供应商
chengxing
采购商
công ty tnhh thương mại hùng chi
出口港
nansha
进口港
cang tien sa(d.nang)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
144
HS编码
84818059
产品标签
cold sugar,kentek sticker
产品描述
Bộ vòi tắm sen bằng thép không gỉ,có sử dụng nóng lạnh,(1 bộ gồm tay sen+1 dây dẫn+1 củ sen+1đế cài),đường kính trong của vòi 10cm,Model:6033,không hiệu,NSX:FOSHAN TOPCERA SANITARY WARES CO., mới 100%
交易日期
2024/09/16
提单编号
106551719411
供应商
chengxing
采购商
công ty tnhh thương mại hùng chi
出口港
nansha
进口港
cang tien sa(d.nang)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
171.5
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
Vòi xịt vệ sinh bằng thép không gỉ,1 bộ gồm vòi xịt+ dây,đường kính trong của vòi 28mm,không hiệu,năm sản xuất:01/202,(1 set = 1 cái),NSX: FOSHAN TOPCERA SANITARY WARES CO.,LTD , mới 100%
交易日期
2024/09/16
提单编号
106551719411
供应商
chengxing
采购商
công ty tnhh thương mại hùng chi
出口港
nansha
进口港
cang tien sa(d.nang)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1118
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
Vòi rửa tay,loại tự động xả nước,bằng thép không gỉ,kích thước 330mm x 45mm,dùng nhà vệ sinh Model:6502,không hiệu,năm sản xuất:01/2024(1 set=1cái),NSX:FOSHAN TOPCERA SANITARY WARES CO.,LTD,mới 100%
交易日期
2024/09/16
提单编号
106551719411
供应商
chengxing
采购商
công ty tnhh thương mại hùng chi
出口港
nansha
进口港
cang tien sa(d.nang)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80
HS编码
39229019
产品标签
clown flask
产品描述
Xi phong bằng nhựa, là bộ phận của lavabo.năm sản xuất: 01/2024 (1 set = 1 cái),NSX:FOSHAN TOPCERA SANITARY WARES CO.,LTD , mới 100%
交易日期
2024/09/16
提单编号
106551719411
供应商
chengxing
采购商
công ty tnhh thương mại hùng chi
出口港
nansha
进口港
cang tien sa(d.nang)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
656
HS编码
85395210
产品标签
——
产品描述
Bóng đèn điện LED, điện áp 220V,công suất 14W,đuôi đèn loại E14 dùng trong trang trí sảnh tiệc, NSX: ZHONGSHAN BAOGONG LIGHTING CO.,LTD , mới 100%
交易日期
2024/09/10
提单编号
106551719411
供应商
chengxing
采购商
công ty tnhh thương mại hùng chi
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
625
HS编码
69101000
产品标签
ceramic sinks,wash basins
产品描述
Chậu rửa bằng sứ loại 1 hố, không kèm vòi và bộ xà, kích thước 515X365X170 (mm).Model: 1022,không hiệu,năm sản xuất:01/2024 (1 set = 1 cái),NSX:FOSHAN TOPCERA SANITARY WARES CO.,LTD,mới 100%
交易日期
2024/09/10
提单编号
106551719411
供应商
chengxing
采购商
công ty tnhh thương mại hùng chi
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1625
HS编码
69101000
产品标签
ceramic sinks,wash basins
产品描述
Bồn cầu bằng sứ, một khối, 2 nút nhấn, kích thước 710X385X700(mm). Model: 8183,không hiệu,năm sản xuất: 01/2024 (1 set = 1 cái),NSX:FOSHAN TOPCERA SANITARY WARES CO.,LTD,mới 100%
交易日期
2024/09/10
提单编号
106551719411
供应商
chengxing
采购商
công ty tnhh thương mại hùng chi
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1180
HS编码
69101000
产品标签
ceramic sinks,wash basins
产品描述
Bồn tiểu nam bằng sứ,loại tự động xả nước, kích thước 360X470X1000 (mm). Model: 6501,không hiệu,năm sản xuất:01/2024 (1 set = 1 cái),NSX:FOSHAN TOPCERA SANITARY WARES CO.,LTD.mới 100%
交易日期
2024/09/10
提单编号
106551719411
供应商
chengxing
采购商
công ty tnhh thương mại hùng chi
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3668
HS编码
70139900
产品标签
glassware
产品描述
Bộ chùm pha lê dùng trong trang trí sảnh tiệc, kích thước: 1000XH750,Model: 93196,năm sản xuất:01/2024,NSX:ZHONGSHAN BAOGONG LIGHTING CO.,LTD, mới 100%
交易日期
2024/09/10
提单编号
106551719411
供应商
chengxing
采购商
công ty tnhh thương mại hùng chi
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1398
HS编码
70139900
产品标签
glassware
产品描述
Bộ chùm pha lê dùng trong trang trí sảnh tiệc, kích thước: 2000XH1500, Model:93325,năm sản xuất:01/ 2024,NSX:ZHONGSHAN BAOGONG LIGHTING CO.,LTD, mới 100%
交易日期
2024/09/10
提单编号
106551719411
供应商
chengxing
采购商
công ty tnhh thương mại hùng chi
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3000
HS编码
70139900
产品标签
glassware
产品描述
Bộ chùm pha lê dùng trong trang trí sảnh tiệc, kích thước: 800XH500,Model: 93087,năm sản xuất:01/ 2024,NSX:ZHONGSHAN BAOGONG LIGHTING CO.,LTD, mới 100%
交易日期
2024/09/10
提单编号
106551719411
供应商
chengxing
采购商
công ty tnhh thương mại hùng chi
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1100
HS编码
70139900
产品标签
glassware
产品描述
Bộ chùm pha lê dùng trong trang trí sảnh tiệc, kích thước: 2000XH1500, Model: 93326.năm sản xuất:01/ 2024,NSX:ZHONGSHAN BAOGONG LIGHTING CO.,LTD, mới 100%
交易日期
2023/04/04
提单编号
——
供应商
chengxing
采购商
cong ty tnhh kim dinh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
9170
金额
9152
HS编码
39204390
产品标签
pvc
产品描述
MÀNG CHỐNG THẤM BẰNG NHỰA PVC DẠNG CUỘN , KHÔNG XỐP, CHƯA GIA CÔNG, GIA CỐ, CHƯA IN , KHÔNG TỰ DÍNH, KT : DÀI 250 M* RỘNG 1,52 M*DÀY 0.15MM , NSX GUANGZHOU YOUXIANTONG TRADE CO ., LTD , MỚI 100% @
交易日期
2023/04/04
提单编号
250323culvnas2304743
供应商
chengxing
采购商
cong ty tnhh kim dinh
出口港
nansha
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
7040kg
金额
9152
HS编码
39204390
产品标签
pvc
产品描述
PVC WATERPROOFING MEMBRANE IN ROLLS, NON-POROUS, UNPROCESSED, REINFORCED, UNPRINTED, NON-SELF-ADHESIVE, KT : 250 M LONG * 1.52 M WIDE * 0.15 MM THICK , NSX GUANGZHOU YOUXIANTONG TRADE CO ., LTD 100% NEW
交易日期
2023/04/04
提单编号
——
供应商
chengxing
采购商
cong ty tnhh kim dinh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
9170
金额
5795
HS编码
84615000
产品标签
——
产品描述
MÁY CẮT DÂY SẮT MODEL: TZ, ĐIỆN ÁP 50HZ 380V, CÔNG SUẤT : 4KW, HÀNG MỚI 100%, NSX GUANGZHOU YOUXIANTONG TRADE CO ., LTD @