供应商
yli
采购商
công ty tnhh một thành viên phát triển công nghệ chuyên việt
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
220
HS编码
85311010
产品标签
fire alarms
产品描述
HỘP KHẨN BÁO ĐÔNG, CVYKS-701S, MỚI 100% @
交易日期
2019/01/07
提单编号
——
供应商
yli
采购商
công ty tnhh một thành viên phát triển công nghệ chuyên việt
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
240
HS编码
85311010
产品标签
fire alarms
产品描述
HỘP KHẨN CẤP BÁO ĐỘNG ,CVABK-900A , MỚI 100% . @
交易日期
2019/01/07
提单编号
——
供应商
yli
采购商
công ty tnhh một thành viên phát triển công nghệ chuyên việt
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
400
HS编码
85489010
产品标签
sensor
产品描述
BỘ CẢM BIẾN EXIT KIỂU TIẾP XÚC ,CVABK-806B(86X86MM) .MỚI 100% @
交易日期
2018/06/14
提单编号
——
供应商
yli
采购商
công ty tnhh một thành viên phát triển công nghệ chuyên việt
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80
HS编码
85489010
产品标签
sensor
产品描述
BỘ CẢM BIẾN EXIT KIỂU TIẾP XÚC ,CVABK-806A (70X115 MM).MỚI 100% @
交易日期
2018/06/14
提单编号
——
供应商
yli
采购商
công ty tnhh một thành viên phát triển công nghệ chuyên việt
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
216
HS编码
85311010
产品标签
fire alarms
产品描述
HỘP KHẨN CẤP BÁO ĐỘNG ,CVABK-900A , MỚI 100% . @
交易日期
2018/06/14
提单编号
——
供应商
yli
采购商
công ty tnhh một thành viên phát triển công nghệ chuyên việt
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
175
HS编码
85311010
产品标签
fire alarms
产品描述
HỘP KHẨN CẤP BÁO ĐỘNG ,CVABK-801B , MỚI 100% . @
交易日期
2018/06/14
提单编号
——
供应商
yli
采购商
công ty tnhh một thành viên phát triển công nghệ chuyên việt
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
240
HS编码
85489010
产品标签
sensor
产品描述
BỘ CẢM BIẾN EXIT KIỂU TIẾP XÚC ,CVABK-806B(86X86MM) .MỚI 100% @
交易日期
2018/06/14
提单编号
——
供应商
yli
采购商
công ty tnhh một thành viên phát triển công nghệ chuyên việt
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54
HS编码
85365059
产品标签
switch
产品描述
CÔNG TẮC ĐÓNG NGẮT DÒNG ĐIỆN NHỎ HƠN 16A(RETANGLE) .CVABK801A,MỚI 100% @
交易日期
2018/06/14
提单编号
——
供应商
yli
采购商
công ty tnhh một thành viên phát triển công nghệ chuyên việt
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48
HS编码
85311010
产品标签
fire alarms
产品描述
HỘP KHẨN CẤP BÁO ĐỘNG ,E108 V2 , MỚI 100% @
交易日期
2018/06/14
提单编号
——
供应商
yli
采购商
công ty tnhh một thành viên phát triển công nghệ chuyên việt
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
195
HS编码
85311010
产品标签
fire alarms
产品描述
HỘP KHẨN CẤP BÁO ĐỘNG ,CVABK-802A , MỚI 100% @
交易日期
2017/09/01
提单编号
——
供应商
yli
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien phat trien cong nghe chuyen viet
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
120
HS编码
85311010
产品标签
fire alarms
产品描述
BOX EMERGENCY ALARM,CVABK-900A, NEW 100% @
交易日期
2017/09/01
提单编号
——
供应商
yli
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien phat trien cong nghe chuyen viet
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
525
HS编码
85365059
产品标签
switch
产品描述
SWITCH OFF CLOSE ELECTRICITY SMALLER 16A. CVABK8026,NEW 100% @
交易日期
2017/05/27
提单编号
——
供应商
yli
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien phat trien cong nghe chuyen viet
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
880
HS编码
85489010
产品标签
sensor
产品描述
SENSOR SENSOR CVABK-806,NEW 100% @
交易日期
2016/05/16
提单编号
——
供应商
yli
采购商
el costurero las viejujas sociedad anoni
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Costa Rica
重量
70kg
金额
238.57
HS编码
5401202000
产品标签
sewing thread
产品描述
HILOS PARA COSTURA MARCA YLI THREAD 244-50
交易日期
2011/06/10
提单编号
——
供应商
yli
采购商
ооо скрипт
出口港
——
进口港
москва
供应区
Russia
采购区
Russia
重量
0.1
金额
2.6
HS编码
5401109000
产品标签
sewing thread
产品描述
НИТКИ ДЛЯ БИСЕРОПЛЕТЕНИЯ ИЗ СИНТЕТИЧЕСКИХ (НЕЙЛОН) ХИМИЧЕСКИХ НИТЕЙ, РАСФАСОВАННЫЕ ДЛЯ РОЗНИЧНОЙ ПРОДАЖИ , ПО 13.85 М В КАТУШКЕ,МАССА НЕТТО НИТОК БЕЗ КАТУШКИ-8 ГР.С КАТУШКОЙ-10ГР. МОД.: