HS编码
85015219
产品标签
engine,actuator
产品描述
ĐỘNG CƠ ĐIỆN GIẢM TỐC, KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 0.5-1HP, ĐÃ QUA SỬ DỤNG (2015). DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/08/03
提单编号
——
供应商
b&n
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu an thịnh lộc
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
434.974
HS编码
85015219
产品标签
engine,actuator
产品描述
ĐỘNG CƠ ĐIỆN GIẢM TỐC, KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 30HP, ĐÃ QUA SỬ DỤNG (2015). DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/07/10
提单编号
ecuwsydlgb01002
供应商
b&n
采购商
chris christensen systems inc.
出口港
sydney
进口港
long beach ca
供应区
Russia
采购区
United States
重量
641kg
金额
——
HS编码
产品标签
pet product
产品描述
000000000000000641KG||PET PRODUCT
交易日期
2022/07/10
提单编号
ecuwsydlgb01002
供应商
b&n
采购商
chris christensen systems inc.
出口港
sydney
进口港
long beach ca
供应区
Russia
采购区
United States
重量
641kg
金额
——
HS编码
产品标签
pet product
产品描述
000000000000000641KG||PET PRODUCT
交易日期
2022/07/10
提单编号
ecuwsydlgb01002
供应商
b&n
采购商
chris christensen systems inc.
出口港
sydney
进口港
long beach ca
供应区
Russia
采购区
United States
重量
641kg
金额
——
HS编码
产品标签
pet product
产品描述
000000000000000641KG||PET PRODUCT
交易日期
2022/02/18
提单编号
281221a07ba23917
供应商
b&n
采购商
công ty tnhh máy móc đạt hùng vỹ
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
18992other
金额
102.28
HS编码
85151990
产品标签
welding machine
产品描述
MÁY HÀN HIỆU PANASONIC, OSHIMA; SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP
交易日期
2022/02/18
提单编号
281221a07ba23917
供应商
b&n
采购商
công ty tnhh máy móc đạt hùng vỹ
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
18992other
金额
127.85
HS编码
84143090
产品标签
compressors driven by a non-motor
产品描述
MÁY NÉN LẠNH CÔNG NGHIỆP HITACHI; SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP
交易日期
2022/02/18
提单编号
281221a07ba23917
供应商
b&n
采购商
công ty tnhh máy móc đạt hùng vỹ
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
18992other
金额
954.614
HS编码
84671900
产品标签
pneumatic hand tools
产品描述
MÁY CƯA KHÍ NÉN KAWASAKI, MAKITA, LƯỢNG KHÍ TIÊU THỤ 5.39L/S, SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP
交易日期
2022/02/18
提单编号
281221a07ba23917
供应商
b&n
采购商
công ty tnhh máy móc đạt hùng vỹ
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
18992other
金额
1917.752
HS编码
84081030
产品标签
diesel engine,hydraulic motor
产品描述
ĐỘNG CƠ THỦY YANMAR CÔNG SUẤT 200HP, SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP
交易日期
2022/02/18
提单编号
281221a07ba23917
供应商
b&n
采购商
công ty tnhh máy móc đạt hùng vỹ
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
18992other
金额
59.663
HS编码
85021100
产品标签
generating sets,diesel or semi-diesel engines
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN CHẠY DẦU DIESEL DÙNG ĐỂ PHÁT ĐIỆN TRONG NHÀ XƯỞNG (HIỆU HUYNDAI, CS 3 KVA, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SẢN XUẤT NĂM 2014, ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
交易日期
2022/02/18
提单编号
281221a07ba23917
供应商
b&n
采购商
công ty tnhh máy móc đạt hùng vỹ
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
18992other
金额
136.373
HS编码
84312090
产品标签
fork-lift,trucks
产品描述
CẶP CÀNG GIẢ, PHỤ TÙNG CỦA XE NÂNG (FORK SHOES 1500MM); SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP
交易日期
2022/02/18
提单编号
281221a07ba23917
供应商
b&n
采购商
công ty tnhh máy móc đạt hùng vỹ
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
18992other
金额
85.233
HS编码
84254290
产品标签
hydraulic hoists
产品描述
KÍCH THỦY LỰC MASADA 1000KGS, SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN; DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP SẢN XUẤT DOANH NGHIỆP
交易日期
2022/02/18
提单编号
281221a07ba23917
供应商
b&n
采购商
công ty tnhh máy móc đạt hùng vỹ
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
18992other
金额
170.467
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÔ TƠ GIẢM TỐC DÙNG CHO MÁY CÔNG NGHIỆP (KHÔNG NHÃN HIỆU, CS 0.5-0.75 KW); SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; KHÔNG MODEL, XUẤT XỨ NHẬT BẢN