供应商
tvt
采购商
chanthong trading exp imp sole co.ltd.
出口港
cua khau cau treo ha tinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
25.292other
金额
7091.82
HS编码
72107011
产品标签
painted steel
产品描述
THÉP LÁ DẠNG CUỘN KHÔNG HỢP KIM ĐƯỢC MẠ KẼM,SƠN MÀU CAM CÓ HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6%(TÔN KẼM MÀU CAM TVT-080)Z60-G550:DÀY0.30MM TCTX RỘNG1200MM),01 CUỘN,HÀNG MỚI 100%,NHÃN HIỆU TÔN THĂNG LONG.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017898115
供应商
tvt
采购商
chanthong trading exp imp sole co.ltd.
出口港
cua khau lao bao quang tri
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28.188other
金额
17401.8
HS编码
72107011
产品标签
painted steel
产品描述
THÉP LÁ DẠNG CUỘN KHÔNG HỢP KIM ĐƯỢC MẠ KẼM,SƠN MÀU XANH CÓ HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6%(TÔN KẼM MÀU XANH TVT-G340)Z60-G550:DÀY0.37MM TCTX RỘNG1200MM),03 CUỘN,HÀNG MỚI 100%,NHÃN HIỆU TÔN THĂNG LONG.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017898115
供应商
tvt
采购商
chanthong trading exp imp sole co.ltd.
出口港
cua khau lao bao quang tri
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28.188other
金额
7000.968
HS编码
72107011
产品标签
painted steel
产品描述
THÉP LÁ DẠNG CUỘN KHÔNG HỢP KIM ĐƯỢC MẠ KẼM,SƠN MÀU CAM CÓ HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6%(TÔN KẼM MÀU CAM TVT-080)Z60-G550:DÀY0.25MM TCTX RỘNG914MM),01 CUỘN,HÀNG MỚI 100%,NHÃN HIỆU TÔN THĂNG LONG.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017899517
供应商
tvt
采购商
chanthong trading exp imp sole co.ltd.
出口港
cua khau cau treo ha tinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
25.292other
金额
7091.82
HS编码
72107011
产品标签
painted steel
产品描述
THÉP LÁ DẠNG CUỘN KHÔNG HỢP KIM ĐƯỢC MẠ KẼM,SƠN MÀU CAM CÓ HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6%(TÔN KẼM MÀU CAM TVT-080)Z60-G550:DÀY0.30MM TCTX RỘNG1200MM),01 CUỘN,HÀNG MỚI 100%,NHÃN HIỆU TÔN THĂNG LONG.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017898115
供应商
tvt
采购商
chanthong trading exp imp sole co.ltd.
出口港
cua khau lao bao quang tri
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28.188other
金额
7093.44
HS编码
72107011
产品标签
painted steel
产品描述
THÉP LÁ DẠNG CUỘN KHÔNG HỢP KIM ĐƯỢC MẠ KẼM,SƠN MÀU XANH CÓ HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6%(TÔN KẼM MÀU XANH TVT-G280)Z60-G550:DÀY0.27MM TCTX RỘNG1200MM),01 CUỘN,HÀNG MỚI 100%,NHÃN HIỆU TÔN THĂNG LONG.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017898115
供应商
tvt
采购商
chanthong trading exp imp sole co.ltd.
出口港
cua khau lao bao quang tri
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28.188other
金额
7093.44
HS编码
72107011
产品标签
painted steel
产品描述
THÉP LÁ DẠNG CUỘN KHÔNG HỢP KIM ĐƯỢC MẠ KẼM,SƠN MÀU XANH CÓ HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6%(TÔN KẼM MÀU XANH TVT-G280)Z60-G550:DÀY0.27MM TCTX RỘNG1200MM),01 CUỘN,HÀNG MỚI 100%,NHÃN HIỆU TÔN THĂNG LONG.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017899517
供应商
tvt
采购商
chanthong trading exp imp sole co.ltd.
出口港
cua khau cau treo ha tinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
25.292other
金额
6029.22
HS编码
72107011
产品标签
painted steel
产品描述
THÉP LÁ DẠNG CUỘN KHÔNG HỢP KIM ĐƯỢC MẠ KẼM,SƠN MÀU XANH CÓ HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6%(TÔN KẼM MÀU XANH TVT-B400)Z60-G550:DÀY0.30MM TCTX RỘNG1200MM),01 CUỘN,HÀNG MỚI 100%,NHÃN HIỆU TÔN THĂNG LONG.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017898115
供应商
tvt
采购商
chanthong trading exp imp sole co.ltd.
出口港
cua khau lao bao quang tri
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28.188other
金额
7000.968
HS编码
72107011
产品标签
painted steel
产品描述
THÉP LÁ DẠNG CUỘN KHÔNG HỢP KIM ĐƯỢC MẠ KẼM,SƠN MÀU CAM CÓ HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6%(TÔN KẼM MÀU CAM TVT-080)Z60-G550:DÀY0.25MM TCTX RỘNG914MM),01 CUỘN,HÀNG MỚI 100%,NHÃN HIỆU TÔN THĂNG LONG.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017899517
供应商
tvt
采购商
chanthong trading exp imp sole co.ltd.
出口港
cua khau cau treo ha tinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
25.292other
金额
20519.2
HS编码
72107011
产品标签
painted steel
产品描述
THÉP LÁ DẠNG CUỘN KHÔNG HỢP KIM ĐƯỢC MẠ KẼM,SƠN MÀU XANH CÓ HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6%(TÔN KẼM MÀU XANH TVT-G340)Z60-G550:DÀY0.37MM TCTX RỘNG1200MM),03 CUỘN,HÀNG MỚI 100%,NHÃN HIỆU TÔN THĂNG LONG.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017898115
供应商
tvt
采购商
chanthong trading exp imp sole co.ltd.
出口港
cua khau lao bao quang tri
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28.188other
金额
7573.44
HS编码
72107011
产品标签
painted steel
产品描述
THÉP LÁ DẠNG CUỘN KHÔNG HỢP KIM ĐƯỢC MẠ KẼM,SƠN MÀU CAFE CÓ HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6%(TÔN KẼM MÀU CAFE TVT-B560)Z60-G550:DÀY0.25MM TCTX RỘNG1200MM),01 CUỘN,HÀNG MỚI 100%,NHÃN HIỆU TÔN THĂNG LONG.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017899517
供应商
tvt
采购商
chanthong trading exp imp sole co.ltd.
出口港
cua khau cau treo ha tinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
25.292other
金额
6029.22
HS编码
72107011
产品标签
painted steel
产品描述
THÉP LÁ DẠNG CUỘN KHÔNG HỢP KIM ĐƯỢC MẠ KẼM,SƠN MÀU XANH CÓ HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6%(TÔN KẼM MÀU XANH TVT-B400)Z60-G550:DÀY0.30MM TCTX RỘNG1200MM),01 CUỘN,HÀNG MỚI 100%,NHÃN HIỆU TÔN THĂNG LONG.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017898115
供应商
tvt
采购商
chanthong trading exp imp sole co.ltd.
出口港
cua khau lao bao quang tri
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28.188other
金额
7573.44
HS编码
72107011
产品标签
painted steel
产品描述
THÉP LÁ DẠNG CUỘN KHÔNG HỢP KIM ĐƯỢC MẠ KẼM,SƠN MÀU CAFE CÓ HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6%(TÔN KẼM MÀU CAFE TVT-B560)Z60-G550:DÀY0.25MM TCTX RỘNG1200MM),01 CUỘN,HÀNG MỚI 100%,NHÃN HIỆU TÔN THĂNG LONG.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017899517
供应商
tvt
采购商
chanthong trading exp imp sole co.ltd.
出口港
cua khau cau treo ha tinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
25.292other
金额
20519.2
HS编码
72107011
产品标签
painted steel
产品描述
THÉP LÁ DẠNG CUỘN KHÔNG HỢP KIM ĐƯỢC MẠ KẼM,SƠN MÀU XANH CÓ HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6%(TÔN KẼM MÀU XANH TVT-G340)Z60-G550:DÀY0.37MM TCTX RỘNG1200MM),03 CUỘN,HÀNG MỚI 100%,NHÃN HIỆU TÔN THĂNG LONG.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017898115
供应商
tvt
采购商
chanthong trading exp imp sole co.ltd.
出口港
cua khau lao bao quang tri
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28.188other
金额
17401.8
HS编码
72107011
产品标签
painted steel
产品描述
THÉP LÁ DẠNG CUỘN KHÔNG HỢP KIM ĐƯỢC MẠ KẼM,SƠN MÀU XANH CÓ HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6%(TÔN KẼM MÀU XANH TVT-G340)Z60-G550:DÀY0.37MM TCTX RỘNG1200MM),03 CUỘN,HÀNG MỚI 100%,NHÃN HIỆU TÔN THĂNG LONG.#&VN
交易日期
2021/12/25
提单编号
122100017780224
供应商
tvt
采购商
chanthong trading exp imp sole co.ltd.
出口港
cua khau lao bao quang tri
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16.822other
金额
14555.52
HS编码
72107011
产品标签
painted steel
产品描述
THÉP LÁ DẠNG CUỘN KHÔNG HỢP KIM ĐƯỢC MẠ KẼM,SƠN MÀU XANH CÓ HÀM LƯỢNG CARBON DƯỚI 0.6%(TÔN KẼM MÀU XANH TVT-G280)Z60-G550:DÀY0.27MM TCTX RỘNG1200MM),02 CUỘN,HÀNG MỚI 100%,NHÃN HIỆU TÔN THĂNG LONG.#&VN