产品描述
MÀNG CHỐNG THẤM BẰNG NHỰA PVC DẠNG CUỘN , KHÔNG XỐP, CHƯA GIA CÔNG, GIA CỐ, CHƯA IN , KHÔNG TỰ DÍNH, KT : DÀI 250 M* RỘNG 1,52 M*DÀY 0.15MM , NSX GUANGZHOU YOUXIANTONG TRADE CO ., LTD , MỚI 100% @
交易日期
2023/04/04
提单编号
250323culvnas2304743
供应商
chengxing
采购商
cong ty tnhh kim dinh
出口港
nansha
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
7040kg
金额
9152
HS编码
39204390
产品标签
pvc
产品描述
PVC WATERPROOFING MEMBRANE IN ROLLS, NON-POROUS, UNPROCESSED, REINFORCED, UNPRINTED, NON-SELF-ADHESIVE, KT : 250 M LONG * 1.52 M WIDE * 0.15 MM THICK , NSX GUANGZHOU YOUXIANTONG TRADE CO ., LTD 100% NEW
交易日期
2023/04/04
提单编号
——
供应商
chengxing
采购商
cong ty tnhh kim dinh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
9170
金额
5795
HS编码
84615000
产品标签
——
产品描述
MÁY CẮT DÂY SẮT MODEL: TZ, ĐIỆN ÁP 50HZ 380V, CÔNG SUẤT : 4KW, HÀNG MỚI 100%, NSX GUANGZHOU YOUXIANTONG TRADE CO ., LTD @
交易日期
2023/04/04
提单编号
——
供应商
chengxing
采购商
cong ty tnhh kim dinh
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
9170
金额
2700
HS编码
84613000
产品标签
——
产品描述
MÁY CHUỐT DÂY SẮT MODEL: TZ, ĐIỆN ÁP:50HZ380V, CÔNG SUẤT 5.5KW, HÀNG MỚI 100%, NSX GUANGZHOU YOUXIANTONG TRADE CO ., LTD @
交易日期
2023/04/04
提单编号
250323culvnas2304743
供应商
chengxing
采购商
cong ty tnhh kim dinh
出口港
nansha
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2700
HS编码
84613000
产品标签
——
产品描述
IRON WIRE BROACHING MACHINE MODEL: TZ, VOLTAGE:50HZ380V, CAPACITY 5.5KW, 100% BRAND NEW, NSX GUANGZHOU YOUXIANTONG TRADE CO ., LTD
产品描述
MÀNG CHỐNG THẤM BẰNG NHỰA PVC DẠNG CUỘN , KHÔNG XỐP, CHƯA GIA CÔNG, GIA CỐ, CHƯA IN , KHÔNG TỰ DÍNH, KT : DÀI 80M* RỘNG 1,82M*DÀY 0.35MM , NSX GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO ., LTD , MỚI 100% @
交易日期
2022/06/14
提单编号
——
供应商
chengxing
采购商
new star golf co.ltd.
出口港
dongguan cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.2other
金额
80
HS编码
83081000
产品标签
hooks,eyes,base metal
产品描述
KHOEN TRÒN KIM LOẠI, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017907879
供应商
chengxing
采购商
yinmei industries corp.
出口港
kho cty cheng xing
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7025.6other
金额
16225.92
HS编码
39211999
产品标签
air filter
产品描述
TẤM EVA KHỔ 130*260CM DÀY 14MM28-31 ĐƯỢC LÀM BẰNG HẠT NHỰA EVA DÙNG LÀM MIẾNG ĐỆM GIÀY. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017907879
供应商
chengxing
采购商
yinmei industries corp.
出口港
kho cty cheng xing
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7025.6other
金额
13.57
HS编码
39211999
产品标签
air filter
产品描述
TẤM EVA KHỔ 115*250CM DÀY 7,5MM25-30 ĐƯỢC LÀM BẰNG HẠT NHỰA EVA DÙNG LÀM MIẾNG ĐỆM GIÀY. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017907879
供应商
chengxing
采购商
yinmei industries corp.
出口港
kho cty cheng xing
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7025.6other
金额
16962.8
HS编码
39211999
产品标签
air filter
产品描述
TẤM EVA KHỔ 120*240CM DÀY 4,8MM20 ĐƯỢC LÀM BẰNG HẠT NHỰA EVA DÙNG LÀM MIẾNG ĐỆM GIÀY. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017907879
供应商
chengxing
采购商
yinmei industries corp.
出口港
kho cty cheng xing
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7025.6other
金额
3420.41
HS编码
39211999
产品标签
air filter
产品描述
TẤM EVA KHỔ 120*240CM DÀY 12,5MM15-17 ĐƯỢC LÀM BẰNG HẠT NHỰA EVA DÙNG LÀM MIẾNG ĐỆM GIÀY. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017854282
供应商
chengxing
采购商
peng fai trading co
出口港
kho cty cheng xing
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
57468.85other
金额
10243.7
HS编码
39211999
产品标签
air filter
产品描述
'TẤM EVA 140*270CM DÀY 13MM35-40 LÀM BẰNG HẠT NHỰA EVA DÙNG LÀM MIẾNG LÓT GIÀY. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017854282
供应商
chengxing
采购商
peng fai trading co
出口港
kho cty cheng xing
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
57468.85other
金额
20998.99
HS编码
39211999
产品标签
air filter
产品描述
TẤM EVA 97*230CM DÀY 16MM32 LÀM BẰNG HẠT NHỰA EVA DÙNG LÀM MIẾNG LÓT GIÀY. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017854282
供应商
chengxing
采购商
peng fai trading co
出口港
kho cty cheng xing
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
57468.85other
金额
8719.2
HS编码
39211999
产品标签
air filter
产品描述
TẤM EVA 115*240CM DÀY 15MM35 LÀM BẰNG HẠT NHỰA EVA DÙNG LÀM MIẾNG LÓT GIÀY. HÀNG MỚI 100%#&VN